CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
Thua Thien Hue Construction Corporation
Mã CK: THCC 15 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:34 17/05/2012)
Đang giao dịch
Thua Thien Hue Construction Corporation
Mã CK: THCC 15 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:34 17/05/2012)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
05/05/2012 | THCC: Trả cổ tức năm 2011 tỷ lệ 12% |
18/03/2011 | Xây lắp Thừa Thiên Huế: Năm 2010 tổng doanh thu đạt 1.234,21 tỷ đồng |
27/09/2010 | CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế thông báo bán đấu giá cổ phần lần đầu ra công chúng |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 594,242 | 550,742 | 401,996 | 402,806 |
Lợi nhuận gộp | 56,797 | 84,551 | 75,861 | 74,946 |
LN thuần từ HĐKD | 12,565 | 25,468 | 52,630 | 46,727 |
LNST thu nhập DN | 18,884 | 34,090 | 54,179 | 47,622 |
LNST của CĐ cty mẹ | 21,492 | 36,608 | 50,767 | 46,400 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 656,265 | 661,731 | 650,040 | 724,011 |
Tài sản ngắn hạn | 385,431 | 385,172 | 415,375 | 480,874 |
Nợ phải trả | 451,835 | 442,827 | 382,706 | 426,671 |
Nợ ngắn hạn | 349,387 | 271,042 | 230,264 | 256,971 |
Vốn chủ sở hữu | 182,803 | 201,604 | 267,333 | 297,340 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 21,627 | 17,300 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,706 | 2,905 | 3,663 | 3,043 |
BVPS (VNĐ) | 14,508 | 16,000 | 19,288 | 19,503 |
ROS (%) | 3.18 | 6.19 | 13.48 | 11.82 |
ROE (%) | 12.3 | 19.05 | 21.65 | 16.43 |
ROA (%) | -9.52 | -17.55 | -51.34 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,043 |
P/E | 4.93 |
P/B | 0.77 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 19,503 |
SLCP Niêm Yết | 126,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 126,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,890.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
17/05 | 15.00 | 0 (0%) | 100 | 15 |
16/05 | 15.00 | 0 (0%) | 100 | 15 |
15/05 | 15.00 | 0 (0%) | 100 | 15 |
14/05 | 15.00 | 0 (0%) | 100 | 15 |
13/05 | 15.00 | 0 (0%) | 100 | 15 |
12/05 | 15.00 | 0 (0%) | 300 | 45 |
11/05 | 15.00 | 0 (0%) | 200 | 30 |
10/05 | 15.00 | +3.50 (+30.43%) | 100 | 15 |
27/04 | 11.50 | +1.50 (+15.00%) | 4 | 0 |
26/04 | 10.00 | 0 (0%) | 2 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô 9 Phạm Văn Đồng - Tp.Huế.
Điện thoại: (84.234) 382 1510
Fax: (84.234) 382 5152
Email: info@xaylaphue.com.vn
Website: http://www.xaylaphue.com.vn/