CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam
Investment and Construction BDC Viet Nam JSC
Mã CK: MCO 9.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 21:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Investment and Construction BDC Viet Nam JSC
Mã CK: MCO 9.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 21:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
MCO » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
OSVP | CTCP OSEVEN | OTC | 17.00 | -0.13 ▼ | -0.73 | 0 | 0 |
2TCORP | CTCP Kỹ thuật Công trình Việt Nam | OTC | 22.00 | -2.50 ▼ | -10.20 | 0 | 0 |
AAFC | CTCP Xây dựng và Kiến trúc AA | OTC | 3.00 | -8.75 ▼ | -74.47 | 0 | 0 |
AVICON | CTCP Công trình Hàng không | OTC | 23.67 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | CTCP Tư vấn Kiến trúc và Xây dựng Tp. Hồ Chí Minh | OTC | 11.40 | -0.05 ▼ | -0.44 | 0 | 0 |
ACE | CTCP Bê Tông Ly Tâm An Giang | UPCOM | 36.20 | 1.40 ▲ | 3.87 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | CTCP Xây Lắp Thương Mại 2 | UPCOM | 24.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | CTCP Xây dựng Trang trí Kiến trúc ADC | OTC | 17.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | CTCP Cầu 12 | UPCOM | 11.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,979 | 3.69 |
BC14 | Công ty cổ phần Cầu số 14 | OTC | 50.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 324 | 154.32 |
BD10 | CTCP Bạch Đằng 10 | OTC | 30.00 | 14.50 ▲ | 93.55 | 0 | 0 |
BICONSI | CTCP Xây dựng Tư vấn Đầu tư Bình Dương | OTC | 12.00 | -5.50 ▼ | -31.43 | 0 | 0 |
BMTFICO | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Vật liệu Xây dựng FICO | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
BOTPM | CTCP Đầu tư Xây dựng Phú Mỹ (PMC) | OTC | 10.00 | 0.50 ▲ | 5.26 | 0 | 0 |
BRITEC | CTCP Tư vấn Thiết kế Cầu Lớn - Hầm | OTC | 14.00 | 1.00 ▲ | 7.69 | 2,717 | 5.15 |
BTPC | CTCP Sơn Bạch Tuyết | OTC | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TC61 | CTCP Xây dựng Công trình Giao thông 61 | OTC | 11.50 | 0.50 ▲ | 4.55 | 0 | 0 |
C465 | CTCP Cơ khí & Xây dựng Công trình Giao thông 465 | OTC | 11.50 | -33.50 ▼ | -74.44 | 0 | 0 |
CAVICOB | CTCP Cavico Xây dựng Cầu Hầm | OTC | 4.11 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,370 | 3.00 |
CC14 | CTCP Xây dựng Số 14 | OTC | 10.10 | -0.47 ▼ | -4.47 | 0 | 0 |
CC47 | CTCP Xây dựng số 47 | OTC | 14.00 | -0.65 ▼ | -4.44 | 0 | 0 |
CC565 | CTCP Xây dựng 565 | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -2,479 | 0 |
CC625 | CTCP Tư vấn Xây dựng Công trình 625 (CIENCO625) | OTC | 11.50 | -8.50 ▼ | -42.50 | 0 | 0 |
CCIC | CTCP Tư vấn và Đầu tư Xây dựng CCIC Hà Nội | UPCOM | 8.50 | -6.50 ▼ | -43.33 | 990 | 8.59 |
DTCJ | CTCP Xây dựng Công trình Giao Thông Đồng Tháp | OTC | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CDJC | CTCP Cầu Đuống | UPCOM | 7.50 | -12.00 ▼ | -61.54 | 1,419 | 5.29 |
CECO525 | CTCP Xây dựng Công trình 525 | OTC | 11.00 | 0.50 ▲ | 4.76 | 2,448 | 4.49 |
CIEG | CTCP Tập Đoàn Xây Dựng Và Thiết Bị Công Nghiệp | UPCOM | 13.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,250 | 6.00 |
CERAMIC | CTCP Gạch ốp lát Thái Bình | OTC | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 752 | 15.96 |
CIC8 | CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 8 | OTC | 4.75 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,430 | 1.38 |
CICR | CTCP Xây dựng và Tư vấn Đầu tư Cao su | OTC | 11.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CIENCO610 | CTCP Xây dựng Công trình Giao thông 610 | OTC | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,251 | 2.00 |
CIPC | CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | UPCOM | 12.50 | -9.50 ▼ | -43.18 | 570 | 21.93 |
CMID | CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí Nội thất Tp.Hồ Chí Minh | OTC | 20.00 | 2.00 ▲ | 11.11 | 1,578 | 12.67 |
COMA25 | CTCP Xây lắp và Thương mại COMA 25 | OTC | 10.00 | -160.00 ▼ | -94.12 | 0 | 0 |
CONAC | CTCP đầu tư xây dựng Dầu khí IDICO | OTC | 10.00 | -5.00 ▼ | -33.33 | 0 | 0 |
CONINCO | CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết Bị & Kiểm Định XD - Coninco | UPCOM | 12.50 | -5.50 ▼ | -30.56 | 1,662 | 7.52 |
CT423 | CTCP Xây dựng và Thương mại 423 | OTC | 12.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CTX1 | CTCP Constrexim Số 1 (CONFITECH) | OTC | 9.50 | -5.50 ▼ | -36.67 | 0 | 0 |
CTX2 | CTCP Đầu tư Xây dựng và Xuất nhập khẩu Số 2 | OTC | 8.50 | -1.00 ▼ | -10.53 | 0 | 0 |
CTXMEC | CTCP Xây lắp Cơ giới và Đầu tư Thương mại Constrexim (CONSTREXIMECO) | OTC | 11.50 | -6.50 ▼ | -56.52 | 0 | 0 |
CTXSG | CTCP thương mại đầu tư và xây dựng Constrexim - Sài Gòn | OTC | 10.50 | -15.00 ▼ | -58.82 | 0 | 0 |
COSACO | CTCP Sài Gòn xây dựng | OTC | 18.00 | -5.00 ▼ | -21.74 | 0 | 0 |
COTECANPHA | CTCP Xây dựng Anpha | OTC | 5,000.00 | 4,994.27 ▲ | 87,114.40 | 0 | 0 |
COTECSTAR | CTCP Kỹ thuật Xây dựng Ngôi Sao | OTC | 7.67 | 0.03 ▲ | 0.41 | 0 | 0 |
COWAELMIC | CTCP Lắp máy Điện nước và Xây dựng | OTC | 10.50 | -10.50 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
COXIVA | CTCP Xi măng VLXD Đà Nẵng | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CSSC | CTCP Kết cấu Thép Xây dựng | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,311 | 6.49 |
CT116 | CTCP Cng trnh Giao thng 116 | OTC | 20.00 | 2.00 ▲ | 11.11 | 0 | 0 |
CT3 | CTCP ĐT & XD Công Trình 3 | UPCOM | 7.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,304 | 5.60 |
CT565 | CTCP Xây dựng 565 | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -2,479 | 0 |
CT584 | CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | OTC | 41.20 | -0.10 ▼ | -0.24 | 3,137 | 13.13 |
CTCM | CTCP Xi măng Công Thanh | OTC | 2.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -5,314 | 0 |
CTDS | CTCP Công trình Đường Sắt | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,809 | 0.00 |
CTJ | CTCP Thương mại Xi măng | OTC | 35.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 873 | 40.09 |
CTPW | CTCP Xây lắp Giao thông Công chính | OTC | 8.50 | -8.50 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
CTXD40 | CTCP Đầu Tư và Xây dựng 40 | OTC | 45.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,287 | 34.97 |
CTXD47 | CTCP Xây dựng 47 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,919 | 0.00 |
DACERA | CTCP Gạch men Cosevco | OTC | 23.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 397 | 59.95 |
DAESCO | CTCP Thiết bị Phụ tùng Đà Nẵng | OTC | 11.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DNTS | Công ty Công trình Giao thông Đà Nẵng | OTC | 11.50 | -11.50 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
DPHC | CTCP Đạt Phương | UPCOM | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 10,254 | 1.46 |
DBCC | Công ty cổ phần Xi măng Đồng Bành | OTC | 4.50 | -6.50 ▼ | -59.09 | 0 | 0 |
DBCE | CTCP Xi măng Điện Biên | OTC | 6.00 | -2.00 ▼ | -25.00 | 0 | 0 |
DCB1 | CTCP Đầu tư - Công nghiệp DCB | OTC | 10.50 | 1.50 ▲ | 16.67 | 0 | 0 |
DECOFI | CTCP Xây Dựng và Thiết Kế Số 1 | UPCOM | 8.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,575 | 5.40 |
DIC1 | CTCP Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Số 1 | UPCOM | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,815 | 1.81 |
DIC4 | CTCP Dic số 4 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DICC | CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Bê tông | OTC | 11.50 | -13.50 ▼ | -54.00 | 0 | 0 |
DICDT | CTCP DIC Đồng Tiến | OTC | 17.00 | 1.50 ▲ | 9.68 | 0 | 0 |
DICHA | CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | OTC | 17.00 | -0.96 ▼ | -5.36 | 4,692 | 3.62 |
DICLH | CTCP Đầu tư phát triển xây dựng Gạch ngói Tuynel Long Hương | OTC | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DICMH | CTCP DIC Minh Hưng | OTC | 12.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DICTB | CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Thanh Bình | OTC | 12.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,016 | 3.11 |
DNMB | CTCP Đầu Tư Xây Dựng & Vật Liệu Đồng Nai | UPCOM | 10.00 | -8.00 ▼ | -44.44 | 599 | 16.69 |
DOMATCO | CTCP Đầu tư Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đông Anh | OTC | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,304 | 2.26 |
DVSG | CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu | UPCOM | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DTMG | CTCP Đồng Tâm | OTC | 16.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,416 | 4.68 |
EBIT | CTCP Đầu tư và Thương mại Điện lực Miền Bắc | OTC | 29.25 | -0.75 ▼ | -2.50 | 0 | 0 |
ECC482 | CTCP Xây dựng Công trình Giao thông 482 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
ECICO | CTCP Công Trình Giao Thông Vinashin | OTC | 11.00 | -0.50 ▼ | -4.55 | 0 | 0 |
ECISAIGON | CTCP Sài Gòn Đầu tư Kỹ thuật Xây dựng | OTC | 43.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
EMETC | CTCP Lilama – Thí nghiệm cơ điện | OTC | 15.34 | 0.69 ▲ | 4.67 | 1,790 | 8.57 |
