CTCP Sông Đà 5
Song Da No 5 JSC
Mã CK: SD5 7.80 ▼ -0.10 (-1.28%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Song Da No 5 JSC
Mã CK: SD5 7.80 ▼ -0.10 (-1.28%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,038,878 | 2,010,742 | 2,526,749 | 1,455,569 |
Lợi nhuận gộp | 284,394 | 248,839 | 241,741 | 174,014 |
LN thuần từ HĐKD | 37,005 | 67,783 | 50,804 | 56,848 |
LNST thu nhập DN | 25,139 | 54,330 | 42,912 | 41,513 |
LNST của CĐ cty mẹ | 27,099 | 55,091 | 42,338 | 40,117 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,108,474 | 1,971,805 | 2,131,642 | 1,972,390 |
Tài sản ngắn hạn | 1,335,834 | 1,219,390 | 1,381,092 | 1,205,890 |
Nợ phải trả | 1,710,618 | 1,449,527 | 1,617,202 | 1,450,357 |
Nợ ngắn hạn | 1,365,010 | 1,196,022 | 1,356,579 | 1,209,661 |
Vốn chủ sở hữu | 381,817 | 507,000 | 514,440 | 522,033 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 16,039 | 15,278 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,345 | 2,566 | 1,628 | 1,549 |
BVPS (VNĐ) | 21,212 | 19,500 | 19,786 | 20,078 |
ROS (%) | 1.23 | 2.7 | 1.7 | 2.85 |
ROE (%) | 7.06 | 12.4 | 8.29 | 7.74 |
ROA (%) | 1.48 | 2.7 | 2.06 | 1.95 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,675 |
P/E | 4.66 |
P/B | 0.41 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 19,184 |
SLCP Niêm Yết | 25,999,848 |
SLCP Lưu Hành | 25,999,848 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 202.80 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 7.80 | -0.10 (-1.28%) | 0 | 0 |
20/11 | 7.90 | 0 (0%) | 1 | 0 |
19/11 | 7.90 | +0.10 (+1.27%) | 0 | 0 |
18/11 | 7.80 | 0 (0%) | 2 | 0 |
15/11 | 7.80 | 0 (0%) | 4 | 0 |
14/11 | 7.80 | 0 (0%) | 1 | 0 |
13/11 | 7.80 | 0 (0%) | 2 | 0 |
12/11 | 7.80 | -0.10 (-1.28%) | 3 | 0 |
11/11 | 7.90 | +0.10 (+1.27%) | 2 | 0 |
08/11 | 7.80 | -0.10 (-1.28%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 5 Tháp B - Tòa nhà HH4 Sông Đà Mỹ Đình - H.Từ Liêm - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 2225 5586
Fax: (84.24) 2225 5558
Email: songda5.tchc@gmail.com
Website: http://www.songda5.com.vn