CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư
Construction & Materials Trading Joint Stock Company
Mã CK: CNT 14.10 ▲ +0.10 (+0.71%) (cập nhật 19:15 21/11/2024)
Ngừng giao dịch
Construction & Materials Trading Joint Stock Company
Mã CK: CNT 14.10 ▲ +0.10 (+0.71%) (cập nhật 19:15 21/11/2024)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,645,769 | 752,330 | 383,582 | 295,687 |
Lợi nhuận gộp | 40,617 | 13,508 | 21,411 | 7,488 |
LN thuần từ HĐKD | -82,753 | -55,851 | -26,662 | -223,784 |
LNST thu nhập DN | -89,983 | -54,127 | -25,924 | -224,250 |
LNST của CĐ cty mẹ | -86,297 | -54,127 | -25,924 | -224,250 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,391,983 | 1,168,895 | 917,298 | 652,846 |
Tài sản ngắn hạn | 914,944 | 636,729 | 529,130 | 304,389 |
Nợ phải trả | 1,317,710 | 1,095,317 | 904,760 | 863,473 |
Nợ ngắn hạn | 1,044,675 | 890,081 | 636,194 | 610,429 |
Vốn chủ sở hữu | 69,663 | 73,578 | 12,538 | -210,628 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 4,610 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -8,704 | -5,459 | -2,589 | -38,373 |
BVPS (VNĐ) | 7,026 | 7,421 | 1,252 | -21,243 |
ROS (%) | -5.47 | -7.19 | -6.76 | -75.84 |
ROE (%) | -59.38 | -75.57 | -60.21 | 226.41 |
ROA (%) | -5.52 | -4.23 | -2.49 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 370 |
P/E | 38.11 |
P/B | 11.15 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 1,265 |
SLCP Niêm Yết | 10,015,069 |
SLCP Lưu Hành | 9,915,069 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 139.80 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 14.10 | +0.10 (+0.71%) | 0 | 0 |
20/11 | 14.10 | +0.30 (+2.13%) | 0 | 0 |
19/11 | 14.00 | +0.10 (+0.71%) | 0 | 0 |
18/11 | 14.00 | +0.30 (+2.14%) | 1 | 0 |
15/11 | 13.60 | -0.20 (-1.47%) | 1 | 0 |
14/11 | 13.80 | 0 (0%) | 1 | 0 |
13/11 | 13.90 | -0.10 (-0.72%) | 2 | 0 |
12/11 | 13.90 | -0.40 (-2.88%) | 1 | 0 |
11/11 | 14.50 | +0.10 (+0.69%) | 3 | 0 |
08/11 | 14.50 | -0.10 (-0.69%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lầu 6, 9-19 Hồ Tùng Mậu - P. Nguyễn Thái Bình - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3829 5488
Fax: (84.28) 3821 1096
Email: cnt@cnt.com.vn; info@cnt.com.vn
Website: http://www.cnt.com.vn