EPMS | CTCP Khoáng sản và đầu tư Sài Gòn | OTC | 25.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
EVERSTONE | CTCP Vĩnh Cửu | OTC | 11.50 | -0.50 ▼ | -4.17 | -1,329 | 0 |
EXIMCON | CTCP XNK và Xây dựng Hải Phòng | OTC | 6.00 | -2.00 ▼ | -25.00 | 0 | 0 |
TAFICO | CTCP Đầu tư và Xây dựng Trường An | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
GTDN | CTCP Công trình Giao Thông Đồng Nai | OTC | 10.50 | -10.50 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
GTSD | CTCP Công trình Giao thông Sông Đà | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
GTVTQN | CTCP Công trình GTVT Quảng Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HACC1 | CTCP Xây dựng số 1 Hà Nội | OTC | 25.00 | -7.26 ▼ | -22.51 | 7,106 | 3.52 |
HACC3 | CTCP Xây dựng số 3 Hà Nội | OTC | 11.00 | -2.00 ▼ | -15.38 | 0 | 0 |
HACC34 | CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 34 | OTC | 11.00 | -2.00 ▼ | -15.38 | 0 | 0 |
HACHAUOSC | Công ty cổ phần Hà Châu OSC | OTC | 8.67 | -0.33 ▼ | -3.70 | 3,239 | 2.68 |
HACINCO | Công ty Đầu tư Xây dựng số 2 Hà Nội | OTC | 12.50 | -29.50 ▼ | -70.24 | 0 | 0 |
HALOCO | CTCP Xây lắp Hải Long | OTC | 88.00 | -2.00 ▼ | -2.22 | 0 | 0 |
HAMACO | CTCP Vật tư Hậu Giang | UPCOM | 7.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,912 | 2.68 |
HAMBISC | CTCP Sản xuất Vật liệu và Đầu tư Xây dựng Hồng Hà | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HANCIC | CTCP Đầu tư và Xây dựng Hà Nội | OTC | 47.25 | -0.05 ▼ | -0.11 | 0 | 0 |
HAPOCO | CTCP Sứ Hải Dương | OTC | 12.00 | 2.00 ▲ | 20.00 | 0 | 0 |
HAWEICCO | CTCP Xây dựng Lắp máy Điện nước Hà Nội | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HAWI | CTCP Đầu tư Công trình Hà Nội | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HBMIEC | CTCP VLXD và XNK Hồng Hà | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HDIC | CTCP Phát triển và Đầu tư Hà Nội | OTC | 16.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VCDC | CTCP Tư vấn Đầu tư và Thiết kế Xây dựng Việt Nam | OTC | 28.00 | -3.00 ▼ | -9.68 | 0 | 0 |
HECICO | CTCP Đầu tư Xây lắp Điện Hải Phòng | OTC | 30.00 | -30.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
HECO | CTCP Tư vấn Thiết kế Đường bộ | OTC | 14.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HEWMAC | CTCP Điện nước Lắp máy Hải Phòng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HGCIC | CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây Dựng Hương Giang | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HHLA | CTCP Hồng Hà - Long An | OTC | 18.45 | -0.28 ▼ | -1.47 | 0 | 0 |
HHVC | CTCP Hữu Hưng Viglacera | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HICC1 | CTCP Đầu tư và Xây dựng số 1 Hà Nội | OTC | 125.00 | 5.00 ▲ | 4.17 | 6,398 | 19.54 |
HLAC | CTCP Hữu Liên Á Châu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HLCC | CTCP Xi măng Hạ Long | OTC | 10.25 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HLCC1 | CTCP Xi măng Hạ Long - Trạm nghiền phía Nam | OTC | 17.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HLV | CTCP gốm xây dựng Viglacera Hạ Long | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HMCC | CTCP Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | UPCOM | 18.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 8,393 | 2.14 |
HNBM | CTCP Vật liệu Xây dựng Hà Nội | OTC | 50.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 156 | 320.51 |
HNCo | CTCP Hữu Nghị | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DBPC | CTCP Sơn Tổng hợp Hà nội | OTC | 14.00 | -6.00 ▼ | -30.00 | 4,748 | 2.95 |
HOMAC | CTCP Xi măng Hoàng Mai | OTC | 16.00 | -1.00 ▼ | -5.88 | 813 | 19.68 |
HONGHA | CTCP Hồng Hà Dầu Khí | OTC | 81.00 | 23.00 ▲ | 39.66 | 3,262 | 24.83 |
HONGHACC | CTCP Đầu tư Xây dựng và phát triển Đô thị Hồng Hà | OTC | 11.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HPMG | CTCP Thủy tinh Hưng Phú | OTC | 11.50 | -11.50 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
HPPC | CTCP Xây lắp Bưu điện Hải Phòng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HTC1 | CTCP Xi Măng Hà Tiên 1 | HOSE | 16.00 | 0.10 ▲ | 0.63 | 1,318 | 12.14 |
HTKGC | CTCP Xi măng Hà Tiên - Kiên Giang | OTC | 15.00 | 5.00 ▲ | 33.33 | 0 | 0 |
HUD1 | CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 | OTC | 28.00 | 4.00 ▲ | 16.67 | 2,367 | 11.83 |
HUD3 | CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD3 | OTC | 34.50 | 1.00 ▲ | 2.99 | 4,313 | 8.00 |
HUD4 | CTCP Đầu Tư & Xây Dựng HUD4 | UPCOM | 13.00 | 3.00 ▲ | 30.00 | 832 | 15.63 |
HUDTASCO | CTCP Thành Công | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HUTCOM | CTCP Quản lý và Xây dựng Giao thông đô thị Hải Phòng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HVCo | CTCP Xi măng Hải Vân | OTC | 13.00 | -0.01 ▼ | -0.06 | 0 | 0 |
HVDC | CTCP Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng HVD | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
INCC | CTCP Xây Dựng Công Nghiệp | OTC | 14.80 | -0.20 ▼ | -1.33 | 0 | 0 |
ICC3 | CTCP Đầu tư và Xây dựng Công trình số 3 | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
ICON4 | CTCP Đầu tư và Xây dựng số 4 | UPCOM | 11.00 | 0.25 ▲ | 2.33 | 248 | 44.35 |
ICON8 | CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 8 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,430 | 0.00 |
ICOSC | CTCP Đầu tư Xây dựng OSC | OTC | 19.00 | 4.00 ▲ | 26.67 | 0 | 0 |
IDCO | CTCP Tư vấn Thiết kế Công nghiệp và Dân dụng | OTC | 94.50 | -75.50 ▼ | -44.41 | 0 | 0 |
IDICOI | CTCP Tư Vấn Đầu tư IDICO | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,158 | 0.00 |
IDICMT | CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật liệu Xây dựng IDICO | OTC | 9.50 | -0.80 ▼ | -7.77 | 0 | 0 |
INTE | CTCP Tư vấn Đầu tư Xây dựng Viễn thông Đông Dương | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
IMEC | CTCP Lắp máy và Xây dựng Điện | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
IMCC | CTCP Đầu tư và Sản Xuất Công nghiệp | OTC | 7.50 | -1.19 ▼ | -13.71 | 1,200 | 6.25 |
INCO | CTCP Lắp máy INCO | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
INCOMEX | CTCP Xây dựng Sông Hồng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,829 | 0.00 |
INFISCO | CTCP Tư vấn Thiết kế và Dịch vụ Đầu tư | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
INTRESCOHA | CTCP Bê tông Hải Âu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
INVESTCO | CTCP Đầu Tư và Phát Triển Xây Dựng | OTC | 3.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -4,870 | 0 |
JSC26 | CTCP Quản lý và Xây dựng đường bộ 26 | OTC | 34.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,410 | 14.11 |
KGCC | CTCP Tư vấn Xây dựng Kiên Giang | OTC | 11.50 | 0.25 ▲ | 2.22 | 0 | 0 |
KGWC | CTCP Xây dựng Giao thông Thủy lợi Kiên Giang | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
KIGICE | CTCP Xi măng Kiên Giang | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TTA | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN TRƯỜNG THÀNH | OTC | 10.40 | 0.10 ▲ | 0.96 | 600 | 17.33 |
LADOHYCO | CTCP Đầu tư Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | OTC | 52.00 | -1.03 ▼ | -1.95 | 0 | 0 |
LAVICO | CTCP Tư vấn Thiết kế & Xây dựng LAVICO | OTC | 10.00 | -10.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
VVMI | CTCP Xi Măng La Hiên VVMI | HNX | 7.50 | 2.34 ▲ | 45.26 | 1,745 | 4.30 |
LHCONS | CTCP Đầu tư Lạc Hồng | OTC | 50.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LICOGI10 | CTCP Cơ giới và Xây lắp số 10 | OTC | 10.00 | -1.67 ▼ | -14.29 | 0 | 0 |
LICOGI12 | CTCP Licogi 12 | UPCOM | 13.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,143 | 11.81 |
LICOGI13 | CTCP LICOGI 13 | OTC | 35.00 | -0.10 ▼ | -0.28 | 1,672 | 20.93 |
LICOGI14 | CTCP LICOGI 14 | OTC | 10.50 | -0.09 ▼ | -0.83 | 1,221 | 8.60 |
LICOGI15 | CTCP Xây lắp và cơ giới số 15 | OTC | 20.00 | -5.00 ▼ | -25.00 | 0 | 0 |
LICOGI16 | CTCP LICOGI 16 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LICOGI161 | CTCP Licogi 16.1 | OTC | 13.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 66 | 196.97 |
LICOGI162 | CTCP Xây dựng LICOGI 16.2 | OTC | 25.50 | -3.50 ▼ | -13.73 | 0 | 0 |
LICOGI165 | CTCP Licogi 16.5 | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LICOGI166 | CTCP LICOGI 16-6 | OTC | 39.00 | 4.50 ▲ | 13.04 | 2,443 | 15.96 |
LICOGI17 | CTCP LICOGI 17 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LICOGI185 | CTCP Đầu tư và xây dựng số 18.5 | OTC | 14.00 | -14.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
LICOGI9 | CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9 | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,730 | 5.78 |
LILAMA | TCT Lắp máy Việt Nam - CTCP | UPCOM | 23.75 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,103 | 11.29 |
LILAMA18 | CTCP Lilama 18 | OTC | 19.50 | 2.50 ▲ | 14.71 | 1,798 | 10.85 |
LILAMA3 | CTCP LILAMA3 | OTC | 18.00 | 2.40 ▲ | 15.38 | 0 | 0 |
LILAMA451 | CTCP Lilama 45.1 | UPCOM | 8.00 | -1.00 ▼ | -11.11 | 50 | 160.00 |
