CTCP Miền Đông
Mien Dong Joint Stock Company
Mã CK: MDG 13 ▼ -0.60 (-4.62%) (cập nhật 18:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Mien Dong Joint Stock Company
Mã CK: MDG 13 ▼ -0.60 (-4.62%) (cập nhật 18:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
28/11/2017 | Cùng mua – bán trong ngày: C32 rút khỏi danh sách cổ đông lớn trước khi gom hơn 20% vốn MDG |
27/11/2017 | MDG: CTCP Đầu tư Xây dựng 3-2 đã mua 2.104.843 cp |
27/11/2017 | MDG: Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP đã bán 2.104.843 cp |
24/11/2017 | MDG: Con bà Lê Thị Quyết - Phó TGĐ đã bán 3.000 cp |
24/11/2017 | MDG: Ông Nguyễn Đức Thái - TV.HĐQT đăng ký bán 133.819 cp |
23/11/2017 | MDG: Ông Dương Văn Vinh - CĐL đã mua 19.160 cp |
21/11/2017 | MDG: Ông Lê Ngọc Đệ đã mua 567.170 cp trở thành CĐL |
20/11/2017 | MDG: CTCP Đầu tư Xây dựng 3-2 đã bán 567.170 cp |
13/11/2017 | MDG: Thay đổi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp lần 10 |
10/11/2017 | Những khoản lãi tăng thần tốc trong quý 3 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 207,165 | 160,458 | 242,799 | 309,584 |
Lợi nhuận gộp | 28,159 | -16,354 | 27,768 | 38,111 |
LN thuần từ HĐKD | 2,726 | -52,490 | -1,378 | 6,281 |
LNST thu nhập DN | 1,753 | -40,304 | 2,714 | 6,510 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,753 | -40,304 | 2,614 | 6,139 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 446,728 | 369,641 | 362,365 | 347,423 |
Tài sản ngắn hạn | 243,050 | 204,384 | 229,763 | 229,490 |
Nợ phải trả | 266,882 | 233,424 | 220,628 | 199,013 |
Nợ ngắn hạn | 238,908 | 232,809 | 220,077 | 198,434 |
Vốn chủ sở hữu | 179,846 | 136,216 | 141,738 | 148,410 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 168 | -3,904 | 253 | 595 |
BVPS (VNĐ) | 17,419 | 13,193 | 13,728 | 14,374 |
ROS (%) | 0.85 | -25.12 | 1.12 | 2.1 |
ROE (%) | 0.96 | -25.5 | 1.88 | 4.23 |
ROA (%) | 0.38 | -9.87 | 0.71 | 1.73 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,415 |
P/E | 5.38 |
P/B | 0.85 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,307 |
SLCP Niêm Yết | 10,889,031 |
SLCP Lưu Hành | 10,324,781 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 134.22 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 13.00 | -0.60 (-4.62%) | 0 | 0 |
20/11 | 13.60 | +0.05 (+0.37%) | 0 | 0 |
19/11 | 13.55 | +0.80 (+5.90%) | 0 | 0 |
18/11 | 12.75 | +0.80 (+6.27%) | 1 | 0 |
14/11 | 11.95 | +0.75 (+6.28%) | 0 | 0 |
24/10 | 11.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/10 | 11.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/10 | 11.20 | +0.30 (+2.68%) | 0 | 0 |
04/10 | 10.90 | +0.55 (+5.05%) | 0 | 0 |
03/10 | 10.35 | -0.65 (-6.28%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường số 1 - KCN Biên Hòa 1 - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 383 6371
Fax: (84.251) 383 6194
Email: miendong1@vnn.vn
Website: http://www.miendong.com.vn