CTCP Mỹ phẩm Sài Gòn
Sai Gon Cosmetics Corportion
Mã CK: COSMETIC 35 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:55 30/01/2018)
Đang giao dịch
Sai Gon Cosmetics Corportion
Mã CK: COSMETIC 35 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:55 30/01/2018)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.saigoncosmetics.com
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.saigoncosmetics.com
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
30/08/2011 | COSMETIC: Thông báo nhận cổ tức đợt 1/2011 |
09/06/2011 | COSMETIC: Thông báo thay đổi Tổng giám đốc |
28/01/2011 | Mỹ phẩm Sài Gòn: Phát hành hơn 1,3 triệu cp thu hút và giữ nhân tài |
04/12/2008 | CTCP Mỹ phẩm Sài Gòn: Chốt danh sách trả cổ tức đợt 1 năm 2008 |
18/09/2008 | Nghị quyết đại hội đồng cổ đông CTCP Mỹ phẩm Sài Gòn |
13/07/2008 | Xử phạt hành chính đối với CTCP Mỹ phẩm Sài Gòn |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 180,010 | 203,061 | 299,656 | 272,679 |
Lợi nhuận gộp | 76,506 | 84,523 | 128,452 | 114,433 |
LN thuần từ HĐKD | 14,208 | 13,805 | 53,149 | 26,226 |
LNST thu nhập DN | 10,716 | 10,672 | 40,992 | 19,767 |
LNST của CĐ cty mẹ | 10,716 | 10,672 | 40,992 | 19,767 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 177,417 | 172,133 | 228,291 | 206,708 |
Tài sản ngắn hạn | 96,461 | 91,858 | 163,927 | 141,227 |
Nợ phải trả | 39,003 | 31,657 | 56,546 | 68,042 |
Nợ ngắn hạn | 38,698 | 31,377 | 56,546 | 67,943 |
Vốn chủ sở hữu | 138,414 | 140,476 | 171,745 | 138,666 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,329 | 1,324 | 5,084 | 2,452 |
BVPS (VNĐ) | 17,166 | 17,422 | 21,300 | 17,198 |
ROS (%) | 5.95 | 5.26 | 13.68 | 7.25 |
ROE (%) | 7.87 | 7.65 | 26.26 | 12.74 |
ROA (%) | 6.06 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,452 |
P/E | 14.27 |
P/B | 2.04 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,198 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 5,420,250 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 189.71 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
30/01 | 35.00 | 0 (0%) | 20 | 7 |
29/01 | 35.00 | 0 (0%) | 20 | 7 |
28/01 | 35.00 | 0 (0%) | 20 | 7 |
27/01 | 35.00 | 0 (0%) | 20 | 7 |
26/01 | 35.00 | 0 (0%) | 20 | 7 |
25/01 | 35.00 | 0 (0%) | 20 | 7 |
24/01 | 35.00 | 0 (0%) | 20 | 7 |
23/01 | 35.00 | +23.50 (+204.35%) | 20 | 7 |
08/06 | 11.50 | 0 (0%) | 200 | 23 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DONAGAMEX | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 2,890 | 10.38 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Cát Lái II - 930 Nguyễn Thị Định - P.Thạnh Mỹ Lợi - Q.2 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 37421104
Fax: (84.28) 37421100
Email: infor@saigoncosmetics.com
Website: http://www.saigoncosmetics.com