LILAMA454 | CTCP Lilama 45.4 | OTC | 11.00 | -1.33 ▼ | -10.81 | 0 | 0 |
LILAMA5 | CTCP Lilama 5 | OTC | 17.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LILAMA691 | CTCP LILAMA 69.1 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LILAMA693 | CTCP Lilama 69-3 | UPCOM | 16.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 414 | 39.86 |
LILAMA7 | CTCP Lilama 7 | OTC | 14.00 | -1.00 ▼ | -6.67 | 0 | 0 |
LILAMAHN | CTCP LILAMA Hà Nội | OTC | 10.60 | -9.40 ▼ | -47.00 | 0 | 0 |
LILAMAUDC | CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị LILAMA | OTC | 15.00 | 0.50 ▲ | 3.45 | 0 | 0 |
LL2CONST | CTCP Xây dựng Lũng Lô 2 | OTC | 13.00 | 9.00 ▲ | 69.23 | 0 | 0 |
LSVC | CTCP Xi măng Vinaconex Lương Sơn Hòa Bình | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LSCC | Công ty Xi măng Lạng Sơn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LXCM | Nhà máy Xi măng Lưu Xá | OTC | 7.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MAC115 | CTCP Sản xuất Vật liệu và Xây dựng Công trình 115 | OTC | 9.50 | 0.10 ▲ | 1.06 | 0 | 0 |
MCBD | CTCP Gạch ngói Cao cấp | OTC | 19.00 | -6.00 ▼ | -24.00 | 3,371 | 5.64 |
TCCG | CTCP Thi công Cơ giới Xây lắp | OTC | 21.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MCCONS | CTCP Thi Công Cơ giới và Dịch vụ | OTC | 6.00 | 4.00 ▲ | 66.67 | 0 | 0 |
MEC624 | Công ty Vật tư Thiết bị và Xây dựng Công trình 624 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MECO | CTCP Cơ điện và Xây dựng Việt Nam | OTC | 29.00 | 6.75 ▲ | 30.34 | 0 | 0 |
MECO623 | CTCP Cơ khí Xây dựng Công trình 623 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MIDONIMEX | CTCP Miền Đông | OTC | 19.00 | -3.35 ▼ | -14.98 | 0 | 0 |
MNCT | CTCP Xây dựng Giao thông Dịch vụ Thương mại Miền Nam | OTC | 10.00 | -0.10 ▼ | -1.02 | 0 | 0 |
MOMOTA | CTCP 118 | OTC | 1.50 | -1.50 ▼ | -50.00 | 1,223 | 1.23 |
XMMS | CTCP Xi măng Mai Sơn | OTC | 1.20 | 0.10 ▲ | 9.09 | 0 | 0 |
MTCC | CTCP Kinh doanh Vật Tư và Xây dựng | UPCOM | 30.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 736 | 40.76 |
NBCS | CTCP Bê tông - Thép Ninh Bình | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NGCO | CTCP Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | UPCOM | 6.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,418 | 2.48 |
PB1C | CTCP Xây lắp 1 - Petrolimex | UPCOM | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,266 | 4.59 |
PLI3 | CTCP Xây Lắp III Petrolimex | HNX | 14.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,685 | 8.31 |
PCC3 | Công ty Xây lắp Điện 3 | OTC | 16.95 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PCIC | CTCP Tư vấn và Đầu tư Xây dựng Năng lượng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PCMC | CTCP Vật liệu Xây dựng Bưu điện | UPCOM | 9.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 371 | 24.26 |
PCX18 | CTCP Xi măng X18 | UPCOM | 20.00 | -2.00 ▼ | -9.09 | -6,440 | 0 |
PECC1 | CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 | OTC | 16.50 | 0.25 ▲ | 1.54 | 0 | 0 |
PECC2 | CTCP Tư vấn Xây dựng điện 2 | OTC | 14.50 | 4.50 ▲ | 45.00 | 3,329 | 4.36 |
PECC3 | CTCP Tư Vấn Xây Dựng Điện 3 | OTC | 13.00 | -13.00 ▼ | -100.00 | 3,026 | 4.30 |
PECCO | Tổng CTCP Xây Lắp Dầu Khí Việt Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PHEU | CTCP PH Châu Âu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PHUFI | CTCP Phước Hòa - Fico | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PHUONGBAC | CTCP Đầu tư và Xây dựng Phương Bắc | OTC | 14.00 | -14.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
PICENZA | Công ty Cổ phần Tập đoàn Picenza Việt Nam | OTC | 79.00 | 59.00 ▲ | 295.00 | 0 | 0 |
PIVLS | CTCP Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí - IDICO Long Sơn | OTC | 13.00 | 0.35 ▲ | 2.77 | 656 | 19.82 |
PNTECHCONS | CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | OTC | 10.00 | 2.50 ▲ | 33.33 | 5,532 | 1.81 |
PORTCOAST | CTCP Tư vấn Thiết kế Cảng - Kỹ thuật biển | OTC | 50.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 183 | 273.22 |
PTCE | CTCP Xi măng Phú Thọ | OTC | 3.15 | 0.09 ▲ | 2.94 | 736 | 4.28 |
PTICC | CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Bưu điện | OTC | 10.00 | -3.00 ▼ | -23.08 | 628 | 15.92 |
PVCONS | Tổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | OTC | 28.10 | 2.70 ▲ | 10.63 | 0 | 0 |
PVECC | Công ty Thiết kế và Xây dựng Dầu khí | OTC | 17.15 | -0.01 ▼ | -0.05 | 0 | 0 |
PVNC | CTCP Xây dựng Dầu khí Nghệ An | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
QTPC | CTCP Xi Măng Quán Triều VVMI | UPCOM | 2.43 | -0.20 ▼ | -7.60 | 524 | 4.64 |
RCJC | CTCP Tổng Công ty Công trình Đường Sắt | OTC | 7.80 | -1.99 ▼ | -20.29 | 3,716 | 2.10 |
RBCI | CTCP Đầu tư Xây dựng Cao su | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
RDAC | CTCP Xây dựng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
RECO | CTCP Tư vấn Thiết kế Cầu đường | OTC | 15.05 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SADECCO | CTCP Xây dựng và Thiết kế Kiến Trúc Saigontourist | OTC | 15.00 | -5.00 ▼ | -25.00 | 0 | 0 |
SATIC | CTCP Gạch ngói Long Bình | OTC | 7.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SAVACO | CTCP Sao vng | OTC | 20.00 | -0.01 ▼ | -0.06 | 0 | 0 |
SD17 | CTCP Sông Đà 17 | OTC | 14.20 | 1.70 ▲ | 13.60 | 0 | 0 |
SD207 | CTCP Sông Đà 2.07 | OTC | 34.00 | -7.67 ▼ | -18.40 | 0 | 0 |
SD27 | CTCP Sông Đà 27 | OTC | 24.00 | 9.00 ▲ | 60.00 | 0 | 0 |
SD702 | CTCP Sông Đà 702 | OTC | 80.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SD704 | CTCP Sông Đà 704 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,274 | 0.00 |
SDIDIC | CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng Sông Đà | OTC | 25.50 | 0.25 ▲ | 0.99 | 0 | 0 |
SDNL | CTCP Sông Đà 12 - Nguyên Lộc | OTC | 18.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SDNT | CTCP Sông Đà - Nha Trang | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SDQL2 | CTCP BOT Quốc lộ 2 | OTC | 10.50 | -4.50 ▼ | -30.00 | 0 | 0 |
SGCC | Tổng công ty Xây dựng Sài Gòn | OTC | 11.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SICO | CTCP Xây dựng Hạ tầng Sông Đà | OTC | 37.50 | 2.60 ▲ | 7.45 | 1,206 | 31.09 |
SLCM | Nhà máy Xi măng Sơn La | OTC | 12.00 | -1.50 ▼ | -11.11 | 0 | 0 |
SMCC | CTCP Đầu tư và Xây dựng Sao Mai | OTC | 50.00 | -2.50 ▼ | -4.76 | 4,208 | 11.88 |
SOCON | TCT CP Sông Hồng | UPCOM | 4.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
STONEVIETN | CTCP Chế tác đá Việt Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,404 | 0.00 |
SVGE | CTCP Tư vấn Thiết kế và Giám định Xây dựng Sao Việt | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SNCS | CTCP Xây lắp Sonacons | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 482 | 41.49 |
TAKCO | CTCP Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | OTC | 40.50 | 1.25 ▲ | 3.18 | 0 | 0 |
TANCANG | CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | HOSE | 41.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,808 | 8.53 |
TANICON | CTCP Xây dựng Tây Ninh | OTC | 14.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TAYHO | Công ty Tây Hồ | OTC | 26.00 | 6.00 ▲ | 30.00 | 0 | 0 |
TBMG | CTCP Tập Đoàn Thạch Bàn (TBC) | OTC | 45.00 | 0.01 ▲ | 0.02 | 7,355 | 6.12 |
TBYB | CTCP Xây dựng Giao thông Yên Bái | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TC842 | CTCP Xây dựng Công trình Giao thông 842 | OTC | 15.50 | -15.50 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
TLCI | CTCP Đầu tư và Bê tông Thịnh Liệt | OTC | 14.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 814 | 17.20 |
TCOJCO479 | CTCP 479 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TCXD | CTCP Tầu cuốc và Xây dựng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
BTTD | CTCP Bê Tông Ly Tâm Thủ Đức | UPCOM | 28.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,062 | 5.59 |
TECCO533 | CTCP Tư vấn Xây dựng 533 | OTC | 13.00 | -2.90 ▼ | -18.24 | 1,590 | 8.18 |
TECCOQN | CTCP Tư vấn giao thông Quảng Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TEDISOUTH | CTCP Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải Phía Nam | OTC | 25.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,977 | 6.29 |
THABICE | CTCP Xi măng Thái Bình | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TCRM | CTCP Gốm Sứ Thái Bình | OTC | 56.00 | 0.09 ▲ | 0.16 | 0 | 0 |
THALOCONS | CTCP Cơ giới và Xây dựng Thăng Long | OTC | 40.00 | -40.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
THANI | CTCP Thanh Niên | OTC | 25.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TICCO | CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | OTC | 22.00 | -4.43 ▼ | -16.76 | 5,576 | 3.95 |
TAKI | Công ty Tam Kim | OTC | 2.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TLBRICO3 | CTCP Cầu 3 Thăng Long | OTC | 10.50 | 24.50 ▲ | 233.33 | 0 | 0 |
TLCC | CTCP Xi măng Thăng Long | OTC | 12.00 | 6.70 ▲ | 126.42 | 0 | 0 |
