CTCP Đầu Tư & Xây Dựng HUD3
HUD3 Investment and Construction Joint Stock Company
Mã CK: HU3 3.50 ▼ -0.20 (-5.71%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
HUD3 Investment and Construction Joint Stock Company
Mã CK: HU3 3.50 ▼ -0.20 (-5.71%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 362,633 | 357,555 | 426,554 | 557,289 |
Lợi nhuận gộp | 27,951 | 41,690 | 55,275 | 66,031 |
LN thuần từ HĐKD | 16,580 | 15,445 | 20,046 | 36,409 |
LNST thu nhập DN | 15,465 | 12,647 | 15,723 | 23,197 |
LNST của CĐ cty mẹ | 14,309 | 11,848 | 14,978 | 22,493 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 671,470 | 653,605 | 620,161 | 610,046 |
Tài sản ngắn hạn | 652,465 | 625,024 | 565,599 | 532,810 |
Nợ phải trả | 501,134 | 479,686 | 442,483 | 421,411 |
Nợ ngắn hạn | 459,787 | 289,704 | 442,483 | 421,411 |
Vốn chủ sở hữu | 160,033 | 163,767 | 177,678 | 188,635 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 10,302 | 10,152 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,431 | 1,185 | 1,498 | 2,249 |
BVPS (VNĐ) | 16,003 | 16,377 | 17,768 | 18,864 |
ROS (%) | 4.26 | 3.54 | 3.69 | 4.16 |
ROE (%) | 8.86 | 7.32 | 8.77 | 12.28 |
ROA (%) | -83.75 | -94.41 | 2.35 | 3.66 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,465 |
P/E | 2.39 |
P/B | 0.19 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 18,340 |
SLCP Niêm Yết | 9,999,944 |
SLCP Lưu Hành | 9,999,944 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 35.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 3.50 | -0.20 (-5.71%) | 1 | 0 |
20/11 | 3.70 | -0.10 (-2.70%) | 0 | 0 |
19/11 | 3.80 | +0.10 (+2.63%) | 0 | 0 |
18/11 | 3.90 | -0.10 (-2.56%) | 0 | 0 |
15/11 | 3.90 | -0.10 (-2.56%) | 0 | 0 |
14/11 | 3.90 | +0.40 (+10.26%) | 2 | 0 |
13/11 | 3.80 | 0 (0%) | 2 | 0 |
12/11 | 3.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 3.80 | 0 (0%) | 1 | 0 |
08/11 | 3.80 | -0.20 (-5.26%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: HUD3 Tower 121-123 Tô Hiệu - P.Nguyễn Trãi - Q.Hà Đông - TP.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3382 4572
Fax: (84.24) 3382 7991
Email: info@hud3.com.vn
Website: http://www.hud3.com.vn