CTCP Xi măng Hồng Phong
Hong Phong Cement Joint Stock Company
Mã CK: LCC 1.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Hong Phong Cement Joint Stock Company
Mã CK: LCC 1.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.ximanglangson.com.vn
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.ximanglangson.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 188,977 | 210,226 | 184,469 | 184,261 |
Lợi nhuận gộp | -35,389 | -23,465 | -44,478 | -34,687 |
LN thuần từ HĐKD | -114,158 | -85,275 | -100,094 | -85,832 |
LNST thu nhập DN | -115,515 | -84,427 | -100,538 | -87,124 |
LNST của CĐ cty mẹ | -115,515 | -84,427 | -100,538 | -87,124 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 501,413 | 492,004 | 448,993 | 432,397 |
Tài sản ngắn hạn | 51,379 | 48,123 | 43,397 | 41,025 |
Nợ phải trả | 640,782 | 715,800 | 773,327 | 843,856 |
Nợ ngắn hạn | 198,861 | 277,880 | 294,672 | 364,621 |
Vốn chủ sở hữu | -139,369 | -223,796 | -324,334 | -411,458 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -19,783 | -14,459 | -17,218 | -25,376 |
BVPS (VNĐ) | -23,869 | -38,328 | -55,546 | -70,467 |
ROS (%) | -61.13 | -40.16 | -54.5 | -47.28 |
ROE (%) | 141.54 | 46.5 | 36.68 | 23.68 |
ROA (%) | 841.04 | 1598.21 | 1545.6 | 2011.45 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -287 |
P/E | -4.53 |
P/B | 0.14 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,437 |
SLCP Niêm Yết | 5,838,999 |
SLCP Lưu Hành | 5,838,999 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 7.59 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 1.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 1.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 1.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 1.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 1.30 | +0.10 (+7.69%) | 0 | 0 |
14/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 1.20 | +0.10 (+8.33%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường Phai Vệ - P. Đông Kinh - Tp. Lạng Sơn - T. Lạng Sơn
Điện thoại: (84.205) 387 0195 - 371 7615
Fax: (84.205) 387 2957
Email: info@ximanglangson.com.vn
Website: http://www.ximanglangson.com.vn