
Da Nang Construction Building Materials & Cement JSC
Mã CK: DXV 4.01 ▼ -0.09 (-2.24%) (cập nhật 14:45 05/06/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
17/10/2017 | DXV: Giải trình KQKD quý 3.2017 so với cùng kỳ năm trước |
01/09/2017 | DXV: Thông báo đưa cổ phiếu ra khỏi diện cảnh báo |
01/09/2017 | DXV: Quyết định đưa cổ phiếu ra diện cảnh báo |
31/08/2017 | DXV: Giải trình biến động KQKD 6 tháng năm 2017 |
27/07/2017 | DXV: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2017 |
21/07/2017 | DXV: Giải trình biến động KQKD quý 2.2017 so với cùng kỳ năm trước |
05/07/2017 | DXV: Thông báo v/v lựa chọn đơn vị kiểm toán BCTC năm 2017 |
04/07/2017 | DXV: Bổ nhiệm ông Lê Kế Tích làm Phó GĐ từ 1.7.2017 |
27/04/2017 | DXV: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2017 |
05/04/2017 | DXV: Thông báo mời họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2017 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 622,770 | 690,723 | 534,520 | 470,613 |
Lợi nhuận gộp | 12,691 | 17,675 | 34,379 | 32,420 |
LN thuần từ HĐKD | -10,613 | -10,877 | 3,853 | 2,699 |
LNST thu nhập DN | 4,535 | 5,117 | 3,971 | 5,600 |
LNST của CĐ cty mẹ | 4,535 | 5,117 | 3,971 | 5,600 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 219,286 | 192,054 | 160,519 | 181,129 |
Tài sản ngắn hạn | 182,177 | 159,441 | 132,143 | 154,426 |
Nợ phải trả | 116,279 | 84,293 | 49,197 | 64,207 |
Nợ ngắn hạn | 116,128 | 83,561 | 49,162 | 63,956 |
Vốn chủ sở hữu | 103,007 | 107,760 | 111,322 | 116,922 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 458 | 517 | 401 | 566 |
BVPS (VNĐ) | 10,405 | 10,885 | 11,245 | 11,810 |
ROS (%) | 0.73 | 0.74 | 0.74 | 1.19 |
ROE (%) | 4.5 | 4.86 | 3.62 | 4.91 |
ROA (%) | 0.99 | 2.49 | 2.25 | 3.28 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 362 |
P/E | 11.08 |
P/B | 0.33 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,213 |
SLCP Niêm Yết | 9,900,000 |
SLCP Lưu Hành | 9,900,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 39.70 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
05/06 | 4.01 | -0.09 (-2.24%) | 3 | 0 |
02/06 | 4.10 | -0.04 (-0.98%) | 2 | 0 |
01/06 | 4.14 | 0 (0%) | 2 | 0 |
31/05 | 4.14 | +0.15 (+3.62%) | 5 | 0 |
30/05 | 3.99 | -0.01 (-0.25%) | 3 | 0 |
29/05 | 4.00 | +0.12 (+3.00%) | 2 | 0 |
26/05 | 3.88 | -0.04 (-1.03%) | 1 | 0 |
25/05 | 3.92 | +0.21 (+5.36%) | 7 | 0 |
24/05 | 3.71 | -0.04 (-1.08%) | 3 | 0 |
23/05 | 3.75 | -0.01 (-0.27%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 35.00 ■■ 0.00 | 6,835 | 5.12 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 15 Lê Hồng Phong - Q.Hải Châu - Tp.Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 382 2832 - 356 2509
Fax: (84.236) 382 2338 - 383 4984
Email: coxiva@dng.vnn.vn
Website: http://www.coxiva.com.vn