CTCP Xi Măng Sài Sơn
Sai Son Cement Joint Stock Company
Mã CK: SCJ 3.60 ▼ -0.30 (-8.33%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Sai Son Cement Joint Stock Company
Mã CK: SCJ 3.60 ▼ -0.30 (-8.33%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 320,212 | 342,282 | 320,176 | 225,073 |
Lợi nhuận gộp | 31,187 | 49,831 | 19,001 | -395 |
LN thuần từ HĐKD | 3,653 | 25,454 | -6,937 | -23,961 |
LNST thu nhập DN | 7,556 | 22,127 | -5,034 | -3,702 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,556 | 22,127 | -5,034 | -3,702 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 566,267 | 560,195 | 516,931 | 572,116 |
Tài sản ngắn hạn | 158,377 | 162,867 | 134,206 | 145,936 |
Nợ phải trả | 285,925 | 267,712 | 245,916 | 305,031 |
Nợ ngắn hạn | 129,851 | 131,098 | 140,417 | 207,018 |
Vốn chủ sở hữu | 280,342 | 292,483 | 271,015 | 267,085 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 774 | 1,739 | -258 | -190 |
BVPS (VNĐ) | 28,729 | 14,987 | 13,887 | 13,685 |
ROS (%) | 2.36 | 6.46 | -1.57 | -1.64 |
ROE (%) | 2.73 | 7.73 | -1.79 | -1.38 |
ROA (%) | 1.32 | 3.93 | -0.93 | -0.68 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 290 |
P/E | 12.41 |
P/B | 0.31 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,633 |
SLCP Niêm Yết | 19,516,000 |
SLCP Lưu Hành | 19,516,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 70.26 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 3.60 | -0.30 (-8.33%) | 4 | 0 |
20/11 | 3.90 | +0.50 (+12.82%) | 15 | 1 |
19/11 | 3.40 | -0.20 (-5.88%) | 0 | 0 |
18/11 | 3.60 | +0.10 (+2.78%) | 0 | 0 |
15/11 | 3.50 | 0 (0%) | 4 | 0 |
14/11 | 3.50 | 0 (0%) | 2 | 0 |
13/11 | 3.50 | 0 (0%) | 1 | 0 |
12/11 | 3.50 | 0 (0%) | 2 | 0 |
11/11 | 3.50 | 0 (0%) | 2 | 0 |
08/11 | 3.50 | -0.10 (-2.86%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Thôn Nam Sơn - X.Nam Phương Tiến - H.Chương Mỹ - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3313 2183
Fax: (84.24) 3367 9379
Email: saison@ximangsaison.com
Website: http://www.ximangsaison.com