TLCEXCO | CTCP Thí nghiệm và Xây dựng Thăng Long | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TLG9 | CTCP Xây dựng số 9 Thăng Long | OTC | 10.00 | -10.00 ▼ | -100.00 | 1,393 | 7.18 |
TLVC | CTCP Viglacera Từ Liêm | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TMW | CTCP Tổng hợp Gỗ Tân Mai | UPCOM | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 216 | 92.59 |
TNC1 | CTCP Thống Nhất | HNX | 13.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,730 | 3.62 |
TPC710 | CTCP Xây dựng Công trình Giao thông 710 | OTC | 7.00 | -2.00 ▼ | -22.22 | 0 | 0 |
TRACO | CTCP Công trình và Thương mại Giao thông Vận tải | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TRAENCO | CTCP TRAENCO | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 61 | 163.93 |
TRASECO | CTCP Thương mại Dịch vụ và Xây dựng | OTC | 11.67 | -11.67 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
TRICO | CTCP Đầu tư Thương mại và Xây dựng Giao thông I | OTC | 15.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,558 | 5.94 |
TSCC | CTCP Xi măng Tiên Sơn Hà Tây | OTC | 13.00 | -1.00 ▼ | -7.69 | 0 | 0 |
TSJC | CTCP Trường Sơn | OTC | 34.00 | -34.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
TTDL2 | CTCP Chế biến Gỗ Trường Thành | OTC | 10.00 | -6.00 ▼ | -37.50 | 0 | 0 |
TTJC | CTCP Trúc Thôn | UPCOM | 6.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,326 | 4.90 |
TTSC | CTCP Sứ Thiên Thanh | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TTVS | CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,532 | 3.95 |
TUILDONAI | CTCP Gạch Ngói Đồng Nai | UPCOM | 13.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,973 | 3.27 |
TWCN2 | CTCP Công trình Giao Thông 2 | OTC | 10.00 | -10.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
HUAC | CTCP Tư Vấn Kiến Trúc Đô Thị Hà Nội | OTC | 9.90 | -5.10 ▼ | -34.00 | 0 | 0 |
UNICONS | CTCP Đầu tư Xây dựng Uy Nam | OTC | 35.00 | -2.00 ▼ | -5.41 | 19,231 | 1.82 |
VCC2 | CTCP Tư vấn XDCN & Đô thị Việt Nam | UPCOM | 12.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,073 | 3.94 |
VCCPC | CTCP xi măng Cẩm Phả | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VCEC | CTCP đầu tư xây dựng và kỹ thuật VINACONEX | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VNCG | CTCP Sành Sứ Thủy Tinh Việt Nam | UPCOM | 11.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 677 | 16.25 |
VFCI | CTCP Tôn mạ màu Việt - Pháp | OTC | 40.00 | -10.53 ▼ | -20.84 | 0 | 0 |
VIHN | CTCP Viglacera Hà Nội | UPCOM | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 8,001 | 2.50 |
VIBEX | CTCP Bê tông Xây dựng Hà Nội | OTC | 13.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VIDOCO | CTCP Thiết kế Xây lắp Viễn Đông | OTC | 10.66 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VIMC | CTCP Cơ khí và Xây dựng Viglacera | OTC | 12.00 | -12.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
VINACICO | CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Việt Nam | OTC | 27.00 | -3.33 ▼ | -10.99 | 0 | 0 |
VINACON2 | CTCP Xây dựng Vinaconex 2 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINACONEX3 | CTCP Xây dựng Vinaconex 3 | OTC | 17.00 | -0.50 ▼ | -2.86 | 1,605 | 10.59 |
VINACONEX1 | CTCP Xây dựng số 15 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VC16 | CTCP Vinaconex 16 | OTC | 26.00 | 8.00 ▲ | 44.44 | 0 | 0 |
VC17 | CTCP Vinaconex 17 | OTC | 18.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINACONEX2 | CTCP Xây dựng số 21 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,119 | 0.00 |
Vinaconex2 | CTCP Xây lắp Vinaconex 25 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINACONEX3 | CTCP Xây dựng Vinaconex 3 | OTC | 17.00 | -0.50 ▼ | -2.86 | 0 | 0 |
VC36 | CTCP Tư vấn và Đầu tư VINACONEX 36 | OTC | 26.00 | 0.01 ▲ | 0.03 | 0 | 0 |
VC45 | CTCP Đầu Tư và Xây dựng Số 45 | OTC | 7.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -3,603 | 0 |
VINACONEX9 | Công ty cổ phần Xây dựng số 9 | OTC | 30.00 | -0.05 ▼ | -0.17 | 0 | 0 |
VCSG | CTCP Vinaconex Sài Gòn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -352 | 0 |
VINACONSUL | CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,082 | 0.00 |
VINAVICO | CTCP VINAVICO | OTC | 29.00 | -0.47 ▼ | -1.59 | 426 | 68.08 |
VITCC | CTCP Bê tông và Xây dựng Vĩnh Tuy | OTC | 15.00 | -5.00 ▼ | -25.00 | 0 | 0 |
VITS | CTCP VIGLACERA Tiên Sơn | OTC | 25.00 | -17.50 ▼ | -41.18 | 903 | 27.69 |
VIWASEEN4 | CTCP Ðiện Nước Lắp Máy Và Xây Dựng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VNECO11 | CTCP Xây dựng điện VNECO11 | OTC | 20.00 | -10.00 ▼ | -33.33 | 0 | 0 |
VNECO8 | CTCP Xây dựng Điện VNECO 8 | OTC | 18.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,383 | 13.23 |
VNECOCC | CTCP Tư vấn và Xây dựng VNECO | OTC | 9.80 | -0.20 ▼ | -2.00 | 0 | 0 |
VTPC | CTCP Xây dựng Bưu chính Viễn thông Vũng Tàu | OTC | 87.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VPCC | Nhà máy Xi măng Vĩnh Phúc | OTC | 8.00 | -8.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
VPPT | CTCP Sản xuất & Thương mại Việt Phát | OTC | 32.67 | -7.33 ▼ | -18.33 | 0 | 0 |
THCE | CTCP Gốm sứ Thanh Hà | OTC | 2.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VITI | CTCP Công nghiệp Vĩnh Tường | OTC | 14.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,391 | 4.13 |
VVHC | CTCP Viglacera Vân Hải | OTC | 25.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VVI | CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác mỏ Vinavico | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VVTC | CTCP Việt Trì Viglacera | OTC | 13.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
X77C | Nhà máy Xi măng X77 - Bộ Quốc Phòng | OTC | 17.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
XD204 | CTCP Xây dựng 204 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
XD2DN | CTCP Xây dựng số 2 - Đồng Nai | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
XD3HP | CTCP Xây Dựng Số 3 Hải Phòng | UPCOM | 10.20 | -1.80 ▼ | -15.00 | 3,250 | 3.14 |
XD5HN | CTCP Xây dựng Số 5 Hà Nội | UPCOM | 9.00 | -8.00 ▼ | -47.06 | 1,957 | 4.60 |
XDCT545 | CTCP Xây Dựng Công Trình 545 ( CECO 545) | OTC | 28.00 | -7.00 ▼ | -20.00 | 3,445 | 8.13 |
XDDT24 | CTCP Đầu tư và Xây dựng 24 | OTC | 14.00 | -14.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
DRCN | CTCP Xây Dựng Cao Su Đồng Nai | UPCOM | 12.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,109 | 11.09 |
XDTH | Tổng Công ty Cổ phần Xây dựng Thanh Hóa | OTC | 10.00 | -5.25 ▼ | -34.43 | 0 | 0 |
XMHT | Công ty CP Xi Măng Hà Tiên | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
XMHT2 | CTCP Xi măng Hà Tiên 2 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
YBCC | CTCP Xi măng Yên Bình | OTC | 12.85 | -2.15 ▼ | -14.33 | 0 | 0 |
BT6 | CTCP Beton 6 | UPCOM | 3.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 263 | 12.93 |
BTC | CTCP Cơ Khí và XD Bình Triệu | UPCOM | 58.00 | -58.00 ▼ | -100.00 | 6,127 | 9.47 |
CYC | CTCP Gạch Men Chang Yih | UPCOM | 2.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 913 | 2.74 |
DCT | CTCP Tấm Lợp VLXD Đồng Nai | UPCOM | 0.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 49 | 10.20 |
DHA | CTCP Hóa An | HOSE | 40.50 | 0.05 ▲ | 0.12 | 4,441 | 9.12 |
DIC | CTCP Đầu Tư &Thương Mại DIC | HOSE | 1.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 711 | 1.41 |
HAS | CTCP Hacisco | HOSE | 8.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,914 | 2.04 |
NAV | CTCP Nam Việt | HOSE | 18.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 512 | 36.91 |
NHC | CTCP Gạch Ngói Nhị Hiệp | HNX | 26.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,313 | 6.14 |
SDN | CTCP Sơn Đồng Nai | HNX | 33.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,720 | 7.10 |
TCR | CTCP Công Nghiệp Gốm Sứ Taicera | HOSE | 3.45 | 0.19 ▲ | 5.51 | 652 | 5.29 |
BCC | CTCP Xi Măng Bỉm Sơn | HNX | 7.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 179 | 42.46 |
BHV | CTCP Viglacera Bá Hiến | UPCOM | 3.00 | -2.90 ▼ | -96.67 | 988 | 3.04 |
BTS | CTCP Xi Măng Vicem Bút Sơn | HNX | 5.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 350 | 14.57 |
CIC | CTCP Đầu Tư & Xây Dựng Cotec | OTC | 1.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | -1,841 | 0 |
CID | CTCP XD & PT Cơ Sở Hạ Tầng | UPCOM | 29.50 | 3.10 ▲ | 10.51 | 1,559 | 18.92 |
CMC | CTCP Đầu Tư CMC | HNX | 6.00 | -0.50 ▼ | -8.33 | 628 | 9.55 |
CTN | CTCP Xây Dựng Công Trình Ngầm | UPCOM | 0.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 313 | 1.60 |
DAC | CTCP Viglacera Đông Anh | UPCOM | 4.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,320 | 3.41 |
DTC | CTCP Viglacera Đông Triều | UPCOM | 4.30 | 0.10 ▲ | 2.33 | 2,539 | 1.69 |
HLY | CTCP Viglacera Hạ Long I | HNX | 16.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 874 | 18.88 |
HPS | CTCP Đá Xây Dựng Hòa Phát | OTC | 7.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 57 | 122.81 |
MEC | CTCP Cơ Khí - Lắp Máy Sông Đà | HNX | 4.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 608 | 7.40 |
