CTCP Chứng khoán SHB
SHB Securities Jointstocks Company
Mã CK: SHBS 8 ▼ -1.53 (-16.05%) (cập nhật 10:26 03/12/2011)
Đang giao dịch
SHB Securities Jointstocks Company
Mã CK: SHBS 8 ▼ -1.53 (-16.05%) (cập nhật 10:26 03/12/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 79,997 | 61,607 | 39,032 | 21,337 |
Lợi nhuận gộp | 31,567 | 31,387 | 17,053 | 10,008 |
LN thuần từ HĐKD | 10,508 | -2,761 | -13,111 | -16,814 |
LNST thu nhập DN | 10,387 | -1,695 | -12,255 | -16,810 |
LNST của CĐ cty mẹ | 10,387 | -1,695 | -12,255 | -16,810 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 485,163 | 466,976 | 297,487 | 277,989 |
Tài sản ngắn hạn | 460,372 | 442,936 | 274,176 | 254,466 |
Nợ phải trả | 292,941 | 288,670 | 131,436 | 128,835 |
Nợ ngắn hạn | 241,941 | 246,870 | 131,436 | 128,835 |
Vốn chủ sở hữu | 192,223 | 178,306 | 166,051 | 149,155 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 692 | -113 | -817 | -1,121 |
BVPS (VNĐ) | 12,815 | 11,887 | 11,070 | 9,944 |
ROS (%) | 12.98 | -2.75 | -31.4 | -78.78 |
ROE (%) | 5.55 | -0.91 | -7.12 | -10.67 |
ROA (%) | 1.97 | -0.36 | -3.21 | -5.84 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -1,121 |
P/E | -7.14 |
P/B | 0.80 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,944 |
SLCP Niêm Yết | 15,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/12 | 8.00 | -1.53 (-16.05%) | 200 | 16 |
02/12 | 9.53 | -0.06 (-0.66%) | 5,100 | 486 |
01/12 | 9.59 | -0.03 (-0.34%) | 4,900 | 470 |
30/11 | 9.63 | -0.04 (-0.36%) | 4,800 | 462 |
29/11 | 9.66 | -0.04 (-0.37%) | 4,700 | 454 |
28/11 | 9.70 | 0 (0%) | 4,600 | 446 |
27/11 | 9.70 | -0.04 (-0.38%) | 4,600 | 446 |
26/11 | 9.73 | -0.08 (-0.83%) | 4,500 | 438 |
25/11 | 9.81 | 0 (0%) | 4,300 | 422 |
24/11 | 9.81 | -0.09 (-0.89%) | 4,300 | 422 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 1-2-7 - Tòa nhà Artexport - Số 2 Phạm Sư Mạnh - Q.Hoàn Kiếm - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3726 2222
Fax: (84.24) 3726 2305
Email: info@shbs.com.vn
Website: http://www.shbs.com.vn