
Viettel Construction Joint Stock Company
Mã CK: CTR 98.50 ▲ +0.20 (+0.20%) (cập nhật 11:00 09/03/2021)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://congtrinhviettel.com.vn/
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://congtrinhviettel.com.vn/
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 289,670 | 1,287,380 | 1,522,953 | 1,678,477 |
Lợi nhuận gộp | 113,907 | 162,810 | 153,043 | 160,938 |
LN thuần từ HĐKD | 70,444 | 81,456 | 103,601 | 101,536 |
LNST thu nhập DN | 65,531 | 93,500 | 110,021 | 99,822 |
LNST của CĐ cty mẹ | 65,530 | 93,193 | 109,945 | 99,756 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 844,220 | 1,077,095 | 1,458,268 | 1,295,017 |
Tài sản ngắn hạn | 796,770 | 1,029,683 | 1,418,050 | 1,262,865 |
Nợ phải trả | 470,553 | 640,675 | 959,537 | 649,448 |
Nợ ngắn hạn | 428,030 | 570,269 | 959,537 | 649,448 |
Vốn chủ sở hữu | 373,575 | 436,021 | 498,731 | 645,569 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 92 | 399 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,753 | 3,916 | 3,587 | 2,329 |
BVPS (VNĐ) | 15,696 | 18,320 | 16,270 | 15,069 |
ROS (%) | 22.62 | 7.26 | 7.22 | 5.95 |
ROE (%) | 18.54 | 23.02 | 23.52 | 17.44 |
ROA (%) | -25.11 | -31.8 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,003 |
P/E | 49.18 |
P/B | 7.13 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,817 |
SLCP Niêm Yết | 47,123,341 |
SLCP Lưu Hành | 47,123,341 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 4,641.65 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
09/03 | 98.50 | +0.20 (+0.20%) | 186 | 183 |
08/03 | 99.00 | +4.40 (+4.44%) | 587 | 581 |
05/03 | 96.00 | +1.90 (+1.98%) | 574 | 551 |
04/03 | 95.00 | -1.20 (-1.26%) | 721 | 685 |
03/03 | 96.00 | -0.30 (-0.31%) | 366 | 351 |
02/03 | 96.80 | +2.60 (+2.69%) | 509 | 493 |
01/03 | 96.90 | +6.80 (+7.02%) | 1,230 | 1,192 |
26/02 | 90.80 | +0.20 (+0.22%) | 468 | 425 |
25/02 | 91.00 | +0.40 (+0.44%) | 352 | 321 |
24/02 | 90.80 | -0.80 (-0.88%) | 506 | 460 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 29.90 ▼ -1.30 | 6,835 | 4.37 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1 Giang Văn Minh - P. Kim Mã - Q. Ba Đình - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6275 1783 - 6266 1225
Fax: (84.24) 6275 1783 - 6257 1783
Email: info@congtrinhviettel.com.vn
Website: http://congtrinhviettel.com.vn/