CTCP Cảng Cát Lái
Cat Lai Port Joint Stock Company
Mã CK: CLL 40.50 ▲ +0.15 (+0.37%) (cập nhật 12:00 19/03/2024)
Đang giao dịch
Cat Lai Port Joint Stock Company
Mã CK: CLL 40.50 ▲ +0.15 (+0.37%) (cập nhật 12:00 19/03/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 198,551 | 234,926 | 272,921 | 287,702 |
Lợi nhuận gộp | 107,257 | 109,695 | 111,670 | 112,410 |
LN thuần từ HĐKD | 91,328 | 95,271 | 92,177 | 100,964 |
LNST thu nhập DN | 82,249 | 76,448 | 78,274 | 81,327 |
LNST của CĐ cty mẹ | 82,249 | 76,448 | 78,274 | 81,327 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 515,200 | 521,619 | 717,593 | 673,846 |
Tài sản ngắn hạn | 57,644 | 49,736 | 238,911 | 237,676 |
Nợ phải trả | 140,809 | 130,903 | 160,954 | 97,721 |
Nợ ngắn hạn | 62,924 | 71,760 | 87,802 | 49,859 |
Vốn chủ sở hữu | 374,391 | 390,717 | 556,639 | 576,125 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,427 | 3,185 | 2,739 | 2,392 |
BVPS (VNĐ) | 15,600 | 16,280 | 16,372 | 16,945 |
ROS (%) | 41.42 | 32.54 | 28.68 | 28.27 |
ROE (%) | 23.46 | 19.98 | 16.52 | 14.36 |
ROA (%) | 16.45 | 14.75 | 12.63 | 11.69 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,304 |
P/E | 17.58 |
P/B | 2.40 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,853 |
SLCP Niêm Yết | 34,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 34,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,377.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/03 | 40.50 | +0.15 (+0.37%) | 0 | 0 |
18/03 | 40.35 | -1.15 (-2.85%) | 0 | 0 |
15/03 | 41.50 | +0.45 (+1.08%) | 0 | 0 |
14/03 | 41.05 | +0.30 (+0.73%) | 0 | 0 |
13/03 | 40.75 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/03 | 40.75 | -0.40 (-0.98%) | 0 | 0 |
11/03 | 41.15 | -0.10 (-0.24%) | 0 | 0 |
08/03 | 41.25 | -0.85 (-2.06%) | 1 | 0 |
07/03 | 42.10 | +3.10 (+7.36%) | 0 | 0 |
06/03 | 41.25 | -0.25 (-0.61%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BCG | HOSE | 9.02 ▲ 0.39 | 91 | 99.12 |
BFC | HOSE | 30.10 ▲ 0.40 | 5,348 | 5.63 |
BID | HOSE | 51.40 ▼ -0.60 | 1,682 | 30.56 |
CAV | HOSE | 74.00 ▲ 2.00 | 5,011 | 14.77 |
CDO | HOSE | 1.30 ■■ 0.00 | 56 | 23.21 |
CSV | HOSE | 57.40 ▲ 2.10 | 4,877 | 11.77 |
DAT | HOSE | 10.40 ■■ 0.00 | 763 | 13.63 |
DCM | HOSE | 34.40 ▲ 0.30 | 1,578 | 21.80 |
DGW | HOSE | 65.50 ▲ 0.40 | 1,723 | 38.02 |
E1VFVN30 | HOSE | 21.35 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường Nguyễn Thị Định - P. Cát Lái - Q. 2 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3742 3499 - 3742 3501 - 37423502
Fax: (84.28) 3742 3500
Email: info@catlaiport.com.vn
Website: http://catlaiport.com.vn