CTCP Xây Lắp III Petrolimex
Petrolimex Installation No.III Joint Stock Company
Mã CK: PEN 7 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 12/12/2024)
Đang giao dịch
Petrolimex Installation No.III Joint Stock Company
Mã CK: PEN 7 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 12/12/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://penjico.petrolimex.com.vn
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://penjico.petrolimex.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 175,302 | 190,382 | 239,491 | 155,092 |
Lợi nhuận gộp | 30,240 | 14,653 | 36,351 | 1,291 |
LN thuần từ HĐKD | 7,762 | -752 | 1,637 | -20,114 |
LNST thu nhập DN | 7,658 | 11,639 | 2,846 | 5,329 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,658 | 11,639 | 2,846 | 5,329 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 247,245 | 286,499 | 374,742 | 272,887 |
Tài sản ngắn hạn | 149,641 | 125,586 | 333,003 | 232,896 |
Nợ phải trả | 163,850 | 198,221 | 291,418 | 188,806 |
Nợ ngắn hạn | 153,469 | 198,198 | 281,912 | 175,459 |
Vốn chủ sở hữu | 83,396 | 88,278 | 83,325 | 84,081 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,532 | 2,328 | 569 | 1,070 |
BVPS (VNĐ) | 16,679 | 17,656 | 16,665 | 16,816 |
ROS (%) | 4.37 | 6.11 | 1.19 | 3.44 |
ROE (%) | 9.42 | 13.56 | 3.32 | 6.37 |
ROA (%) | 3.06 | 4.36 | 0.86 | 1.65 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,685 |
P/E | 4.15 |
P/B | 0.44 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,058 |
SLCP Niêm Yết | 5,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 5,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 35.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
12/12 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/12 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/12 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/12 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/12 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/12 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/12 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/12 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/12 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/11 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 38.10 ▲ 2.00 | 6,835 | 5.57 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 232 Nguyễn Tất Thành - P.13 - Q.4 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3940 4602
Fax: (84.28) 3940 4606
Email: company@penjico.vn
Website: http://penjico.petrolimex.com.vn