CTCP May Sông Hồng
Song Hong Gament Joint Stock Company
Mã CK: SHGC 40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:30 21/11/2018)
Đang giao dịch
Song Hong Gament Joint Stock Company
Mã CK: SHGC 40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:30 21/11/2018)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.songhong.vn
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.songhong.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,405,988 | 2,548,396 | 2,992,080 | 3,359,409 |
Lợi nhuận gộp | 434,469 | 461,216 | 495,972 | 563,976 |
LN thuần từ HĐKD | 181,274 | 198,323 | 217,434 | 233,569 |
LNST thu nhập DN | 141,819 | 159,667 | 184,909 | 192,644 |
LNST của CĐ cty mẹ | 141,819 | 159,667 | 184,909 | 192,644 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 1,568,220 | 1,921,061 | 2,192,210 | 2,374,676 |
Tài sản ngắn hạn | 1,075,920 | 1,115,393 | 1,359,930 | 1,469,379 |
Nợ phải trả | 1,052,017 | 1,308,537 | 1,538,846 | 1,629,337 |
Nợ ngắn hạn | 843,841 | 967,548 | 1,244,513 | 1,323,073 |
Vốn chủ sở hữu | 516,203 | 612,523 | 653,363 | 745,339 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 13,131 | 7,040 | 8,153 | 8,090 |
BVPS (VNĐ) | 47,797 | 27,007 | 28,808 | 31,298 |
ROS (%) | 5.89 | 6.27 | 6.18 | 5.73 |
ROE (%) | 32.39 | 28.29 | 29.21 | 27.55 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 8,090 |
P/E | 4.94 |
P/B | 1.28 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 31,298 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 40.00 | 0 (0%) | 20 | 8 |
20/11 | 40.00 | -5 (-11.11%) | 20 | 8 |
31/10 | 45.00 | 0 (0%) | 20 | 9 |
30/10 | 45.00 | 0 (0%) | 20 | 9 |
29/10 | 45.00 | 0 (0%) | 20 | 9 |
28/10 | 45.00 | 0 (0%) | 20 | 9 |
27/10 | 45.00 | 0 (0%) | 20 | 9 |
26/10 | 45.00 | 0 (0%) | 20 | 9 |
25/10 | 45.00 | 0 (0%) | 20 | 9 |
24/10 | 45.00 | -3 (-6.25%) | 20 | 9 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 105 Nguyễn Đức Thuận - Tp.Nam Định - T.Nam Định
Điện thoại: (84.228) 3649365
Fax: (84.228) 3646737
Email: songhong@hn.vnn.vn - info@songhong.vn
Website: http://www.songhong.vn