Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/03 | 5.50 | 0 (0%) | 150 | 8 |
19/03 | 5.50 | -6.50 (-54.17%) | 150 | 8 |
29/07 | 12.00 | -8 (-40.00%) | 50 | 6 |
01/05 | 20.00 | 0 (0%) | 10 | 2 |
30/04 | 20.00 | 0 (0%) | 10 | 2 |
29/04 | 20.00 | 0 (0%) | 10 | 2 |
28/04 | 20.00 | 0 (0%) | 10 | 2 |
05/03 | 20.00 | 0 (0%) | 10 | 2 |
04/03 | 20.00 | 0 (0%) | 10 | 2 |
03/03 | 20.00 | 0 (0%) | 10 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DONAGAMEX | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 2,890 | 10.38 |