Ngân Hàng TMCP Đầu Tư & Phát Triển Việt Nam
JSC Bank For Investment And Development Of Vietnam
Mã CK: BID 49.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:00 14/10/2024)
Đang giao dịch
JSC Bank For Investment And Development Of Vietnam
Mã CK: BID 49.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:00 14/10/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 13,950,122 | 16,844,262 | 19,314,969 | 23,434,595 |
Lợi nhuận gộp | 7,436,479 | 8,623,895 | 11,087,176 | 13,526,621 |
LN thuần từ HĐKD | 5,289,956 | 6,297,033 | 7,948,656 | 7,708,611 |
LNST thu nhập DN | 4,051,008 | 4,985,667 | 6,376,756 | 6,228,856 |
LNST của CĐ cty mẹ | 4,030,709 | 4,947,887 | 6,298,081 | 6,137,551 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 548,386,083 | 650,340,373 | 850,669,649 | 1,006,404,150 |
Tài sản ngắn hạn | 47,656,262 | 50,062,372 | 67,260,645 | 61,865,173 |
Nợ phải trả | 516,093,518 | 616,734,174 | 808,334,189 | 962,259,901 |
Nợ ngắn hạn | 47,798,567 | 86,186,209 | 79,758,318 | 92,499,222 |
Vốn chủ sở hữu | 338,902,132 | 440,471,589 | 564,583,061 | 726,021,696 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 28,142,022 | 29,799,145 | 34,271,776 | 34,304,553 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,177 | 6,061 | 7,243 | 7,322 |
BVPS (VNĐ) | 11,397 | 11,835 | 12,383 | 12,913 |
ROS (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE (%) | 13.77 | 15.15 | 16.66 | 14.19 |
ROA (%) | 0.78 | 0.83 | 0.84 | 0.66 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
2003 | Tài liệu cổ đông năm 2003 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,682 |
P/E | 29.37 |
P/B | 3.63 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,612 |
SLCP Niêm Yết | 2,147,483,647 |
SLCP Lưu Hành | 2,147,483,647 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 106,085.69 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
14/10 | 49.40 | 0 (0%) | 116 | 57 |
11/10 | 49.40 | -0.35 (-0.71%) | 154 | 76 |
10/10 | 49.75 | +0.30 (+0.60%) | 265 | 132 |
09/10 | 49.45 | +0.55 (+1.11%) | 219 | 108 |
08/10 | 48.90 | -0.15 (-0.31%) | 190 | 93 |
07/10 | 49.05 | -0.15 (-0.31%) | 149 | 73 |
04/10 | 49.20 | -0.30 (-0.61%) | 216 | 107 |
03/10 | 49.50 | -0.30 (-0.61%) | 350 | 173 |
02/10 | 49.80 | +0.10 (+0.20%) | 184 | 91 |
01/10 | 49.70 | 0 (0%) | 282 | 140 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BCG | HOSE | 6.33 ▼ -0.06 | 91 | 69.56 |
BFC | HOSE | 40.85 ▲ 0.05 | 5,348 | 7.64 |
CAV | HOSE | 69.90 ▲ 0.60 | 5,011 | 13.95 |
CDO | HOSE | 1.60 ■■ 0.00 | 56 | 28.57 |
CLL | HOSE | 37.80 ▼ -0.15 | 2,304 | 16.41 |
CSV | HOSE | 37.60 ■■ 0.00 | 4,877 | 7.71 |
DAT | HOSE | 7.74 ■■ 0.00 | 763 | 10.14 |
DCM | HOSE | 37.90 ▼ -0.05 | 1,578 | 24.02 |
DGW | HOSE | 45.50 ▼ -0.15 | 1,723 | 26.41 |
E1VFVN30 | HOSE | 23.77 ▼ -0.06 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tháp BIDV - 35 Hàng Vôi - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 2220 5544
Fax: (84.24) 2220 0399
Email: Info@bidv.com.vn
Website: http://bidv.com.vn