Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 82,026 | 79,211 | 155,735 | 157,666 |
Lợi nhuận gộp | 14,201 | -23,117 | 15,307 | 16,248 |
LN thuần từ HĐKD | 111 | -37,748 | 850 | 606 |
LNST thu nhập DN | 355 | -37,701 | 979 | 647 |
LNST của CĐ cty mẹ | 355 | -37,701 | 979 | 647 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 202,466 | 156,738 | 206,517 | 229,387 |
Tài sản ngắn hạn | 135,435 | 103,424 | 134,736 | 144,713 |
Nợ phải trả | 101,982 | 94,008 | 142,809 | 165,032 |
Nợ ngắn hạn | 98,168 | 91,675 | 140,962 | 156,022 |
Vốn chủ sở hữu | 100,485 | 62,729 | 63,708 | 64,355 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 47 | -4,961 | 129 | 85 |
BVPS (VNĐ) | 13,222 | 8,254 | 8,383 | 8,468 |
ROS (%) | 0.43 | -47.6 | 0.63 | 0.41 |
ROE (%) | 0.34 | -46.2 | 1.55 | 1.01 |
ROA (%) | 0.14 | -20.99 | 0.54 | 0.3 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 153 |
P/E | 5.88 |
P/B | 0.10 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 8,573 |
SLCP Niêm Yết | 7,600,000 |
SLCP Lưu Hành | 7,600,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 6.84 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 4 - Tòa nhà JSC 34 - 164 Khuất Duy Tiến - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 2225 0718
Fax: (84.24) 2225 0716
Email: info@licogi166.vn
Website: http://licogi166.vn