PPG | CTCP Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Phú Phong | UPCOM | 1.10 | -1.10 ▼ | -100.00 | -846 | 0 |
PTC | CTCP Đầu Tư & Xây Dựng Bưu Điện | HOSE | 4.69 | 0.12 ▲ | 2.56 | 1,364 | 3.44 |
S55 | CTCP Sông Đà 505 | HNX | 64.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 7,023 | 9.13 |
S64 | CTCP Sông Đà 6.04 | OTC | 6.30 | 0.30 ▲ | 5.00 | 2,022 | 3.12 |
S91 | CTCP Sông Đà 9.01 | OTC | 12.80 | 0.80 ▲ | 6.67 | 2,415 | 5.30 |
S99 | CTCP SCI | HNX | 7.10 | -0.30 ▼ | -4.23 | 150 | 47.33 |
SCC | CTCP Đầu tư Thương mại Hưng Long Tỉnh Hòa Bình | UPCOM | 1.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | -1,378 | 0 |
SD3 | CTCP Sông Đà 3 | UPCOM | 5.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 166 | 34.34 |
SD5 | CTCP Sông Đà 5 | HNX | 7.80 | -0.10 ▼ | -1.28 | 1,675 | 4.66 |
SD6 | CTCP Sông Đà 6 | HNX | 3.10 | 0.10 ▲ | 3.23 | 1,373 | 2.26 |
SD7 | CTCP Sông Đà 7 | HNX | 2.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 610 | 4.75 |
SD9 | CTCP Sông Đà 9 | HNX | 11.70 | -0.10 ▼ | -0.85 | 1,368 | 8.55 |
SDC | CTCP Tư Vấn Sông Đà | HNX | 6.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,322 | 5.14 |
SDT | CTCP Sông Đà 10 | HNX | 3.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,585 | 2.33 |
SDY | CTCP Xi măng Sông Đà Yaly | UPCOM | 1.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 236 | 5.93 |
SIC | CTCP ANI | HNX | 22.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,362 | 6.54 |
SJE | CTCP Sông Đà 11 | HNX | 20.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,300 | 6.15 |
SNG | CTCP Sông Đà 10.1 | OTC | 19.50 | -0.30 ▼ | -1.52 | 3,801 | 5.13 |
TLT | CTCP Viglacera Thăng Long | UPCOM | 14.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,756 | 2.94 |
TXM | CTCP VICEM Thạch Cao Xi Măng | HNX | 4.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,268 | 3.39 |
VC2 | CTCP Xây Dựng Số 2 | HNX | 8.80 | 0.10 ▲ | 1.14 | 1,283 | 6.86 |
VMC | CTCP Vimeco | HNX | 5.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,636 | 2.24 |
VTS | CTCP Viglacera Từ Sơn | HNX | 12.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 655 | 18.78 |
VTV | CTCP Vicem Vật tư Vận tải Xi Măng | HNX | 4.60 | -0.20 ▼ | -4.35 | 4,107 | 1.12 |
IDICOMA | CTCP Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO | OTC | 12.00 | -2.50 ▼ | -17.24 | 0 | 0 |
CNT | CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư | UPCOM | 14.10 | 0.10 ▲ | 0.71 | 370 | 38.11 |
DCC | CTCP Xây Dựng Công Nghiệp | OTC | 9.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 235 | 40.43 |
DXV | CTCP Vicem Vật Liệu Xây Dựng Đà Nẵng | HOSE | 3.89 | 0.18 ▲ | 4.63 | 362 | 10.75 |
L10 | CTCP Lilama 10 | HOSE | 19.80 | -1.00 ▼ | -5.05 | 2,684 | 7.38 |
SC5 | CTCP Xây Dựng Số 5 | HOSE | 19.00 | -1.00 ▼ | -5.26 | 4,258 | 4.46 |
VNE | TCT Cổ Phần Xây dựng Điện Việt Nam | HOSE | 3.69 | 0.01 ▲ | 0.27 | 1,358 | 2.72 |
B82 | CTCP 482 | HNX | 0.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 72 | 6.94 |
C92 | CTCP Xây Dựng & Đầu Tư 492 | HNX | 3.80 | -0.10 ▼ | -2.63 | 802 | 4.74 |
HCC | CTCP Bê Tông Hòa Cầm - Intimex | HNX | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,688 | 3.25 |
HUT | CTCP Tasco | HNX | 15.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,326 | 11.99 |
L43 | CTCP Lilama 45.3 | HNX | 3.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 186 | 17.74 |
L62 | CTCP Lilama 69-2 | HNX | 3.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 417 | 8.63 |
LUT | CTCP Đầu Tư Xây Dựng Lương Tài | HNX | 0.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 174 | 3.45 |
QNC | CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | HNX | 6.20 | 0.20 ▲ | 3.23 | 118 | 52.54 |
S12 | CTCP Sông Đà 12 | UPCOM | 2.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 54 | 40.74 |
S96 | CTCP Sông Đà 9.06 | UPCOM | 0.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 49 | 8.16 |
SCJ | CTCP Xi Măng Sài Sơn | HNX | 3.60 | -0.30 ▼ | -8.33 | 290 | 12.41 |
SD2 | CTCP Sông Đà 2 | HNX | 4.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 680 | 6.91 |
SD4 | CTCP Sông Đà 4 | HNX | 3.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,924 | 1.09 |
SDD | CTCP Đầu Tư & Xây Lắp Sông Đà | HNX | 1.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 6 | 250.00 |
SDJ | CTCP Sông Đà 25 | UPCOM | 3.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 349 | 8.88 |
SDS | CTCP Xây lắp và Đầu tư Sông Đà | OTC | 4.10 | -0.30 ▼ | -6.82 | 11 | 372.73 |
SJC | CTCP Sông Đà 1.01 | HNX | 4.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 210 | 19.52 |
SSS | CTCP Sông Đà 6.06 | OTC | 4.00 | 0.20 ▲ | 5.26 | -145 | 0 |
TV4 | CTCP Tư Vấn Xây Dựng Điện 4 | HNX | 14.40 | 0.10 ▲ | 0.69 | 1,815 | 7.93 |
VC3 | CTCP Xây dựng Số 3 | HNX | 28.30 | 0.20 ▲ | 0.71 | 2,710 | 10.44 |
VC5 | CTCP Xây dựng Số 5 | UPCOM | 0.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 54 | 16.67 |
VC6 | CTCP Vinaconex 6 | HNX | 22.70 | 1.50 ▲ | 6.61 | 698 | 32.52 |
VC7 | CTCP Xây dựng Số 7 | HNX | 9.40 | 0.40 ▲ | 4.26 | 1,880 | 5.00 |
VCS | CTCP Vicostone | HNX | 64.10 | 0.10 ▲ | 0.16 | 13,461 | 4.76 |
VE9 | CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | HNX | 1.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 6,407 | 0.30 |
XMC | CTCP Đầu Tư & Xây Dựng Xuân Mai | OTC | 6.80 | 0.10 ▲ | 1.47 | -4,200 | 0 |
VE1 | CTCP Xây Dựng Điện Vneco 1 | HNX | 3.40 | 0.20 ▲ | 5.88 | 564 | 6.03 |
VCG | Tổng CTCP Xuất nhập khẩu & Xây dựng Việt Nam | HNX | 17.35 | 0.05 ▲ | 0.29 | 1,441 | 12.04 |
HYCO4 | TCT CP Xây dựng Thủy Lợi 4 | UPCOM | 9.00 | -9.77 ▼ | -52.05 | 1,077 | 8.36 |
CCM | CTCP Khoáng Sản & Xi Măng Cần Thơ | HNX | 50.50 | 2.40 ▲ | 4.75 | 10,232 | 4.94 |
DC4 | CTCP DIC Số 4 | HNX | 13.00 | -0.10 ▼ | -0.77 | 930 | 13.98 |
UDEC | CTCP Xây dựng và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | OTC | 27.80 | 0.20 ▲ | 0.72 | 0 | 0 |
TBX | CTCP Xi măng Thái Bình | HNX | 22.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 443 | 50.34 |
L61 | CTCP Lilama 69-1 | HNX | 1.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,636 | 0.79 |
EUPW | Công ty Cổ phần Eurowindow | OTC | 13.00 | -15.00 ▼ | -53.57 | 0 | 0 |
SD8 | CTCP Sông Đà 8 | UPCOM | 1.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | -3,130 | 0 |
PVA | CTCP TCT Xây lắp Dầu khí Nghệ An | UPCOM | 0.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,577 | 0.19 |
V11 | CTCP Xây dựng Số 11 | UPCOM | 0.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | -3,854 | 0 |
TCC1 | CTCP Xây dựng Giao thông I Thái Nguyên | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
QTC | CTCP Công Trình GTVT Quảng Nam | HNX | 17.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,442 | 5.11 |
TCC2 | CTCP Xây dựng Giao thông II Cao Bằng | OTC | 18.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HACCO | CTCP Xây dựng và Thủy lợi Hải Phòng | OTC | 27.00 | 10.00 ▲ | 58.82 | 0 | 0 |
HDCC1 | CTCP Xây dựng số 1 Hải Dương | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VCC | CTCP Vinaconex 25 | HNX | 9.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,921 | 5.00 |
YBCC3 | CTCP Xây dựng số 3 tỉnh Yên Bái | OTC | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
YBCC2 | CTCP Xây dựng số 2 tỉnh Yên Bái | OTC | 9.75 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NIBELC | CTCP Xây dựng và Cung ứng Lao động Quốc tế | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VHL | CTCP Viglacera Hạ Long | HNX | 11.00 | 0.60 ▲ | 5.45 | 5,119 | 2.15 |
VEXIM | CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu Viglacera | OTC | 16.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HUD101 | CTCP Xây dựng HUD101 | OTC | 19.00 | 1.00 ▲ | 5.56 | 0 | 0 |
HT2 | CTCP Xi Măng Hà Tiên 2 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,502 | 0.00 |
SDP | CTCP SDP | HNX | 1.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 216 | 4.63 |
SKS | CTCP Công Trình Giao Thông Sông Đà | OTC | 9.80 | 0.80 ▲ | 8.89 | 1,036 | 9.46 |
ICG | CTCP Xây Dựng Sông Hồng | HNX | 6.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 619 | 11.15 |
HHBR | CTCP Hồng Hà – Bà Rịa Vũng Tàu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
YCC | CTCP Đầu tư Xây dựng Thanh niên | OTC | 14.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,734 | 2.48 |
COSEVCO75 | CTCP Cosevco 75 | OTC | 11.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,447 | 4.50 |
GTH | CTCP Xây Dựng - Giao Thông Thừa Thiên Huế | UPCOM | 2.80 | 0.30 ▲ | 10.71 | 349 | 8.02 |
VC1 | CTCP Xây Dựng Số 1 | HNX | 9.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,154 | 7.80 |
BHC | CTCP Bê Tông Biên Hòa | UPCOM | 1.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | -4,911 | 0 |
NEED | CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | UPCOM | 10.00 | -1.00 ▼ | -9.09 | 700 | 14.29 |
S74 | CTCP Sông Đà 7.04 | HNX | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,610 | 9.32 |
