CTCP Viglacera Thăng Long
Viglacera Thanglong Joint Stock Company
Mã CK: TLT 14 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Viglacera Thanglong Joint Stock Company
Mã CK: TLT 14 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.viglacerathanglong.com.vn
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.viglacerathanglong.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 328,851 | 387,051 | 442,588 | 470,422 |
Lợi nhuận gộp | 42,626 | 48,229 | 82,688 | 82,068 |
LN thuần từ HĐKD | 2,350 | 8,328 | 38,273 | 38,536 |
LNST thu nhập DN | 862 | 5,866 | 34,782 | 33,241 |
LNST của CĐ cty mẹ | 862 | 5,866 | 34,782 | 33,241 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 274,494 | 232,829 | 217,454 | 234,302 |
Tài sản ngắn hạn | 119,893 | 76,080 | 79,624 | 103,425 |
Nợ phải trả | 293,411 | 259,971 | 209,814 | 193,420 |
Nợ ngắn hạn | 233,385 | 215,513 | 163,766 | 159,255 |
Vốn chủ sở hữu | -18,917 | -27,141 | 7,641 | 40,882 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 123 | 839 | 4,976 | 4,756 |
BVPS (VNĐ) | -2,706 | -3,883 | 1,093 | 5,849 |
ROS (%) | 0.26 | 1.52 | 7.86 | 7.07 |
ROE (%) | -4.45 | -25.47 | -356.73 | 137.01 |
ROA (%) | 0.3 | 2.31 | 15.45 | 14.72 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,756 |
P/E | 2.94 |
P/B | 2.39 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 5,849 |
SLCP Niêm Yết | 6,989,800 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 14.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 14.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 14.00 | +1.70 (+12.14%) | 0 | 0 |
18/11 | 12.30 | -1.30 (-10.57%) | 0 | 0 |
15/11 | 13.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 13.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 13.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 13.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 13.60 | +0.20 (+1.47%) | 1 | 0 |
08/11 | 13.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: P.Phúc Thắng - Thị Xã Phúc Yên - T.Vĩnh Phúc
Điện thoại: (84.24) 3581 1900
Fax: (84.24) 3581 1349
Email: viglacerathanglong@yahoo.com
Website: http://www.viglacerathanglong.com.vn