CTCP Đầu Tư & Xây Dựng HUD4
HUD4 Investment and Construction Jont Stock Company
Mã CK: HU4 10.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
HUD4 Investment and Construction Jont Stock Company
Mã CK: HU4 10.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
01/09/2017 | HU4: Giải trình BCTC bán niên soát xét 2017 |
16/08/2017 | HU4: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2017 |
29/06/2017 | HU4: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
07/06/2017 | HU4: 19.6.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (500 đ/cp) |
07/06/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 7 doanh nghiệp |
10/03/2017 | HU4: 21.3.2017, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
01/11/2016 | HU4: Giải trình báo cáo tài chính quý 3/2016 |
09/09/2016 | HU4: Giải trình liên quan BCTC đã được soát xét 6 tháng đầu năm 2016 |
08/09/2016 | HU4: Giải trình BCTC 6 tháng năm 2016 trước và sau soát xét |
19/08/2016 | HU4: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2016 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 305,052 | 252,025 | 195,091 | 1,369,016 |
Lợi nhuận gộp | 33,935 | 20,568 | 22,358 | 140,366 |
LN thuần từ HĐKD | 11,696 | -3,016 | 5,975 | 95,716 |
LNST thu nhập DN | 12,617 | 1,757 | 6,633 | 72,665 |
LNST của CĐ cty mẹ | 12,298 | 1,740 | 6,760 | 72,665 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 905,742 | 855,805 | 738,418 | 402,857 |
Tài sản ngắn hạn | 874,470 | 823,114 | 705,785 | 192,576 |
Nợ phải trả | 658,939 | 617,552 | 494,135 | 186,321 |
Nợ ngắn hạn | 626,775 | 537,083 | 383,658 | 34,273 |
Vốn chủ sở hữu | 240,013 | 232,505 | 244,283 | 216,537 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 6,789 | 5,748 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 820 | 116 | 451 | 4,844 |
BVPS (VNĐ) | 16,001 | 15,500 | 16,286 | 13,602 |
ROS (%) | 4.14 | 0.7 | 3.4 | 5.31 |
ROE (%) | 4.88 | 0.74 | 2.84 | 32.42 |
ROA (%) | 1.37 | 0.2 | 0.85 | 12.73 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 832 |
P/E | 13.10 |
P/B | 0.68 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,062 |
SLCP Niêm Yết | 15,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 15,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 163.50 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 10.90 | 0 (0%) | 2 | 0 |
20/11 | 10.70 | +0.10 (+0.93%) | 1 | 0 |
19/11 | 10.60 | -0.10 (-0.94%) | 1 | 0 |
18/11 | 10.60 | -0.10 (-0.94%) | 1 | 0 |
15/11 | 10.80 | 0 (0%) | 1 | 0 |
14/11 | 10.70 | -0.20 (-1.87%) | 3 | 0 |
13/11 | 10.80 | -0.10 (-0.93%) | 2 | 0 |
12/11 | 10.90 | -0.10 (-0.92%) | 3 | 0 |
11/11 | 11.00 | -0.20 (-1.82%) | 3 | 0 |
08/11 | 11.20 | -0.30 (-2.68%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 662 Bà Triệu - P.Điện Biên - Tp.Thanh Hóa - T.Thanh Hóa
Điện thoại: (84.237) 385 1903
Fax: (84.237) 371 0245
Email: hud4@hud4.com.vn
Website: http://hud4.vn/