HOM | CTCP Xi Măng Vicem Hoàng Mai | HNX | 3.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 237 | 15.61 |
CAUXAYCO | Công ty cổ phần Cầu Xây | OTC | 10.00 | 0.22 ▲ | 2.27 | 9,960 | 1.00 |
HYCOYB | CTCP Xây dựng Thủy lợi và Cơ Sở Hạ tầng tỉnh Yên Bái | OTC | 12.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
XLXTV | CTCP Xây lắp và Xáng Trà Vinh | OTC | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CTM | CTCP ĐT Xây Dựng & Khai Thác Mỏ Vinavico | OTC | 1.40 | -0.10 ▼ | -6.67 | -1,101 | 0 |
DQCC | CÔNG TY TNHH KÍNH ĐÌNH QUỐC | OTC | 11.50 | 0.50 ▲ | 4.35 | 0 | 0 |
PVX | Tổng CTCP Xây Lắp Dầu Khí Việt Nam | HNX | 1.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 21 | 76.19 |
TKM3D | CTCP Thế kỷ mới | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TV2 | CTCP Tư Vấn Xây Dựng Điện 2 | HNX | 29.65 | -0.15 ▼ | -0.51 | 27,072 | 1.10 |
SDH | CTCP Xây dựng Hạ tầng Sông Đà | UPCOM | 1.20 | -0.20 ▼ | -16.67 | 76 | 15.79 |
TANIGLASS | CTCP Kiếng Tân Bình | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TDC2 | CTCP Bê tông ly tâm Thủ Đức- Long An | OTC | 16.50 | 1.50 ▲ | 10.00 | 0 | 0 |
TMX | CTCP VICEM Thương Mại Xi Măng | HNX | 9.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,227 | 7.50 |
VIT | CTCP Viglacera Tiên Sơn | HNX | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,068 | 6.52 |
CSC | CTCP Tập đoàn COTANA | HNX | 25.20 | -0.20 ▼ | -0.79 | 4,635 | 5.44 |
PHC | CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings | HNX | 5.55 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,054 | 5.27 |
CVT | CTCP CMC | HOSE | 24.65 | 0.00 ■■ | 0.00 | 6,852 | 3.60 |
VC9 | CTCP Xây Dựng Số 9 | HNX | 4.60 | -0.10 ▼ | -2.17 | 1,338 | 3.44 |
PHUCTHINH | CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,097 | 0.00 |
TV3 | CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3 | HNX | 11.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,494 | 4.49 |
TKC | CTCP XD & KD Địa Ốc Tân Kỷ | HNX | 1.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,539 | 0.47 |
LM3 | CTCP Lilama 3 | UPCOM | 3.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 227 | 15.42 |
DID | CTCP DIC - Đồng Tiến | HNX | 4.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 395 | 10.89 |
XDGT2SL | CTCP Quản lý sửa chữa và xây dựng công trình giao thông 2 Sơn La | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
XDGT1SL | CTCP Quản lý và Xây dựng Giao thông I Sơn La | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SHN | CTCP Đầu Tư Tổng Hợp Hà Nội | HNX | 6.40 | 0.30 ▲ | 4.69 | 549 | 11.66 |
V15 | CTCP Xây dựng Số 15 | UPCOM | 0.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 9 | 44.44 |
LO5 | CTCP Lilama 5 | HNX | 1.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 100 | 10.00 |
DNC | CTCP Điện nước Lắp máy Hải Phòng | HNX | 78.00 | 0.50 ▲ | 0.64 | 3,199 | 24.38 |
V12 | CTCP Xây Dựng Số 12 | HNX | 12.80 | 0.70 ▲ | 5.47 | 1,508 | 8.49 |
HHL | CTCP Hồng Hà Long An | OTC | 0.90 | -0.10 ▼ | -10.00 | -1,115 | 0 |
LHC | CTCP ĐT & XD Thủy lợi Lâm Đồng | HNX | 73.50 | 0.70 ▲ | 0.95 | 8,405 | 8.74 |
ASM | CTCP Tập Đoàn Sao Mai | HOSE | 8.61 | 0.02 ▲ | 0.23 | 673 | 12.79 |
CTD | CTCP Xây Dựng Coteccons | HOSE | 65.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 21,573 | 3.03 |
FECON | CTCP Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm FECON | OTC | 14.25 | -0.92 ▼ | -6.05 | 0 | 0 |
REM | CTCP Tu bổ Di tích Trung ương - Vinaremon | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,191 | 0.00 |
HUYTHANG | CTCP Xây dựng Huy Thắng | OTC | 13.00 | -8.80 ▼ | -40.37 | 810 | 16.05 |
TBT | CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | UPCOM | 3.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 720 | 5.14 |
SDB | CTCP Sông Đà 207 | UPCOM | 0.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 69 | 7.25 |
MECAVNECO | CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mê Ca Vneco | OTC | 19.00 | 1.07 ▲ | 5.95 | 0 | 0 |
PHH | CTCP Hồng Hà Việt Nam | UPCOM | 7.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 864 | 8.33 |
CTI | CTCP ĐT PT Cường Thuận IDICO | HOSE | 16.65 | 0.15 ▲ | 0.90 | 2,101 | 7.92 |
VIPT | CTCP Đầu tư Phát triển Kỹ nghệ và Xây dựng Việt Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
XMDT | CTCP Xuân Mai – Đạo Tú | OTC | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VES | CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco | UPCOM | 1.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | -1,718 | 0 |
V21 | CTCP VINACONEX 21 | HNX | 6.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,520 | 4.01 |
LIG | CTCP Licogi 13 | HNX | 2.90 | -0.10 ▼ | -3.45 | 240 | 12.08 |
JSC | CTCP ĐT & XD Cầu Đường Hà Nội | OTC | 2.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 266 | 9.40 |
MCC | CTCP Gạch Ngói Cao Cấp | HNX | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,784 | 6.73 |
CIENCO510 | CTCP Xây dựng Công trình 510 | UPCOM | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,280 | 3.20 |
CT6 | CTCP Công Trình 6 | HNX | 8.30 | -0.30 ▼ | -3.61 | 1,005 | 8.26 |
LCC | CTCP Xi măng Hồng Phong | UPCOM | 1.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | -287 | 0 |
THANHSON | CTCP Xi Măng Thanh Sơn (TSC) | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINAM | CTCP Vinam | OTC | 17.00 | -5.73 ▼ | -25.22 | 0 | 0 |
NTB | CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | UPCOM | 0.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | -1,421 | 0 |
CT586 | CTCP Xây dựng CTGT 586 | OTC | 41.00 | -0.20 ▼ | -0.49 | 0 | 0 |
PVIT | CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | OTC | 12.50 | -2.34 ▼ | -15.78 | 0 | 0 |
CX8 | CTCP Đầu Tư và Xây Lắp Constrexim Số 8 | HNX | 6.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 558 | 12.01 |
NSN | CTCP Xây Dựng 565 | OTC | 2.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | -2,479 | 0 |
SAKI | CTCP Saki | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SELCO | CTCP Sông Đà 11 Thăng Long | OTC | 17.00 | -6.56 ▼ | -27.84 | 2,232 | 7.62 |
LICOGI13FC | CTCP LICOGI 13 – Nền móng xây dựng | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SDHN | CTCP Sông Đà Hà Nội | UPCOM | 0.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 501 | 1.00 |
DLG | CTCP Tập Đoàn Đức Long Gia Lai | HOSE | 1.87 | 0.03 ▲ | 1.60 | 253 | 7.39 |
VXB | CTCP Vật Liệu Xây Dựng Bến Tre | HNX | 28.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,710 | 16.43 |
VINACONEXP | CTCP ??u tu X?y d?ng Vinaconex- PVC | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NNC | CTCP Đá Núi Nhỏ | HOSE | 21.15 | 0.00 ■■ | 0.00 | 8,549 | 2.47 |
L44 | CTCP Lilama 45.4 | HNX | 0.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,371 | 0.51 |
BCE | CTCP XD & Giao Thông Bình Dương | HOSE | 6.57 | 0.26 ▲ | 3.96 | 748 | 8.78 |
PMGR | CTCP Tập đoàn Phú Mỹ | OTC | 5.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VE3 | CTCP Xây Dựng Điện VNECO 3 | HNX | 7.00 | -0.30 ▼ | -4.29 | 1,815 | 3.86 |
PHVU | CTCP Đầu tư Phan Vũ | OTC | 18.33 | -1.67 ▼ | -8.34 | 2,216 | 8.27 |
TSM | CTCP Xi măng Tiên Sơn Hà Tây | OTC | 2.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DC2 | CTCP ĐT PT - Xây Dựng (DIC) Số 2 | HNX | 7.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 464 | 15.09 |
LCS | CTCP Licogi 166 | HNX | 0.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 153 | 5.88 |
ICI | CTCP ĐT & XD Công Nghiệp | UPCOM | 6.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 52 | 121.15 |
SD10PD | CTCP Sông Đà 10 Phương Đông | OTC | 28.75 | -12.75 ▼ | -30.72 | 7,043 | 4.08 |
DOTHICO | CTCP Xây dựng Đô thị và Khu Công nghiệp | OTC | 11.50 | -2.00 ▼ | -17.39 | 0 | 0 |
VCT | CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex | UPCOM | 8.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 223 | 37.67 |
VCH | CTCP Đầu tư và Phát triển Hạ tầng Vinaconex (Vinaconex 34) | OTC | 0.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | -8,845 | 0 |
SD1 | CTCP Sông Đà 1 | UPCOM | 0.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 816 | 0.98 |
KBT | CTCP Gạch ngói Kiên Giang | OTC | 18.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,560 | 3.95 |
CVN | CTCP Vinam | HNX | 1.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CTVT | CTCP Công trình Viettel | UPCOM | 32.00 | 0.50 ▲ | 1.59 | 2,003 | 15.98 |
PVCKBC | CTCP Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Kinh Bắc | OTC | 4.50 | -0.50 ▼ | -10.00 | 0 | 0 |
THIC | CTCP Đầu Tư và Xây dựng Tây Hồ | OTC | 11.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,156 | 2.65 |
PVV | CTCP Đầu Tư Xây Dựng Vinaconex - PVC | HNX | 1.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 30 | 50.00 |
CDC | CTCP Chương Dương | HOSE | 17.25 | 0.05 ▲ | 0.29 | 1,759 | 9.81 |
SCL | CTCP Sông Đà Cao Cường | HNX | 26.90 | -0.40 ▼ | -1.49 | 74 | 363.51 |
SEL | CTCP Sông Đà 11 Thăng Long | OTC | 12.20 | 0.70 ▲ | 6.09 | 2,099 | 5.81 |
S27 | CTCP Sông Đà 27 | UPCOM | 0.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | -2,350 | 0 |
