CTCP VINACONEX 21
Vinaconex 21 Joint Stock Company No.21
Mã CK: V21 6.50 ▼ -0.20 (-3.08%) (cập nhật 00:15 03/12/2024)
Đang giao dịch
Vinaconex 21 Joint Stock Company No.21
Mã CK: V21 6.50 ▼ -0.20 (-3.08%) (cập nhật 00:15 03/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 201,891 | 242,560 | 166,817 | 160,144 |
Lợi nhuận gộp | 19,747 | 19,484 | 17,303 | 17,824 |
LN thuần từ HĐKD | 467 | 2,029 | 1,549 | -26,864 |
LNST thu nhập DN | 123 | 447 | 1,098 | -27,830 |
LNST của CĐ cty mẹ | 123 | 447 | 1,098 | -27,830 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 387,048 | 343,443 | 300,232 | 351,715 |
Tài sản ngắn hạn | 335,573 | 293,636 | 255,560 | 308,370 |
Nợ phải trả | 349,538 | 305,550 | 246,331 | 259,867 |
Nợ ngắn hạn | 287,797 | 300,649 | 246,328 | 259,864 |
Vốn chủ sở hữu | 37,510 | 37,893 | 53,902 | 91,848 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 72 | 263 | 491 | -4,337 |
BVPS (VNĐ) | 22,065 | 22,290 | 13,475 | 7,654 |
ROS (%) | 0.06 | 0.18 | 0.66 | -17.38 |
ROE (%) | 0.32 | 1.19 | 2.39 | -38.19 |
ROA (%) | 0.03 | 0.12 | 0.34 | -8.54 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,520 |
P/E | 4.28 |
P/B | 0.74 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 8,831 |
SLCP Niêm Yết | 11,999,789 |
SLCP Lưu Hành | 11,999,789 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 78.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/12 | 6.50 | -0.20 (-3.08%) | 3 | 0 |
02/12 | 6.70 | +0.20 (+2.99%) | 2 | 0 |
28/11 | 6.60 | +0.60 (+9.09%) | 8 | 1 |
27/11 | 6.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 6.00 | -0.10 (-1.67%) | 0 | 0 |
25/11 | 6.10 | 0 (0%) | 1 | 0 |
22/11 | 6.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 6.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 6.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 6.10 | +0.10 (+1.64%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 35.70 ■■ 0.00 | 6,835 | 5.22 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Phố Ba La - P. Phú La - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3351 6391
Fax: (84.24) 3351 6391 - 635 6588
Email: vinaconex21@gmail.com
Website: http://www.vinaconex21.vn