Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
03/08/2011 | SDNT chi trả cổ tức 10% năm 2010 |
13/04/2011 | SDNT: 17/05 ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
16/07/2009 | CTCP Sông Đà - Nha Trang bị xử phạt 45 triệu đồng |
12/07/2009 | Lễ ký kết hợp đồng xây lắp “Dự án Chung cư cao cấp Bãi Dương” |
08/04/2009 | SDNT: Thông báo mời họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2009 |
04/01/2009 | SDNT: Thay đổi nội dung Đăng ký kinh doanh |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 650.76 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 5.91 |
ROA (%) | 3.18 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
23/05 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
22/05 | 10.00 | +4 (+66.67%) | 50 | 5 |
22/05 | 6.00 | -9.11 (-60.29%) | 6 | 0 |
02/07 | 15.11 | 0 (0%) | 16,049 | 1,568 |
01/07 | 15.11 | 0 (0%) | 16,049 | 1,568 |
30/06 | 15.11 | 0 (0%) | 16,049 | 1,568 |
29/06 | 15.11 | 0 (0%) | 16,049 | 1,568 |
28/06 | 15.11 | 0 (0%) | 16,049 | 1,568 |
27/06 | 15.11 | 0 (0%) | 16,049 | 1,568 |
26/06 | 15.11 | 0 (0%) | 16,049 | 1,568 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |