CTCP Hóa An
Hoa An Joint Stock Company
Mã CK: DHA 40.75 ■■ 0 (0%) (cập nhật 01:45 27/11/2024)
Đang giao dịch
Hoa An Joint Stock Company
Mã CK: DHA 40.75 ■■ 0 (0%) (cập nhật 01:45 27/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 148,128 | 171,110 | 201,510 | 195,424 |
Lợi nhuận gộp | 19,929 | 30,833 | 59,901 | 55,185 |
LN thuần từ HĐKD | 9,526 | 19,330 | 56,879 | 45,793 |
LNST thu nhập DN | 8,437 | 15,168 | 44,957 | 49,486 |
LNST của CĐ cty mẹ | 8,437 | 15,168 | 44,957 | 49,486 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 340,810 | 331,816 | 370,907 | 365,250 |
Tài sản ngắn hạn | 94,402 | 97,855 | 150,978 | 187,088 |
Nợ phải trả | 35,279 | 19,553 | 45,139 | 31,965 |
Nợ ngắn hạn | 35,279 | 19,553 | 42,763 | 29,173 |
Vốn chủ sở hữu | 305,532 | 312,263 | 325,768 | 333,285 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 560 | 1,007 | 2,985 | 3,286 |
BVPS (VNĐ) | 20,207 | 20,652 | 21,546 | 22,129 |
ROS (%) | 5.7 | 8.86 | 22.31 | 25.32 |
ROE (%) | 2.73 | 4.91 | 14.09 | 15.02 |
ROA (%) | 2.39 | 4.51 | 12.8 | 13.44 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,441 |
P/E | 9.18 |
P/B | 1.70 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 24,015 |
SLCP Niêm Yết | 15,119,946 |
SLCP Lưu Hành | 15,061,213 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 613.74 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/11 | 40.75 | 0 (0%) | 1 | 0 |
26/11 | 40.75 | +0.35 (+0.86%) | 3 | 1 |
25/11 | 40.40 | +0.05 (+0.12%) | 25 | 10 |
22/11 | 40.35 | -0.15 (-0.37%) | 4 | 1 |
21/11 | 40.50 | +0.05 (+0.12%) | 3 | 1 |
20/11 | 40.45 | +0.40 (+0.99%) | 3 | 1 |
19/11 | 40.05 | -0.20 (-0.50%) | 1 | 0 |
18/11 | 40.25 | -0.15 (-0.37%) | 3 | 1 |
15/11 | 40.40 | +0.05 (+0.12%) | 4 | 2 |
14/11 | 40.35 | +0.05 (+0.12%) | 2 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.30 ■■ 0.00 | 6,835 | 5.31 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Ấp Cầu Hang - X.Hóa An - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 395 4458
Fax: (84.251) 395 4754
Email: info@hoaan.com.vn
Website: http://www.hoaan.com.vn