CTCP Bê Tông Hòa Cầm - Intimex
Intimex - Hoa Cam Concrete JSC
Mã CK: HCC 12.50 ▲ +0.50 (+4.00%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Intimex - Hoa Cam Concrete JSC
Mã CK: HCC 12.50 ▲ +0.50 (+4.00%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
23/03/2016 | HCC: Giải trình chênh lệch trước kiểm toán và sau kiểm toán năm 2015 |
22/03/2016 | HCC: ASEAN Deep Value Fund đã bán 19.600 CP |
03/03/2016 | HCC: 16/03/2016, ngày GDKHQ tổ chức ĐHĐCĐ TN năm 2016 |
01/03/2016 | HCC: Ông Peter Eric Dennis - CĐL đã mua 41.800 CP |
15/01/2016 | HCC: Báo cáo quản trị công ty năm 2015 |
21/12/2015 | HCC: ASEAN Deep Value Fund - CĐL đã bán 16.600 CP |
22/10/2015 | HCC: ASEAN Deep Value Fund - CĐL đã bán 10.000 CP |
14/10/2015 | Điểm danh những doanh nghiệp lãi vượt kế hoạch cả năm |
12/10/2015 | HCC: 20/10/2015, Ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (Tỷ lệ 20%) |
08/10/2015 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 8 doanh nghiệp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 136,312 | 196,093 | 284,919 | 360,061 |
Lợi nhuận gộp | 10,682 | 18,441 | 31,080 | 40,248 |
LN thuần từ HĐKD | 3,007 | 11,282 | 20,976 | 26,952 |
LNST thu nhập DN | 1,473 | 9,608 | 16,037 | 22,690 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,473 | 9,608 | 16,037 | 22,690 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 70,548 | 103,628 | 128,421 | 152,192 |
Tài sản ngắn hạn | 35,589 | 65,038 | 80,186 | 101,247 |
Nợ phải trả | 26,945 | 51,889 | 69,661 | 78,983 |
Nợ ngắn hạn | 26,945 | 48,170 | 62,160 | 72,187 |
Vốn chủ sở hữu | 43,603 | 51,738 | 58,760 | 73,209 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 401 | 2,618 | 4,369 | 5,910 |
BVPS (VNĐ) | 11,879 | 14,096 | 16,009 | 16,621 |
ROS (%) | 1.08 | 4.9 | 5.63 | 6.3 |
ROE (%) | 3.3 | 20.16 | 29.03 | 34.39 |
ROA (%) | 1.88 | 11.03 | 13.82 | 16.17 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,688 |
P/E | 3.39 |
P/B | 0.89 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,114 |
SLCP Niêm Yết | 6,518,586 |
SLCP Lưu Hành | 6,518,547 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 81.48 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 12.50 | +0.50 (+4.00%) | 0 | 0 |
19/12 | 12.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/12 | 12.00 | -0.10 (-0.83%) | 1 | 0 |
17/12 | 12.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/12 | 12.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/12 | 12.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/12 | 12.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/12 | 12.10 | +0.20 (+1.65%) | 0 | 0 |
10/12 | 11.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/12 | 11.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.30 ▲ 0.80 | 6,835 | 5.31 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Điện thoại: (84.236) 367 0000 - 246 9206
Fax: (84.510) 367 2516
Email: hcc@betonghoacam.com.vn
Website: http://www.betonghoacam.com.vn