CTCP XD & PT Cơ Sở Hạ Tầng
Construction & Infrastructure Development JSC
Mã CK: CID 30.70 ▲ +3.90 (+12.70%) (cập nhật 00:30 03/12/2024)
Đang giao dịch
Construction & Infrastructure Development JSC
Mã CK: CID 30.70 ▲ +3.90 (+12.70%) (cập nhật 00:30 03/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,298 | 5,808 | 2,832 | 4,058 |
Lợi nhuận gộp | 464 | -2,538 | 938 | 2,759 |
LN thuần từ HĐKD | -1,197 | -5,525 | -701 | 1,929 |
LNST thu nhập DN | -2,075 | -5,646 | -835 | 1,447 |
LNST của CĐ cty mẹ | -2,075 | -5,646 | -835 | 1,447 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 25,177 | 15,587 | 15,800 | 15,729 |
Tài sản ngắn hạn | 17,340 | 9,007 | 9,943 | 10,514 |
Nợ phải trả | 14,224 | 10,289 | 11,337 | 10,026 |
Nợ ngắn hạn | 12,712 | 8,776 | 11,337 | 10,026 |
Vốn chủ sở hữu | 10,953 | 5,298 | 4,463 | 5,703 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -2,102 | -5,733 | -848 | 1,648 |
BVPS (VNĐ) | 11,121 | 5,379 | 4,531 | 6,142 |
ROS (%) | -159.86 | -97.21 | -29.49 | 35.66 |
ROE (%) | -16.85 | -69.49 | -17.11 | 28.47 |
ROA (%) | 125.68 | 302.49 | 55.68 | -196.1 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,559 |
P/E | 19.69 |
P/B | 5.82 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 5,271 |
SLCP Niêm Yết | 1,082,000 |
SLCP Lưu Hành | 928,500 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 28.50 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/12 | 30.70 | +3.90 (+12.70%) | 0 | 0 |
02/12 | 26.50 | -3 (-11.32%) | 0 | 0 |
28/11 | 30.90 | +2.10 (+6.80%) | 0 | 0 |
27/11 | 29.70 | +2 (+6.73%) | 0 | 0 |
26/11 | 30.80 | +2.90 (+9.42%) | 0 | 0 |
25/11 | 28.90 | -0.10 (-0.35%) | 0 | 0 |
22/11 | 29.30 | +2.40 (+8.19%) | 0 | 0 |
21/11 | 29.50 | +3.10 (+10.51%) | 0 | 0 |
20/11 | 25.90 | -3.90 (-15.06%) | 0 | 0 |
19/11 | 29.80 | -0.10 (-0.34%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 35.70 ■■ 0.00 | 6,835 | 5.22 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Cụm CN Vĩnh Niệm - Nguyễn Sơn Hà - Q.Lê Chân - Tp.Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 387 0577
Fax: (84.225) 387 0576
Email: cinde.corp@hn.vnn.vn
Website: http://www.cinde.com.vn