CTCP Dây Cáp Điện Việt Nam
Vietnam Electric Cable Corporation
Mã CK: CAV 70.10 ▼ -0.80 (-1.14%) (cập nhật 19:30 25/04/2024)
Đang giao dịch
Vietnam Electric Cable Corporation
Mã CK: CAV 70.10 ▼ -0.80 (-1.14%) (cập nhật 19:30 25/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 4,462,426 | 5,394,565 | 5,667,844 | 5,631,052 |
Lợi nhuận gộp | 429,970 | 414,518 | 490,072 | 561,733 |
LN thuần từ HĐKD | 165,210 | 162,018 | 217,275 | 320,485 |
LNST thu nhập DN | 126,726 | 129,818 | 170,576 | 239,372 |
LNST của CĐ cty mẹ | 126,726 | 129,818 | 170,576 | 239,372 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,803,262 | 1,685,936 | 2,041,033 | 2,187,736 |
Tài sản ngắn hạn | 1,395,537 | 1,263,558 | 1,580,675 | 1,475,926 |
Nợ phải trả | 1,260,100 | 1,113,964 | 1,401,245 | 1,439,519 |
Nợ ngắn hạn | 1,217,275 | 1,085,371 | 1,383,794 | 1,338,354 |
Vốn chủ sở hữu | 543,162 | 571,972 | 639,788 | 748,217 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,400 | 4,508 | 5,923 | 8,312 |
BVPS (VNĐ) | 18,860 | 19,860 | 22,215 | 25,980 |
ROS (%) | 2.84 | 2.41 | 3.01 | 4.25 |
ROE (%) | 26.93 | 23.28 | 28.15 | 34.49 |
ROA (%) | 7.51 | 7.44 | 9.15 | 11.32 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,011 |
P/E | 13.99 |
P/B | 3.07 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 22,805 |
SLCP Niêm Yết | 57,600,000 |
SLCP Lưu Hành | 57,600,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 4,037.76 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/04 | 70.10 | -0.80 (-1.14%) | 0 | 0 |
24/04 | 70.90 | +2.20 (+3.10%) | 0 | 0 |
23/04 | 68.70 | -1.30 (-1.89%) | 0 | 0 |
22/04 | 70.00 | -0.30 (-0.43%) | 0 | 0 |
19/04 | 70.30 | +0.80 (+1.14%) | 1 | 1 |
17/04 | 69.50 | +0.20 (+0.29%) | 0 | 0 |
16/04 | 69.30 | -0.60 (-0.87%) | 0 | 0 |
15/04 | 69.90 | -1.10 (-1.57%) | 0 | 0 |
12/04 | 71.00 | 0 (0%) | 1 | 1 |
11/04 | 71.00 | -1.90 (-2.68%) | 1 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BCG | HOSE | 8.05 ▼ -0.11 | 91 | 88.46 |
BFC | HOSE | 28.20 ▲ 0.10 | 5,348 | 5.27 |
BID | HOSE | 49.60 ▼ -0.40 | 1,682 | 29.49 |
CDO | HOSE | 1.30 ■■ 0.00 | 56 | 23.21 |
CLL | HOSE | 39.80 ▼ -0.05 | 2,304 | 17.27 |
CSV | HOSE | 55.90 ▼ -0.80 | 4,877 | 11.46 |
DAT | HOSE | 9.55 ■■ 0.00 | 763 | 12.52 |
DCM | HOSE | 30.65 ▼ -0.35 | 1,578 | 19.42 |
DGW | HOSE | 58.30 ▼ -0.40 | 1,723 | 33.84 |
E1VFVN30 | HOSE | 21.30 ▲ 0.03 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 70-72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P. Nguyễn Thái Bình - Q.1 - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 829 9443 - 829 2971
Fax: (84.28) 829 9437
Email: cadivi@cadivi.com.vn
Website: http://www.cadivi-vn.com/