HCI | CTCP Đầu Tư Xây Dựng Hà Nội | UPCOM | 11.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,043 | 10.55 |
PRIME | CTCP PRIME GROUP | OTC | 15.00 | -20.50 ▼ | -57.75 | 0 | 0 |
TV1 | CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 | HOSE | 21.50 | -0.20 ▼ | -0.93 | 568 | 37.85 |
CTA | CTCP Vinavico | HNX | 1.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 75 | 18.67 |
HTB | CTCP Xây Dựng Huy Thắng | OTC | 21.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 590 | 36.10 |
SD109 | CTCP Sông Đà 10.9 | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,395 | 1.85 |
NSCE | CTCP Xi măng Nghi Sơn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LM7 | CTCP Lilama 7 | HNX | 2.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 94 | 23.40 |
VIETRA | Tổng Công ty Cổ phần Thương mại Xây dựng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LCD | CTCP Lắp Máy - Thí Nghiệm Cơ Điện | HNX | 21.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,916 | 11.33 |
L18 | CTCP Đầu Tư Và Xây Dựng Số 18 | HNX | 39.40 | 0.10 ▲ | 0.25 | 2,465 | 15.98 |
LM8 | CTCP Lilama 18 | HOSE | 14.45 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,361 | 2.70 |
TCLS | CTCP Giao thông - Xây dựng Thống Nhất Lạng Sơn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
BTCH | Công ty CP Xây dựng và Kinh doanh nhà Bình Thuận | OTC | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
KECC | Công ty cổ phần Cơ điện và xây dựng Kontum | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PX1 | CTCP Xi măng Sông Lam 2 | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,350 | 4.26 |
TTIC | Công ty TNHH MTV đầu tư xây dựng Trường Thịnh | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
FBMA | CTCP Vật liệu Xây dựng và Lâm sản | OTC | 15.00 | 0.25 ▲ | 1.69 | 0 | 0 |
PXL | CTCP Đầu tư Xây dựng Thương mại Dầu khí - IDICO | UPCOM | 13.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 125 | 105.60 |
MCL | CTCP Phát triển Nhà & Sản Xuất VLXD Chí Linh | OTC | 15.74 | 0.00 ■■ | 0.00 | -1,077 | 0 |
HTI | CTCP Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng IDICO | HOSE | 15.95 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,064 | 5.21 |
PVCHN | CTCP Xây lắp Dầu khí Hà Nội | OTC | 4.00 | -2.00 ▼ | -33.33 | 5 | 800.00 |
THCC | CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,043 | 4.93 |
TEXCONS | Công ty Đầu tư Xây dựng An Thịnh – Vinatex | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HNPIC | CTCP Đầu tư Điện lực Hà Nội | OTC | 20.00 | -20.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
VINAINCON | TCT CP Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | UPCOM | 3.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | -984 | 0 |
D26 | CTCP Quản lý và Xây dựng Đường bộ 26 | OTC | 8.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,828 | 1.42 |
BHT | CTCP Đầu Tư Xây Dựng Bạch Đằng TMC | HNX | 12.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,773 | 4.62 |
MDG | CTCP Miền Đông | HOSE | 13.00 | -0.60 ▼ | -4.62 | 2,415 | 5.38 |
PTD | CTCP Thiết Kế Xây Dựng Thương Mại Phúc Thịnh | HNX | 9.00 | -0.90 ▼ | -10.00 | 2,470 | 3.64 |
TNI | CTCP Tập Đoàn Thành Nam | HOSE | 2.26 | 0.02 ▲ | 0.88 | 606 | 3.73 |
KCE | CTCP Bê Tông Ly Tâm Điện Lực Khánh Hòa | UPCOM | 10.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,076 | 2.01 |
VCG_B2010 | Trái phiếu Tổng CTCP XNK Xây dựng Việt Nam ( VINACONEX BOND 2010) | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VCG_SGBOND | Tr?i phi?u C?ng ty c? ph?n VINACONEX S?I G?N | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
C471 | CTCP 471 | UPCOM | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,483 | 7.08 |
PXA | CTCP Đầu Tư & Thương Mại Dầu Khí Nghệ An | HNX | 1.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 31 | 35.48 |
MDF | CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | UPCOM | 6.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 299 | 21.74 |
VNEC | Tổng Công ty Đầu tư và phát triển đường cao tốc Việt Nam (VEC) | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VECHN | Tổng Công ty Đầu tư và phát triển đường cao tốc Việt Nam (VEC) | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HUD6 | CTCP Đầu Tư Phát Triển Nhà Và Đô Thị HUD6 | UPCOM | 6.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,226 | 5.46 |
HUDCIC | CTCP Tư vấn đầu tư và xây dựng HUD-CIC | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SCJC | CTCP Xi măng Vicem Sông Thao | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HACORP | TCT Xây Dựng Hà Nội - CTCP | UPCOM | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 723 | 27.66 |
BDCC | Tổng công ty xây dựng Bạch Đằng | OTC | 14.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 767 | 18.25 |
HUDSE | CTCP đầu tư phát triển nhà và đô thị HUDSE | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
I40 | CTCP Đầu Tư Và Xây Dựng 40 | OTC | 2.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,287 | 1.63 |
HU3 | CTCP Đầu Tư & Xây Dựng HUD3 | HOSE | 3.50 | -0.20 ▼ | -5.71 | 1,465 | 2.39 |
PMGC | CTCP Đầu tư Xây dựng Phú Mỹ (PMC) | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
C47 | CTCP Xây Dựng 47 | HOSE | 6.09 | 0.06 ▲ | 0.99 | 1,466 | 4.15 |
EVNI | CTCP EVN Quốc Tế | UPCOM | 12.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 26 | 480.77 |
ACC78 | CTCP Xi măng ACC-78 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VITRAVICO | CTCP Đầu tư - Sản xuất và Thương mại Việt Nam | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,043 | 4.89 |
DIH | CTCP Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng - Hội An | HNX | 15.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 973 | 15.93 |
H11 | CTCP Xây Dựng HUD101 | UPCOM | 5.40 | -0.20 ▼ | -3.70 | 408 | 13.24 |
HVX | CTCP Xi Măng Vicem Hải Vân | HOSE | 2.47 | 0.00 ■■ | 0.00 | 217 | 11.38 |
NKIC | CTCP Đầu tư Nam Khang | OTC | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,893 | 6.34 |
NTIC | CTCP Đầu tư Nhơn Trạch | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 10 | 2,000.00 |
DNIC | CTCP Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Đô Thị Đà Nẵng | OTC | 14.50 | -14.50 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
HACO | CTCP Kiến trúc Hà Nội | OTC | 15.00 | 1.50 ▲ | 11.11 | 2,836 | 5.29 |
TLJSC | CTCP Đầu Tư và Phát Triển Nhà Trường Linh | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SOLAVINA | CTCP Solavina | OTC | 11.00 | -3.00 ▼ | -21.43 | 0 | 0 |
TNY | CTCP Đầu tư Xây dựng Thanh Niên | UPCOM | 8.00 | -8.00 ▼ | -100.00 | 2,382 | 3.36 |
DKCC | Công ty cổ phần Đức Khải | OTC | 15.00 | -15.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
CPHAC | CTCP Đầu Tư Xây Dựng Chánh Phú Hòa | OTC | 7.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
COSEVCO | Tổng Công ty Miền Trung | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
INC | CTCP Tư Vấn Đầu Tư IDICO | HNX | 33.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 947 | 35.16 |
CIG | CTCP COMA 18 | HOSE | 7.55 | 0.37 ▲ | 4.90 | 128 | 58.98 |
THG | CTCP Đầu Tư Và Xây Dựng Tiền Giang | HOSE | 44.20 | 0.40 ▲ | 0.90 | 8,028 | 5.51 |
SVN | CTCP Solavina | HNX | 3.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 30 | 100.00 |
CI5 | CTCP Đầu Tư Xây Dựng Số 5 | UPCOM | 6.60 | -0.90 ▼ | -13.64 | 2,667 | 2.47 |
GHC | CTCP Thủy điện Gia Lai | UPCOM | 28.10 | -0.10 ▼ | -0.36 | 5,576 | 5.04 |
GSCP | CTCP Thủy điện Geruco Sông Côn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 444 | 0.00 |
KPIC | CTCP Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Kim Phong | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LQSC | CTCP Licogi Quảng Ngãi | UPCOM | 9.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 319 | 29.78 |
PVCTH | Công ty cổ phần Xây lắp dầu khí Thanh Hóa | OTC | 24.00 | 0.50 ▲ | 2.13 | 0 | 0 |
CTV | CTCP Đầu Tư - Sản Xuất Và Thương Mại Việt Nam | OTC | 3.30 | 0.30 ▲ | 10.00 | 165 | 20.00 |
L14 | CTCP Licogi 14 | HNX | 26.30 | 0.20 ▲ | 0.76 | 7,400 | 3.55 |
PVCID | CTCP Trang Trí Nội Thất Dầu khí | UPCOM | 29.00 | 1.00 ▲ | 3.57 | 0 | 0 |
HU1 | CTCP Đầu Tư & Xây Dựng HUD1 | HOSE | 6.01 | 0.00 ■■ | 0.00 | 246 | 24.43 |
VTA | CTCP Vitaly | UPCOM | 3.60 | -0.10 ▼ | -2.78 | 1,597 | 2.25 |
NIDIC | CTCP Đầu tư và phát triển Hạ tầng Nghi Sơn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NHN | CTCP Phát Triển Đô Thị Nam Hà Nội | UPCOM | 30.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 12,389 | 2.42 |
CTCT | CTCP Xây dựng Giao thông và Vận tải Cần Thơ | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
GLCM | CTCP Xi măng Gia Lai | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -957 | 0 |
HYCO42 | Công ty CP xây dựng Thủy lợi 42 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HECII | CTCP Tư Vấn Xây Dựng Thủy Lợi II | UPCOM | 21.50 | -3.00 ▼ | -12.24 | 3,080 | 6.98 |
PPIP | CTCP Khu Công Nghiệp Phong Phú | OTC | 320.00 | 4.00 ▲ | 1.27 | 0 | 0 |
