CTCP Licogi 13
Licogi 13 JSC
Mã CK: LIG 2.90 ▼ -0.10 (-3.45%) (cập nhật 18:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Licogi 13 JSC
Mã CK: LIG 2.90 ▼ -0.10 (-3.45%) (cập nhật 18:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 847,818 | 1,405,590 | 1,301,734 | 862,224 |
Lợi nhuận gộp | 85,977 | 99,910 | 106,353 | 81,418 |
LN thuần từ HĐKD | 6,093 | 25,510 | 33,666 | 22,859 |
LNST thu nhập DN | 520 | 18,352 | 37,420 | 12,376 |
LNST của CĐ cty mẹ | 850 | 15,576 | 33,168 | 8,266 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,261,287 | 1,457,493 | 1,420,344 | 1,686,322 |
Tài sản ngắn hạn | 1,038,865 | 1,192,461 | 1,134,564 | 1,328,501 |
Nợ phải trả | 1,046,479 | 1,225,833 | 1,111,445 | 1,175,413 |
Nợ ngắn hạn | 1,008,994 | 1,161,745 | 1,088,585 | 1,135,729 |
Vốn chủ sở hữu | 155,378 | 170,415 | 308,899 | 510,909 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 59,430 | 61,245 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 76 | 1,399 | 2,767 | 291 |
BVPS (VNĐ) | 12,948 | 14,201 | 14,098 | 11,956 |
ROS (%) | 0.06 | 1.31 | 2.87 | 1.44 |
ROE (%) | 0.52 | 9.56 | 13.84 | 2.02 |
ROA (%) | 0.07 | 1.15 | 2.31 | 0.53 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 240 |
P/E | 12.08 |
P/B | 0.24 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,010 |
SLCP Niêm Yết | 43,598,032 |
SLCP Lưu Hành | 42,734,124 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 123.93 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 2.90 | -0.10 (-3.45%) | 11 | 0 |
20/11 | 3.00 | 0 (0%) | 22 | 1 |
19/11 | 3.00 | 0 (0%) | 25 | 1 |
18/11 | 3.00 | +0.10 (+3.33%) | 23 | 1 |
15/11 | 2.90 | 0 (0%) | 32 | 1 |
14/11 | 2.90 | 0 (0%) | 39 | 1 |
13/11 | 2.90 | -0.10 (-3.45%) | 51 | 1 |
12/11 | 3.00 | +0.10 (+3.33%) | 16 | 0 |
11/11 | 2.90 | 0 (0%) | 39 | 1 |
08/11 | 2.90 | -0.10 (-3.45%) | 4 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 4 - Licogi 13 tower - Số 164 - Đường Khuất Duy Tiến - P. Nhân Chính - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3854 4623
Fax: (84.24) 3854 4107
Email: tonghop@licogi13.com.vn
Website: http://www.licogi13.com.vn