CTCP Xây dựng Số 7
No 7 Viet Nam Construction Joint Stock Company
Mã CK: VC7 9.40 ▲ +0.40 (+4.26%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
No 7 Viet Nam Construction Joint Stock Company
Mã CK: VC7 9.40 ▲ +0.40 (+4.26%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 226,783 | 429,246 | 377,541 | 291,222 |
Lợi nhuận gộp | 14,292 | 28,774 | 38,269 | 62,006 |
LN thuần từ HĐKD | -2,472 | 16,583 | 34,868 | 27,841 |
LNST thu nhập DN | 4,135 | 4,808 | 7,152 | 16,551 |
LNST của CĐ cty mẹ | 4,135 | 4,808 | 7,152 | 16,551 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 481,408 | 402,857 | 493,083 | 583,431 |
Tài sản ngắn hạn | 432,117 | 354,166 | 433,960 | 527,792 |
Nợ phải trả | 372,403 | 289,044 | 377,242 | 447,767 |
Nợ ngắn hạn | 339,030 | 216,914 | 377,242 | 447,767 |
Vốn chủ sở hữu | 109,005 | 113,813 | 115,842 | 135,664 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 551 | 641 | 954 | 2,090 |
BVPS (VNĐ) | 13,626 | 14,227 | 14,480 | 12,333 |
ROS (%) | 1.82 | 1.12 | 1.89 | 5.68 |
ROE (%) | 3.87 | 4.32 | 6.23 | 13.16 |
ROA (%) | 0.84 | 1.09 | 1.6 | 3.07 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,880 |
P/E | 5.00 |
P/B | 0.77 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,286 |
SLCP Niêm Yết | 10,999,984 |
SLCP Lưu Hành | 10,999,670 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 103.40 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 9.40 | +0.40 (+4.26%) | 33 | 3 |
20/11 | 9.00 | +0.20 (+2.22%) | 55 | 5 |
19/11 | 8.80 | -0.20 (-2.27%) | 31 | 3 |
18/11 | 9.00 | -0.20 (-2.22%) | 45 | 4 |
15/11 | 9.20 | -0.30 (-3.26%) | 64 | 6 |
14/11 | 9.50 | +0.10 (+1.05%) | 57 | 5 |
13/11 | 9.40 | -0.70 (-7.45%) | 77 | 7 |
12/11 | 10.10 | +0.40 (+3.96%) | 59 | 6 |
11/11 | 9.70 | +0.80 (+8.25%) | 149 | 14 |
08/11 | 8.90 | 0 (0%) | 15 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 3 Tòa nhà Vinaconex 7 - Số 61 đường K2 - P. Cầu Diễn - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 2218 2954
Fax: (84.24) 3785 2069
Email: vinaconex7@gmail.com
Website: http://www.vinaconex7.net