CTCP Vật Liệu Xây Dựng Bến Tre
Ben Tre Construction Material Joint Stock Company
Mã CK: VXB 28.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Ben Tre Construction Material Joint Stock Company
Mã CK: VXB 28.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
13/10/2017 | VXB: Trang web của công ty đã hoạt động trở lại |
04/10/2017 | VXB: Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) chưa bán cp |
26/07/2017 | VXB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
21/06/2017 | VXB: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2017 |
01/06/2017 | VXB: Trang thông tin điện tử bị gián đoạn truy cập do nhiễm vi rút |
09/05/2017 | VXB: 17.5.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (1.250 đ/cp) |
08/05/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 36 doanh nghiệp |
26/04/2017 | VXB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
12/04/2017 | VXB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/04/2017 | VXB: Giải trình chênh lệch lợi nhuận trước và sau kiểm toán 2016 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 231,791 | 233,864 | 206,467 | 213,588 |
Lợi nhuận gộp | 18,113 | 24,049 | 20,909 | 21,130 |
LN thuần từ HĐKD | 4,852 | 8,711 | 5,626 | 3,289 |
LNST thu nhập DN | 8,159 | 8,795 | 5,837 | 6,296 |
LNST của CĐ cty mẹ | 8,159 | 8,795 | 5,837 | 6,296 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 150,407 | 174,643 | 176,308 | 193,835 |
Tài sản ngắn hạn | 124,606 | 145,922 | 133,132 | 143,799 |
Nợ phải trả | 85,316 | 108,190 | 111,594 | 128,944 |
Nợ ngắn hạn | 84,596 | 108,190 | 109,639 | 126,751 |
Vốn chủ sở hữu | 65,091 | 66,453 | 64,715 | 64,891 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,015 | 2,172 | 1,442 | 1,561 |
BVPS (VNĐ) | 16,076 | 16,412 | 15,983 | 16,026 |
ROS (%) | 3.52 | 3.76 | 2.83 | 2.95 |
ROE (%) | 12.61 | 13.37 | 8.9 | 9.72 |
ROA (%) | 5.36 | 5.41 | 3.33 | 3.4 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,710 |
P/E | 16.43 |
P/B | 1.86 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,120 |
SLCP Niêm Yết | 4,049,006 |
SLCP Lưu Hành | 4,049,006 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 113.78 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 28.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 28.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 28.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 28.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 28.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 28.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 28.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 28.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 28.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 28.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 12 đường số 1 - Ấp An Thuận A - X.Mỹ Thạnh An - Tp.Bến Tre
Điện thoại: (84.275) 382 2315
Fax: (84.275) 382 2319
Email: vlxdbentre@yahoo.com.vn
Website: http://www.vlxdbentre.com