CTCP Công nghiệp Vĩnh Tường
Vinh Tuong Industrial Corporation
Mã CK: VITI 14 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:46 14/02/2017)
Đang giao dịch
Vinh Tuong Industrial Corporation
Mã CK: VITI 14 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:46 14/02/2017)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
30/07/2012 | VITI chi trả 7% cổ tức đợt 2 năm 2011 bằng tiền mặt |
18/04/2012 | VinhTuong: Thông báo lịch họp ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
20/03/2012 | VTI: Thông báo chốt DS họp ĐHCĐ năm 2012 |
26/12/2011 | VTI chi trả cổ tức 10% đợt 1 năm 2011 |
16/08/2011 | 4.000 tỉ đồng từ chiến lược tích hợp |
19/05/2011 | VTI: 13/6 chốt danh sách cổ đông nhận cổ tức 6% |
25/04/2011 | VTI: Năm 2010 lãi 59,07 tỷ đồng, tăng 29,03% |
16/04/2011 | VTI: 29/4 họp ĐHĐCĐ năm 2011 |
18/12/2010 | VTI: 31/12 chốt danh sách trả cổ tức bằng tiền mặt, tỷ lệ 10% |
09/12/2010 | CTCP Công nghiệp Vĩnh Tường: Phát hành 9,5 triệu cp ra công chúng |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,086,052 | 1,341,264 | 1,456,549 | 1,805,641 |
Lợi nhuận gộp | 141,505 | 164,670 | 201,628 | 296,367 |
LN thuần từ HĐKD | 65,139 | 81,822 | 47,313 | 88,601 |
LNST thu nhập DN | 59,067 | 76,619 | 49,644 | 79,167 |
LNST của CĐ cty mẹ | 59,067 | 76,619 | 49,644 | 77,990 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng tài sản | 517,910 | 584,044 | 714,098 | 846,873 |
Tài sản ngắn hạn | 384,692 | 364,338 | 409,691 | 536,316 |
Nợ phải trả | 281,461 | 221,680 | 337,107 | 437,941 |
Nợ ngắn hạn | 280,403 | 220,882 | 299,719 | 413,566 |
Vốn chủ sở hữu | 236,449 | 362,364 | 368,527 | 399,346 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 8,464 | 9,586 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
EPS (VNĐ) | 4,375 | 3,331 | 2,158 | 3,391 |
BVPS (VNĐ) | 17,515 | 15,755 | 16,023 | 17,363 |
ROS (%) | 5.44 | 5.71 | 3.41 | 4.38 |
ROE (%) | 26.39 | 25.59 | 13.58 | 20.31 |
ROA (%) | 13.78 | 13.91 | 7.65 | 9.99 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,391 |
P/E | 4.13 |
P/B | 0.81 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,363 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
14/02 | 14.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
13/02 | 14.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
12/02 | 14.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
11/02 | 14.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
10/02 | 14.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
09/02 | 14.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
08/02 | 14.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
07/02 | 14.00 | -18 (-56.25%) | 20 | 3 |
12/08 | 32.00 | 0 (0%) | 30 | 10 |
11/08 | 32.00 | 0 (0%) | 30 | 10 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.60 ▲ 1.10 | 6,835 | 5.35 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Cao ốc IPC, 1489 Nguyễn Văn Linh, Phú Mỹ Hưng, Q.7, TP.HCM
Điện thoại: (84.28) 3776 1888 - 3776 3888
Fax: (08) 377 60 824
Email: vti@vinhtuong.com
Website: http://www.vinhtuong.com