CTCP Đá Núi Nhỏ
Nui Nho Stone JSC
Mã CK: NNC 21.15 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Nui Nho Stone JSC
Mã CK: NNC 21.15 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
24/11/2017 | Giao dịch của Lãnh đạo Doanh nghiệp: Nhanh chóng và dứt khoát |
21/11/2017 | NNC: Bà Hồ Huyền Trang - TV. BKS đăng ký mua 100.000 cp |
20/10/2017 | NNC: Nghị quyết HĐQT đánh giá tình hình thực hiện Nghị quyết số 09/03 |
03/10/2017 | NNC: 11.10.2017, ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 1/2017 (3.000 đ/cp) |
29/09/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 8 doanh nghiệp |
27/09/2017 | Đá Núi Nhỏ (NNC) tạm ứng cổ tức 30% bằng tiền mặt |
27/09/2017 | NNC: Ngày ĐKCC tạm ứng cổ tức đợt 1/2017 |
27/09/2017 | NNC: America LLC đã mua 6.600 cp |
26/09/2017 | NNC: Nghị quyết HĐQT v/v chi tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2017 |
11/09/2017 | NNC: Thay đổi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp lần 8 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 323,250 | 392,192 | 507,859 | 583,753 |
Lợi nhuận gộp | 97,484 | 140,562 | 185,911 | 245,743 |
LN thuần từ HĐKD | 96,973 | 134,024 | 179,143 | 229,267 |
LNST thu nhập DN | 72,021 | 104,250 | 123,446 | 184,881 |
LNST của CĐ cty mẹ | 72,021 | 104,250 | 123,446 | 184,881 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 240,985 | 347,017 | 399,907 | 494,444 |
Tài sản ngắn hạn | 185,581 | 288,254 | 342,006 | 328,480 |
Nợ phải trả | 54,954 | 96,812 | 114,500 | 87,448 |
Nợ ngắn hạn | 54,592 | 96,607 | 108,451 | 82,258 |
Vốn chủ sở hữu | 186,030 | 250,205 | 285,407 | 406,996 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 8,664 | 12,176 | 9,578 | 12,731 |
BVPS (VNĐ) | 21,217 | 19,024 | 21,700 | 24,756 |
ROS (%) | 22.28 | 26.58 | 24.31 | 31.67 |
ROE (%) | 40.74 | 47.8 | 46.1 | 53.4 |
ROA (%) | 31.23 | 35.46 | 33.05 | 41.34 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 8,549 |
P/E | 2.47 |
P/B | 0.95 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 22,361 |
SLCP Niêm Yết | 21,920,000 |
SLCP Lưu Hành | 21,920,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 463.61 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 21.15 | 0 (0%) | 2 | 0 |
20/11 | 21.15 | +0.30 (+1.42%) | 3 | 1 |
19/11 | 20.85 | +0.05 (+0.24%) | 1 | 0 |
18/11 | 20.80 | -0.10 (-0.48%) | 1 | 0 |
15/11 | 20.90 | +0.20 (+0.96%) | 1 | 0 |
14/11 | 20.70 | -0.30 (-1.45%) | 3 | 1 |
13/11 | 21.00 | -0.05 (-0.24%) | 1 | 0 |
12/11 | 21.05 | -0.30 (-1.43%) | 1 | 0 |
11/11 | 21.35 | 0 (0%) | 1 | 0 |
08/11 | 21.35 | -0.40 (-1.87%) | 3 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Thửa đất số 1426 - Tờ bản đồ số 3 - KP Bình Thung 2 - P. Bình An - Thị xã Dĩ An - T. Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 371 5515
Fax: (84.274) 375 1234
Email: dnn@vnn.vn
Website: www.nuinho.vn