CTCP Viglacera Từ Sơn
Viglacera Tu Son Ceramic JSC
Mã CK: VTS 12.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Viglacera Tu Son Ceramic JSC
Mã CK: VTS 12.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
11/10/2017 | Cả Viglacera Đông Triều và Viglacera Từ Sơn đều báo lãi tăng mạnh so với cùng kỳ |
31/08/2017 | VTS: Cổ đông lớn America LLC đã mua 10.400 cp |
24/08/2017 | VTS: America LLC - CĐL đã mua 6.400 cp |
07/08/2017 | VTS: America LLC - CĐL đã mua 9.800 cp |
26/07/2017 | VTS: Cổ đông lớn America LLC đã mua 5.000 cp |
21/07/2017 | VTS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
07/07/2017 | VTS: Ký hợp đồng kiểm toán |
05/07/2017 | VTS: Ông Nguyễn Văn Cơ - Chủ tịch HĐQT đã mua 9.785 CP |
29/05/2017 | VTS: Ông Nguyễn Văn Cơ - Chủ tịch HĐQT đăng ký mua 25.000 CP |
24/05/2017 | VTS: Ông Nguyễn Văn Cơ - Chủ tịch HĐQT đã mua 3.500 CP |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 54,575 | 53,293 | 50,571 | 58,098 |
Lợi nhuận gộp | 8,944 | 10,019 | 6,959 | 9,678 |
LN thuần từ HĐKD | -1,350 | 719 | -554 | 1,388 |
LNST thu nhập DN | -3,599 | 732 | 112 | 723 |
LNST của CĐ cty mẹ | -3,599 | 732 | 112 | 723 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 73,236 | 66,825 | 57,778 | 56,296 |
Tài sản ngắn hạn | 42,368 | 41,899 | 36,200 | 38,440 |
Nợ phải trả | 28,566 | 21,423 | 12,264 | 10,058 |
Nợ ngắn hạn | 28,566 | 21,423 | 12,264 | 10,058 |
Vốn chủ sở hữu | 44,670 | 45,403 | 45,515 | 46,238 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -1,800 | 366 | 56 | 363 |
BVPS (VNĐ) | 22,333 | 22,699 | 22,755 | 23,119 |
ROS (%) | -6.6 | 1.37 | 0.22 | 1.25 |
ROE (%) | -7.62 | 1.63 | 0.25 | 1.58 |
ROA (%) | -4.44 | 1.05 | 0.18 | 1.27 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 655 |
P/E | 18.78 |
P/B | 0.52 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 23,638 |
SLCP Niêm Yết | 2,000,205 |
SLCP Lưu Hành | 2,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 24.60 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 12.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 12.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 12.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 12.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 12.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 12.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 12.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 12.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 12.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 12.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đình Bảng - Từ Sơn - Bắc Ninh
Điện thoại: (84.222) 383 1642
Fax: (84.222) 383 1210
Email: sales@vtsc.vn
Website: http://www.vtsc.vn