CTCP Vinam
Vinam Joint Stock Company
Mã CK: CVN 1.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 01:30 07/11/2024)
Đang giao dịch
Vinam Joint Stock Company
Mã CK: CVN 1.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 01:30 07/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
26/12/2017 | CVN: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 8.250.000 cp |
25/12/2017 | CVN: Báo cáo kết quả chào bán |
01/12/2017 | CVN: Nghị quyết HĐQT thông qua danh sách nhà đầu tư mua cp |
01/12/2017 | CVN: Bà Nguyễn Thị Hà - Ủy viên HĐQT đăng ký bán 50.000 CP |
24/11/2017 | CVN: Bà Đinh Thị Kim Dung - Thành viên BKS đăng ký bán 23.100 CP |
24/11/2017 | CVN: Bà Nguyễn Thị Thu Hương - Thành viên BKS đăng ký bán 10.000 CP |
30/10/2017 | CVN: Giải trình báo cáo tài chính quý 3/2017 |
25/10/2017 | CVN: Giải trình LNST Quý 3-2017 |
24/10/2017 | CVN: Ông Hoàng Trung Kiên - Thành viên BKS đã bán 23.500 CP |
29/09/2017 | CVN: Ông Nguyễn Thành Long - Ủy viên HĐQT đã bán 97.000 CP |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 880 | 0 | 0 | 11,264 |
Lợi nhuận gộp | 146 | 519 | 0 | 952 |
LN thuần từ HĐKD | -1,252 | -2,550 | 316 | -204 |
LNST thu nhập DN | -14,555 | -2,400 | 332 | -247 |
LNST của CĐ cty mẹ | -14,555 | -2,400 | 332 | -247 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 30,864 | 27,220 | 25,986 | 62,458 |
Tài sản ngắn hạn | 10,898 | 5,225 | 3,780 | 28,779 |
Nợ phải trả | 6,019 | 4,775 | 3,208 | 40,591 |
Nợ ngắn hạn | 6,019 | 4,775 | 3,208 | 40,591 |
Vốn chủ sở hữu | 24,845 | 22,445 | 22,778 | 21,867 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -4,478 | -738 | 102 | -76 |
BVPS (VNĐ) | 7,645 | 6,906 | 7,008 | 6,728 |
ROS (%) | -1653.76 | 0 | 0 | -2.19 |
ROE (%) | -45.31 | -10.15 | 1.47 | -1.11 |
ROA (%) | -35.08 | -8.26 | 1.25 | -0.56 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 3,250,000 |
SLCP Lưu Hành | 8,250,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 15.68 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
07/11 | 1.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/11 | 1.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/11 | 1.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/11 | 1.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/11 | 1.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
31/10 | 1.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
30/10 | 1.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
29/10 | 1.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/10 | 1.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/10 | 1.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.50 ■■ 0.00 | 6,835 | 5.34 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 23 - Ngõ 262B Nguyễn Trãi - P. Thanh Xuân Trung - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3562 6614
Fax: (84.24) 3562 6613
Email: anhpt@vinam.info
Website: http://www.vinamgroup.com.vn