CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam
Investment and Construction BDC Viet Nam JSC
Mã CK: MCO 31.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 09:00 19/03/2024)
Đang giao dịch
Investment and Construction BDC Viet Nam JSC
Mã CK: MCO 31.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 09:00 19/03/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 78,214 | 69,162 | 55,387 | 72,734 |
Lợi nhuận gộp | 12,383 | 8,858 | 7,440 | 5,000 |
LN thuần từ HĐKD | 821 | 567 | 1,256 | -541 |
LNST thu nhập DN | 468 | 149 | 108 | 81 |
LNST của CĐ cty mẹ | 468 | 149 | 108 | 81 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 254,838 | 219,060 | 184,524 | 157,075 |
Tài sản ngắn hạn | 229,842 | 201,093 | 131,139 | 102,772 |
Nợ phải trả | 203,066 | 167,139 | 132,495 | 104,965 |
Nợ ngắn hạn | 199,466 | 163,539 | 126,691 | 99,161 |
Vốn chủ sở hữu | 51,772 | 51,921 | 52,029 | 52,110 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 114 | 36 | 26 | 20 |
BVPS (VNĐ) | 12,615 | 12,652 | 12,678 | 12,698 |
ROS (%) | 0.6 | 0.22 | 0.19 | 0.11 |
ROE (%) | 0.91 | 0.29 | 0.21 | 0.16 |
ROA (%) | 0.18 | 0.06 | 0.05 | 0.05 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 20 |
P/E | 1,565.00 |
P/B | 2.46 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,705 |
SLCP Niêm Yết | 4,103,929 |
SLCP Lưu Hành | 4,103,929 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 128.45 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/03 | 31.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/03 | 31.30 | -3.40 (-10.86%) | 23 | 7 |
15/03 | 34.70 | +3.10 (+8.93%) | 21 | 7 |
14/03 | 31.60 | +2.80 (+8.86%) | 67 | 21 |
13/03 | 28.80 | -3.20 (-11.11%) | 22 | 6 |
12/03 | 32.00 | +2.20 (+6.88%) | 9 | 3 |
11/03 | 29.80 | +2.30 (+7.72%) | 18 | 5 |
08/03 | 27.50 | +2.50 (+9.09%) | 17 | 5 |
07/03 | 25.00 | +2.20 (+8.80%) | 21 | 5 |
06/03 | 22.80 | +1.30 (+5.70%) | 18 | 4 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ■■ 0.00 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 6 - ngõ 180 Thái Thịnh - Q.Đống Đa - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3537 3241
Fax: (84.24) 3537 3240
Email: info@mco.com.vn
Website: http://www.mco.com.vn