CIE1 | CTCP Xây Dựng & Thiết Bị Công Nghiệp CIE1 | UPCOM | 14.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,836 | 7.63 |
TUYPHUOC | CTCP xây lắp điện Tuy Phước | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CMBG | Công ty cổ phần xi măng Bắc Giang | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TRANSCONCO | Công ty CP xây dựng giao thông Quảng Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DAIC | Công ty CP đầu tư và xây dựng Delta AGF | OTC | 10.00 | -10.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
BWTC | Công ty CP công trình giao thông tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CCN2 | Công ty CP Xây dựng số 2 Quảng Ninh | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
THQP | CTCP Đầu Tư và Xây lắp Tây Hồ | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 893 | 0.00 |
SDBP | CTCP xây dựng Sông Đà Bình Phước | OTC | 7.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TKEO | CTCP Tư vấn Đầu tư Phát triển và Xây dựng Thikeco | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PIDC | Cng ty CP I.D.P | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DATC | CTCP Gạch ốp lát Việt Ý - DATC | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SHTC | Công ty CP Sông Hồng - Thăng Long | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VSSC | CTCP Xây lắp Công nghiệp Việt Sơn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CDSN | Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình ( CADI-SUN) | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TA9 | CTCP Xây Lắp Thành An 96 | HNX | 11.70 | 0.10 ▲ | 0.85 | 2,731 | 4.28 |
SZAB | CTCP Sonadezi An Bình | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,437 | 0.00 |
VTDC | CTCP Sản xuất kinh doanh thiết bị điện TTC | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TDC1 | CTCP Bê tông ly tâm Thủ Đức 1 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
GQTC | Công ty CP gạch ngói Quảng Trị | OTC | 24.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SDHL | CTCP Thủy điện Sông Đà - Hoàng Liên | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -3,649 | 0 |
XTBG | Công ty CP xây lắp Thủy lợi Bắc Giang | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SDSC | CTCP Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MTJC | CTCP Tư vấn và xây dựng công trình Miền Trung | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
GMX | CTCP Gạch Ngói Gốm Xây Dựng Mỹ Xuân | HNX | 18.40 | 0.10 ▲ | 0.54 | 4,064 | 4.53 |
CIENCO473 | Công ty Cổ phần 473 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SCQC | CTCP Kiểm định xây dựng Sài Gòn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VNE10 | CTCP xây dựng điện Vneco10 ( VNECO10 ) | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VNE4 | CTCP xây dựng điện Vneco4 | OTC | 12.00 | -12.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
SODIC | CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà | OTC | 8.00 | -8.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
TIDC | CTCP Đầu tư Phát triển và xây dựng Thành Đô | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VIMCC | CTCP Tư vấn Đầu tư mỏ và Công Nghiệp - Vinacomin | UPCOM | 5.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,178 | 2.30 |
LICOGI169 | Công ty cổ phần LICOGI 16.9 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
KGCI | CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang | OTC | 11.26 | -3.58 ▼ | -24.12 | 2,247 | 5.01 |
CIC1 | Công ty CP Xây Dựng Dân Dụng Công Nghiệp Số 1 - Đồng Nai | OTC | 26.00 | -26.00 ▼ | -100.00 | 1,634 | 15.91 |
HPMT | CTCP đầu tư thương mại và hàng hải Hải Phòng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HLSC | CTCP Sứ Kỹ Thuật Hoàng Liên Sơn | UPCOM | 23.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,325 | 7.07 |
CI501 | Công ty CP đầu tư và xây dựng 501 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
STV | CTCP Chế tác Đá Việt Nam | UPCOM | 9.50 | 0.70 ▲ | 7.37 | 2,336 | 4.07 |
RCIC | CTCP tư vấn đầu tư và xây dựng đường sắt | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
ICHD | Công ty CP đầu tư và xây dựng HODECO | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VDFC | CTCP sản xuất cáp quang và phụ kiện Việt Đức | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SPWC | CTCP đầu tư bê tông công nghệ cao ( SOPEWACO ) | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MTLC | CTCP vật liệu xây dựng Motilen Cần Thơ | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SOHG | CTCP SOMECO Hà Giang | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
BCMC | Công ty CP Vật liệu xây dựng và khoáng sản Bình Thuận | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NEST | Công ty CP Nền móng Sông Đà Thăng Long | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LI13 | Công ty CP Licogi 13 - Cơ giới hạ tầng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LCMC | Công ty CP Licogi 13 - Vật liệu xây dựng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CTX | TCT CP Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | HNX | 7.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,735 | 2.78 |
NT2RC | Công ty CP Cấu kiện bê tông Nhơn Trạch 2 | OTC | 11.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TFIC | Công ty CP Công Nghiệp Rừng Tây Nguyên | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
FCN | CTCP FECON | HOSE | 12.55 | 0.05 ▲ | 0.40 | 3,563 | 3.52 |
TKCC | CTCP Xây dựng và Kinh doanh nhà Tam Kỳ | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DTSCO | Công ty CP Đông Trường Sơn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SPILIT | Công ty CP Đá Spilit | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VE8 | CTCP Xây Dựng Điện VNECO 8 | HNX | 4.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,660 | 2.77 |
TICT | CTCP Đầu Tư Xây Dựng và Công Nghệ Tiến Trung | HNX | 3.90 | -0.10 ▼ | -2.50 | 91 | 42.86 |
SPI | CTCP Đá Spilit | HNX | 2.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 722 | 3.19 |
C32 | CTCP Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 17.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 6,852 | 2.51 |
VE4 | CTCP Xây Dựng Điện VNECO4 | HNX | 259.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,622 | 98.93 |
VRGBL | CTCP VRG - Bảo Lộc | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CIE5 | Tổng Công ty Xây dựng Công trình Giao thông 5 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VWC | TCT Xây dựng Đường thủy | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -3,365 | 0 |
KSG | CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Gia Lai | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 22 | 681.82 |
ACC245 | Công ty cổ phần ACC245 | OTC | 9.00 | -9.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
KAD | Công ty CP KAD Việt Nam | OTC | 10.80 | -0.35 ▼ | -3.14 | 0 | 0 |
TGC | CTCP Đầu tư thiết kế An Giang | OTC | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DIN | CTCP Pacific Dinco | HNX | 11.80 | -0.10 ▼ | -0.84 | 2,143 | 5.51 |
DESCON | CTCP Xây Dựng Công Nghiệp | OTC | 16.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 235 | 68.09 |
CTXD810 | CTCP Xây dựng Công trình Giao thông 810 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VSAC | Công ty Cổ phần Tư vấn Biển Việt | OTC | 10.00 | -10.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
TTB | CTCP Tập đoàn Tiến Bộ | HNX | 1.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 609 | 2.96 |
KPF | CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh | HOSE | 1.69 | -0.03 ▼ | -1.78 | 586 | 2.88 |
MBG | CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng và Thương mại Việt Nam | HNX | 3.00 | -0.10 ▼ | -3.33 | 158 | 18.99 |
TELCOM | CTCP Phát triển Công trình Viễn thông | UPCOM | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINACONEXPVC | CTCP Đầu tư Xây dựng Vinaconex- PVC | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINACONSULT | CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
Vinaconex25 | CTCP Xây lắp Vinaconex 25 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINACONEX21 | CTCP Xây dựng số 21 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINACONEX15 | CTCP Xây dựng số 15 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINACONEX12 | CTCP Xây dựng số 12 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINACONEX11 | CTCP Xây dựng số 11 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINACONEX34 | CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển hạ tầng Vinaconex | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
STONEVIETNAM | CTCP Chế tác Đá Việt Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TONDONGA | CTCP Tôn Đông Á | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 16,707 | 1.20 |
TCT36 | Tổng công ty 36 - CTCP | UPCOM | 7.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 369 | 20.87 |
MCI | CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Vật liệu IDICO | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |