CTCP Hóa An
Hoa An Joint Stock Company
Mã CK: DHA 49.20 ▲ +0.20 (+0.41%) (cập nhật 11:45 19/03/2024)
Đang giao dịch
Hoa An Joint Stock Company
Mã CK: DHA 49.20 ▲ +0.20 (+0.41%) (cập nhật 11:45 19/03/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 148,128 | 171,110 | 201,510 | 195,424 |
Lợi nhuận gộp | 19,929 | 30,833 | 59,901 | 55,185 |
LN thuần từ HĐKD | 9,526 | 19,330 | 56,879 | 45,793 |
LNST thu nhập DN | 8,437 | 15,168 | 44,957 | 49,486 |
LNST của CĐ cty mẹ | 8,437 | 15,168 | 44,957 | 49,486 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 340,810 | 331,816 | 370,907 | 365,250 |
Tài sản ngắn hạn | 94,402 | 97,855 | 150,978 | 187,088 |
Nợ phải trả | 35,279 | 19,553 | 45,139 | 31,965 |
Nợ ngắn hạn | 35,279 | 19,553 | 42,763 | 29,173 |
Vốn chủ sở hữu | 305,532 | 312,263 | 325,768 | 333,285 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 560 | 1,007 | 2,985 | 3,286 |
BVPS (VNĐ) | 20,207 | 20,652 | 21,546 | 22,129 |
ROS (%) | 5.7 | 8.86 | 22.31 | 25.32 |
ROE (%) | 2.73 | 4.91 | 14.09 | 15.02 |
ROA (%) | 2.39 | 4.51 | 12.8 | 13.44 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,441 |
P/E | 11.08 |
P/B | 2.05 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 24,015 |
SLCP Niêm Yết | 15,119,946 |
SLCP Lưu Hành | 15,061,213 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 741.01 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/03 | 49.20 | +0.20 (+0.41%) | 3 | 2 |
18/03 | 49.00 | -0.90 (-1.84%) | 19 | 9 |
15/03 | 49.90 | +0.55 (+1.10%) | 16 | 8 |
14/03 | 49.35 | -0.55 (-1.11%) | 6 | 3 |
13/03 | 49.90 | +1.85 (+3.71%) | 10 | 5 |
12/03 | 48.05 | -0.15 (-0.31%) | 10 | 5 |
11/03 | 48.20 | -0.80 (-1.66%) | 11 | 5 |
08/03 | 49.00 | -0.75 (-1.53%) | 12 | 6 |
07/03 | 49.75 | -2.75 (-5.53%) | 8 | 4 |
06/03 | 49.80 | -0.30 (-0.60%) | 5 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ■■ 0.00 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Ấp Cầu Hang - X.Hóa An - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 395 4458
Fax: (84.251) 395 4754
Email: info@hoaan.com.vn
Website: http://www.hoaan.com.vn