CTCP Đầu tư Xây dựng Thanh Niên
Youth Investment Construction Corporation
Mã CK: TNY 8 ▼ -8 (-100.00%) (cập nhật 08:15 05/01/2018)
Đang giao dịch
Youth Investment Construction Corporation
Mã CK: TNY 8 ▼ -8 (-100.00%) (cập nhật 08:15 05/01/2018)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.xaydungthanhnien.com.vn
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.xaydungthanhnien.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 412,281 | 481,079 | 451,272 | 515,947 |
Lợi nhuận gộp | 12,203 | 14,285 | 13,583 | 15,492 |
LN thuần từ HĐKD | 7,636 | 6,538 | 5,889 | 8,082 |
LNST thu nhập DN | 5,745 | 5,027 | 4,753 | 7,146 |
LNST của CĐ cty mẹ | 5,745 | 5,027 | 4,753 | 7,146 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 477,703 | 521,317 | 472,469 | 543,080 |
Tài sản ngắn hạn | 476,697 | 518,872 | 470,156 | 537,704 |
Nợ phải trả | 434,884 | 477,986 | 417,002 | 484,490 |
Nợ ngắn hạn | 422,884 | 465,986 | 417,002 | 484,490 |
Vốn chủ sở hữu | 42,820 | 43,332 | 55,467 | 58,590 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,192 | 2,793 | 2,641 | 4,035 |
BVPS (VNĐ) | 23,789 | 24,073 | 18,489 | 19,530 |
ROS (%) | 1.39 | 1.04 | 1.05 | 1.39 |
ROE (%) | 13.61 | 11.67 | 9.62 | 12.53 |
ROA (%) | 1.4 | 1.01 | 0.96 | 1.41 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,382 |
P/E | 3.36 |
P/B | 0.41 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 19,530 |
SLCP Niêm Yết | 3,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 3,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 24.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
05/01 | 8.00 | -8 (-100.00%) | 0 | 0 |
03/01 | 8.00 | -8 (-100.00%) | 0 | 0 |
02/01 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
29/12 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/12 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/12 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/12 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/12 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/12 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/12 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.30 ▲ 0.80 | 6,835 | 5.31 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 40 Hoàng Việt - P. 4 - Q. Tân Bình - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 3991 0958 - 3991 0959
Fax: (84.28) 3991 0960
Email: ctyxdtn@hcm.fpt.vn
Website: http://www.xaydungthanhnien.com.vn