CTCP Đầu Tư Và Xây Dựng Tiền Giang
Tien Giang Investment And Construction JSC
Mã CK: THG 44.20 ▲ +0.40 (+0.90%) (cập nhật 18:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Tien Giang Investment And Construction JSC
Mã CK: THG 44.20 ▲ +0.40 (+0.90%) (cập nhật 18:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 432,245 | 525,049 | 699,471 | 829,611 |
Lợi nhuận gộp | 80,806 | 88,010 | 150,312 | 185,869 |
LN thuần từ HĐKD | 13,770 | 12,958 | 61,876 | 98,737 |
LNST thu nhập DN | 13,630 | 17,012 | 56,011 | 86,498 |
LNST của CĐ cty mẹ | 13,482 | 16,927 | 55,945 | 86,348 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 361,996 | 405,705 | 602,210 | 693,526 |
Tài sản ngắn hạn | 242,194 | 295,740 | 450,921 | 436,263 |
Nợ phải trả | 202,560 | 242,605 | 397,304 | 417,887 |
Nợ ngắn hạn | 184,904 | 236,844 | 365,520 | 362,121 |
Vốn chủ sở hữu | 154,017 | 157,997 | 204,906 | 275,639 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 5,418 | 5,102 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,685 | 1,736 | 5,595 | 8,466 |
BVPS (VNĐ) | 19,252 | 15,800 | 20,491 | 22,970 |
ROS (%) | 3.15 | 3.24 | 8.01 | 10.43 |
ROE (%) | 8.75 | 10.85 | 30.83 | 35.94 |
ROA (%) | 3.54 | 4.41 | 11.1 | 13.33 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 8,028 |
P/E | 5.51 |
P/B | 1.75 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 25,197 |
SLCP Niêm Yết | 11,999,907 |
SLCP Lưu Hành | 11,999,907 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 530.40 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 44.20 | +0.40 (+0.90%) | 1 | 1 |
20/11 | 43.80 | +0.85 (+1.94%) | 1 | 0 |
19/11 | 42.95 | 0 (0%) | 1 | 0 |
18/11 | 42.95 | -0.05 (-0.12%) | 1 | 0 |
15/11 | 43.00 | -0.60 (-1.40%) | 1 | 0 |
14/11 | 43.60 | -0.05 (-0.11%) | 0 | 0 |
13/11 | 43.65 | +0.40 (+0.92%) | 1 | 0 |
12/11 | 43.25 | -0.65 (-1.50%) | 1 | 1 |
11/11 | 43.90 | -0.05 (-0.11%) | 2 | 1 |
08/11 | 43.95 | -0.05 (-0.11%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 90 Đinh Bộ Lĩnh - P.9 - Tp.Mỹ Tho - T.Tiền Giang
Điện thoại: (84.273) 387 2878 - 387 2984
Fax: (84.273) 385 0597
Email: ticco@ticco.com.vn
Website: http://ticco.com.vn/