CTCP Công Trình GTVT Quảng Nam
Quang Nam Transportion Construction JSC
Mã CK: QTC 16 ▲ +1 (+6.25%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Quang Nam Transportion Construction JSC
Mã CK: QTC 16 ▲ +1 (+6.25%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
26/10/2017 | QTC: Giải trình chênh lệch kết quả kinh doanh quý 3 so với cùng kỳ năm trước |
13/06/2017 | QTC: 29.6.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (2.300 đ/cp) |
09/06/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 13 doanh nghiệp |
31/05/2017 | QTC: Biên bản họp HĐQT |
22/05/2017 | QTC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
08/05/2017 | QTC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/04/2017 | QTC: 26.4.2017, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
13/04/2017 | QTC: Gia hạn thời gian tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2017 |
07/02/2017 | QTC: Báo cáo quản trị công ty năm 2016 |
03/01/2017 | QTC: Miễn nhiệm ông Phan Đình Ngô - Phó TGĐ từ 1.1.2017 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 150,239 | 119,400 | 130,964 | 139,021 |
Lợi nhuận gộp | 20,500 | 21,325 | 13,702 | 16,903 |
LN thuần từ HĐKD | 12,567 | 9,520 | 6,315 | 6,871 |
LNST thu nhập DN | 9,579 | 7,648 | 8,223 | 8,568 |
LNST của CĐ cty mẹ | 9,579 | 7,648 | 8,223 | 8,568 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 99,958 | 70,824 | 78,063 | 83,842 |
Tài sản ngắn hạn | 78,876 | 61,232 | 50,113 | 53,742 |
Nợ phải trả | 55,372 | 27,660 | 32,190 | 37,625 |
Nợ ngắn hạn | 55,372 | 27,555 | 32,190 | 37,625 |
Vốn chủ sở hữu | 44,586 | 43,164 | 45,872 | 46,217 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 7,982 | 4,553 | 3,046 | 3,186 |
BVPS (VNĐ) | 37,155 | 15,987 | 16,990 | 17,117 |
ROS (%) | 6.38 | 6.41 | 6.28 | 6.16 |
ROE (%) | 21.48 | 17.43 | 18.47 | 18.61 |
ROA (%) | -62.55 | -44.52 | 11.05 | 10.58 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,442 |
P/E | 4.65 |
P/B | 0.95 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,872 |
SLCP Niêm Yết | 2,700,000 |
SLCP Lưu Hành | 2,700,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 43.20 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 16.00 | +1 (+6.25%) | 1 | 0 |
19/12 | 15.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/12 | 15.00 | +0.80 (+5.33%) | 0 | 0 |
17/12 | 14.20 | -1 (-7.04%) | 0 | 0 |
16/12 | 15.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/12 | 15.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/12 | 15.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/12 | 15.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/12 | 15.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/12 | 15.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.30 ▲ 0.80 | 6,835 | 5.31 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 10 Nguyễn Du - Tp.Tam Kỳ - T.Quảng Nam
Điện thoại: (84.235) 385 1577
Fax: (84.235) 385 2098
Email: phongtckt2008@gmail.com
Website: http://www.cotracoqna.vn