Ngân Hàng TMCP Đầu Tư & Phát Triển Việt Nam
JSC Bank For Investment And Development Of Vietnam
Mã CK: BID 49.20 ▼ -0.40 (-0.81%) (cập nhật 23:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
JSC Bank For Investment And Development Of Vietnam
Mã CK: BID 49.20 ▼ -0.40 (-0.81%) (cập nhật 23:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 13,950,122 | 16,844,262 | 19,314,969 | 23,434,595 |
Lợi nhuận gộp | 7,436,479 | 8,623,895 | 11,087,176 | 13,526,621 |
LN thuần từ HĐKD | 5,289,956 | 6,297,033 | 7,948,656 | 7,708,611 |
LNST thu nhập DN | 4,051,008 | 4,985,667 | 6,376,756 | 6,228,856 |
LNST của CĐ cty mẹ | 4,030,709 | 4,947,887 | 6,298,081 | 6,137,551 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 548,386,083 | 650,340,373 | 850,669,649 | 1,006,404,150 |
Tài sản ngắn hạn | 47,656,262 | 50,062,372 | 67,260,645 | 61,865,173 |
Nợ phải trả | 516,093,518 | 616,734,174 | 808,334,189 | 962,259,901 |
Nợ ngắn hạn | 47,798,567 | 86,186,209 | 79,758,318 | 92,499,222 |
Vốn chủ sở hữu | 338,902,132 | 440,471,589 | 564,583,061 | 726,021,696 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 28,142,022 | 29,799,145 | 34,271,776 | 34,304,553 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,177 | 6,061 | 7,243 | 7,322 |
BVPS (VNĐ) | 11,397 | 11,835 | 12,383 | 12,913 |
ROS (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE (%) | 13.77 | 15.15 | 16.66 | 14.19 |
ROA (%) | 0.78 | 0.83 | 0.84 | 0.66 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
2003 | Tài liệu cổ đông năm 2003 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,682 |
P/E | 29.25 |
P/B | 3.61 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,612 |
SLCP Niêm Yết | 2,147,483,647 |
SLCP Lưu Hành | 2,147,483,647 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 105,656.20 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
26/04 | 49.20 | -0.40 (-0.81%) | 77 | 38 |
25/04 | 49.60 | -0.40 (-0.81%) | 105 | 52 |
24/04 | 50.00 | +0.60 (+1.20%) | 142 | 71 |
23/04 | 49.40 | -0.70 (-1.42%) | 227 | 112 |
22/04 | 50.10 | +1.75 (+3.49%) | 130 | 65 |
19/04 | 48.35 | +0.25 (+0.52%) | 217 | 105 |
17/04 | 48.10 | -2.20 (-4.57%) | 197 | 95 |
16/04 | 50.30 | +0.60 (+1.19%) | 235 | 118 |
15/04 | 49.70 | -3.70 (-7.44%) | 254 | 126 |
12/04 | 53.40 | +0.40 (+0.75%) | 337 | 180 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BCG | HOSE | 8.06 ▲ 0.01 | 91 | 88.57 |
BFC | HOSE | 27.20 ▼ -1.00 | 5,348 | 5.09 |
CAV | HOSE | 71.60 ▲ 1.50 | 5,011 | 14.29 |
CDO | HOSE | 1.30 ■■ 0.00 | 56 | 23.21 |
CLL | HOSE | 39.20 ▼ -0.60 | 2,304 | 17.01 |
CSV | HOSE | 56.40 ▲ 0.50 | 4,877 | 11.56 |
DAT | HOSE | 9.49 ▼ -0.06 | 763 | 12.44 |
DCM | HOSE | 30.70 ▲ 0.05 | 1,578 | 19.46 |
DGW | HOSE | 59.00 ▲ 0.70 | 1,723 | 34.24 |
E1VFVN30 | HOSE | 21.55 ▲ 0.25 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tháp BIDV - 35 Hàng Vôi - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 2220 5544
Fax: (84.24) 2220 0399
Email: Info@bidv.com.vn
Website: http://bidv.com.vn