CTCP Gạch Ngói Gốm Xây Dựng Mỹ Xuân
My Xuan Brick Tile Pottery And Construction JSC
Mã CK: GMX 18.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:00 06/01/2025)
Đang giao dịch
My Xuan Brick Tile Pottery And Construction JSC
Mã CK: GMX 18.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:00 06/01/2025)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 152,180 | 143,508 | 182,738 | 205,005 |
Lợi nhuận gộp | 46,122 | 48,594 | 58,066 | 69,012 |
LN thuần từ HĐKD | 12,234 | 13,220 | 20,065 | 25,088 |
LNST thu nhập DN | 10,912 | 11,297 | 17,070 | 20,583 |
LNST của CĐ cty mẹ | 10,912 | 11,297 | 17,070 | 20,583 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 117,523 | 98,632 | 112,085 | 109,055 |
Tài sản ngắn hạn | 52,962 | 32,261 | 52,251 | 48,894 |
Nợ phải trả | 47,550 | 27,476 | 36,264 | 30,402 |
Nợ ngắn hạn | 47,550 | 27,476 | 36,264 | 30,402 |
Vốn chủ sở hữu | 69,973 | 71,155 | 75,821 | 78,653 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,053 | 2,126 | 3,212 | 3,888 |
BVPS (VNĐ) | 13,151 | 13,373 | 14,250 | 14,800 |
ROS (%) | 7.17 | 7.87 | 9.34 | 10.04 |
ROE (%) | 15.36 | 16.01 | 23.23 | 26.65 |
ROA (%) | 9.41 | 10.45 | 16.2 | 18.62 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,064 |
P/E | 4.45 |
P/B | 1.15 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,695 |
SLCP Niêm Yết | 5,320,694 |
SLCP Lưu Hành | 5,314,448 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 96.19 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
06/01 | 18.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/01 | 18.10 | +0.10 (+0.55%) | 0 | 0 |
25/12 | 18.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/12 | 18.50 | +0.70 (+3.78%) | 0 | 0 |
19/12 | 17.80 | -0.80 (-4.49%) | 0 | 0 |
18/12 | 18.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/12 | 18.60 | +0.60 (+3.23%) | 0 | 0 |
16/12 | 18.00 | -0.20 (-1.11%) | 0 | 0 |
13/12 | 18.20 | +0.10 (+0.55%) | 0 | 0 |
12/12 | 18.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.30 ■■ 0.00 | 6,835 | 5.31 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Ấp Suối Nhum - X.Hắc Dịch - H.Tân Thành - T.Bà Rịa-Vũng Tàu
Điện thoại: (84.254) 387 6770 - 389 3150
Fax: (84.254) 389 4168
Email: myxuanvt06@yahoo.com
Website: http://www.myxuan-vt.com.vn