CTCP TCT May Đồng Nai
Dong Nai Garment Corporation
Mã CK: DONAGAMEX 30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:22 24/03/2016)
Đang giao dịch
Dong Nai Garment Corporation
Mã CK: DONAGAMEX 30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:22 24/03/2016)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.donagamex.com.vn
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.donagamex.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
17/04/2012 | Donagamex sẽ phát hành cổ phiếu thưởng tỷ lệ 50% |
30/03/2012 | DONAGAMEX: Thông báo tổ chức ĐHCĐ năm 2012 |
29/12/2011 | Donagamex chi trả 30% cổ tức đợt 2/2011 |
20/08/2011 | Donagamex đạt 24,6 tỷ đồng lợi nhuận trong 6 tháng |
20/08/2011 | DONAGAMEX: Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2011 bằng tiền mặt |
25/04/2011 | Năm 2010, Tổng CT may Đồng Nai báo lãi hơn 25 tỷ đồng, tăng 21,44% |
07/04/2011 | Năm 2011, May Đồng Nai phấn đấu đạt 40 tỷ đồng LNTT |
30/12/2010 | DONAGAMEX trả 20% cổ tức đợt 2/2010 |
17/07/2010 | DONAGAMEX trả cổ tức đợt 1 năm 2010 với tỷ lệ 10% |
15/07/2010 | DONAGAMEX tăng vốn điều lệ lên 39,8 tỷ đồng |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2015 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 894,888 | 901,454 | 983,000 | 1,083,247 |
Lợi nhuận gộp | 108,226 | 84,764 | 84,268 | 106,572 |
LN thuần từ HĐKD | 54,587 | 55,670 | 30,645 | 21,503 |
LNST thu nhập DN | 46,437 | 50,692 | 29,553 | 19,945 |
LNST của CĐ cty mẹ | 46,437 | 50,859 | 29,919 | 17,274 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2015 |
Tổng tài sản | 368,866 | 341,204 | 454,291 | 458,819 |
Tài sản ngắn hạn | 251,966 | 193,458 | 292,876 | 259,545 |
Nợ phải trả | 282,519 | 230,857 | 343,982 | 311,547 |
Nợ ngắn hạn | 267,821 | 221,797 | 331,873 | 298,638 |
Vốn chủ sở hữu | 86,347 | 109,735 | 103,071 | 147,272 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 613 | 7,238 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2015 |
EPS (VNĐ) | 11,654 | 8,510 | 5,006 | 2,890 |
BVPS (VNĐ) | 21,671 | 18,360 | 17,246 | 24,641 |
ROS (%) | 5.19 | 5.62 | 3.01 | 1.84 |
ROE (%) | 63.02 | 51.88 | 28.12 | 0 |
ROA (%) | 14.61 | 14.33 | 7.52 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,890 |
P/E | 10.38 |
P/B | 1.22 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 24,641 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
24/03 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
23/03 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
22/03 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
21/03 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
20/03 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
19/03 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
18/03 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
17/03 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
16/03 | 30.00 | +1 (+3.45%) | 100 | 30 |
14/01 | 29.00 | 0 (0%) | 10 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường số 2 - KCN Biên Hoà 1 - Tp.Biên Hoà - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 3836151 - 33836271 - 3836147
Fax: (84.251) 3836141
Email: donagamex@hcm.vnn
Website: http://www.donagamex.com.vn