Quỹ ETF VFMVN30 (VFMVN30 ETF)
Mã CK: E1VFVN30 22.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 05:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Mã CK: E1VFVN30 22.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 05:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 22.50 | 0 (0%) | 38 | 8 |
21/11 | 22.50 | +0.37 (+1.64%) | 24 | 5 |
20/11 | 22.13 | -0.12 (-0.54%) | 39 | 9 |
19/11 | 22.25 | -0.23 (-1.03%) | 35 | 8 |
18/11 | 22.48 | +0.13 (+0.58%) | 43 | 10 |
15/11 | 22.35 | -0.40 (-1.79%) | 36 | 8 |
14/11 | 22.75 | -0.18 (-0.79%) | 29 | 7 |
13/11 | 22.93 | +0.03 (+0.13%) | 16 | 4 |
12/11 | 22.90 | -0.10 (-0.44%) | 35 | 8 |
11/11 | 23.00 | -0.04 (-0.17%) | 33 | 8 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BCG | HOSE | 6.27 ■■ 0.00 | 91 | 68.90 |
BFC | HOSE | 39.25 ▲ 1.05 | 5,348 | 7.34 |
BID | HOSE | 45.70 ▲ 0.35 | 1,682 | 27.17 |
CAV | HOSE | 69.90 ▲ 0.60 | 5,011 | 13.95 |
CDO | HOSE | 1.80 ■■ 0.00 | 56 | 32.14 |
CLL | HOSE | 37.00 ▼ -0.10 | 2,304 | 16.06 |
CSV | HOSE | 37.25 ▲ 0.20 | 4,877 | 7.64 |
DAT | HOSE | 7.15 ■■ 0.00 | 763 | 9.37 |
DCM | HOSE | 37.90 ▲ 0.50 | 1,578 | 24.02 |
DGW | HOSE | 41.45 ■■ 0.00 | 1,723 | 24.06 |