CTCP Viglacera Hà Nội
Viglacera Hanoi Joint Stock Company
Mã CK: VIHN 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:26 15/08/2011)
Đang giao dịch
Viglacera Hanoi Joint Stock Company
Mã CK: VIHN 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:26 15/08/2011)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.viglacerahanoi.com.vn
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.viglacerahanoi.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 312,877 | 306,449 | 0 | 354,892 |
Lợi nhuận gộp | 56,736 | 60,722 | 0 | 68,610 |
LN thuần từ HĐKD | 7,867 | 4,969 | 0 | 35,120 |
LNST thu nhập DN | 7,800 | 3,883 | 0 | 22,402 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,800 | 3,883 | 0 | 22,402 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2016 |
Tổng tài sản | 280,590 | 291,996 | 0 | 260,530 |
Tài sản ngắn hạn | 128,969 | 150,706 | 0 | 136,984 |
Nợ phải trả | 243,733 | 259,074 | 0 | 223,940 |
Nợ ngắn hạn | 230,545 | 243,993 | 0 | 208,489 |
Vốn chủ sở hữu | 36,857 | 32,922 | 0 | 36,590 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,786 | 1,387 | 1.386 | 8,001 |
BVPS (VNĐ) | 13,163 | 11,758 | 0 | 13,068 |
ROS (%) | 2.49 | 1.27 | 0 | 6.31 |
ROE (%) | 42.33 | 11.13 | 11.8 | 122.45 |
ROA (%) | 5.56 | 1.36 | 1.33 | 17.2 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 8,001 |
P/E | 2.50 |
P/B | 1.53 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,068 |
SLCP Niêm Yết | 2,800,000 |
SLCP Lưu Hành | 2,800,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 56.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
15/08 | 20.00 | 0 (0%) | 100 | 20 |
14/08 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
13/08 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
12/08 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
11/08 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
10/08 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
09/08 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
08/08 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
07/08 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
06/08 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 15 - Toà nhà Viglacera - Số 1 - Đại lộ Thăng Long - P. Mễ Trì - Q. Từ Liêm - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3553 3875 - 3553 0070 - (84.241) 368 9234
Fax: (84.24) 3854 2889 - (84.241) 3
Email: ceramichn@hn.vnn.vn
Website: http://www.viglacerahanoi.com.vn