
Travel Investment And Seafood Development Corporation
Mã CK: DAT 9.23 ▲ +0.20 (+2.17%) (cập nhật 07:15 08/12/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 470,061 | 343,982 | 657,252 | 944,730 |
Lợi nhuận gộp | 41,104 | 24,058 | 50,921 | 63,991 |
LN thuần từ HĐKD | 9,224 | 12,609 | 24,917 | 26,279 |
LNST thu nhập DN | 9,012 | 11,137 | 21,361 | 24,417 |
LNST của CĐ cty mẹ | 9,012 | 11,137 | 21,361 | 24,417 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 302,039 | 346,867 | 796,064 | 1,095,609 |
Tài sản ngắn hạn | 125,542 | 179,072 | 384,832 | 680,151 |
Nợ phải trả | 136,679 | 170,820 | 369,214 | 645,410 |
Nợ ngắn hạn | 116,065 | 125,210 | 168,959 | 462,121 |
Vốn chủ sở hữu | 165,360 | 176,046 | 426,850 | 450,199 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 601 | 742 | 561 | 641 |
BVPS (VNĐ) | 11,024 | 11,736 | 11,203 | 11,816 |
ROS (%) | 1.92 | 3.24 | 3.25 | 2.58 |
ROE (%) | 5.45 | 6.52 | 7.09 | 5.57 |
ROA (%) | 2.98 | 3.43 | 3.74 | 2.58 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 763 |
P/E | 12.10 |
P/B | 0.75 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,278 |
SLCP Niêm Yết | 38,100,000 |
SLCP Lưu Hành | 38,100,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 351.66 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
08/12 | 9.23 | +0.20 (+2.17%) | 0 | 0 |
07/12 | 9.03 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/12 | 9.03 | +0.13 (+1.44%) | 0 | 0 |
05/12 | 8.90 | -0.10 (-1.12%) | 0 | 0 |
04/12 | 9.00 | -0.17 (-1.89%) | 0 | 0 |
01/12 | 9.17 | -0.01 (-0.11%) | 0 | 0 |
30/11 | 9.11 | -0.07 (-0.77%) | 0 | 0 |
29/11 | 9.18 | +0.15 (+1.63%) | 0 | 0 |
28/11 | 9.03 | -0.02 (-0.22%) | 0 | 0 |
27/11 | 9.05 | -0.04 (-0.44%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BCG | HOSE | 9.18 ▼ -0.37 | 91 | 100.88 |
BFC | HOSE | 24.95 ■■ 0.00 | 5,348 | 4.67 |
BID | HOSE | 41.90 ▲ 1.30 | 1,682 | 24.91 |
CAV | HOSE | 66.80 ■■ 0.00 | 5,011 | 13.33 |
CDO | HOSE | 1.00 ■■ 0.00 | 56 | 17.86 |
CLL | HOSE | 35.95 ▲ 0.65 | 2,304 | 15.60 |
CSV | HOSE | 41.45 ▲ 0.70 | 4,877 | 8.50 |
DCM | HOSE | 32.35 ▼ -0.20 | 1,578 | 20.50 |
DGW | HOSE | 53.20 ▲ 0.20 | 1,723 | 30.88 |
E1VFVN30 | HOSE | 19.23 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: QL 80 - Cụm Công nghiệp Vàm Cống - Ấp An Thạnh - Xã Bình Thạnh - Huyện Lấp Vò - Tỉnh Đồng Tháp
Điện thoại: (84.277) 368 0657
Fax: (84.277) 368 0657
Email: info@trisedco.com
Website: http://trisedco.vn