CTCP Tấm Lợp VLXD Đồng Nai
Dong Nai Roofsheet And Construction Material JSC
Mã CK: DCT 0.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Dong Nai Roofsheet And Construction Material JSC
Mã CK: DCT 0.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 531,441 | 279,688 | 290,106 | 279,915 |
Lợi nhuận gộp | 38,815 | 2,378 | -8,539 | -21,258 |
LN thuần từ HĐKD | -94,403 | -126,884 | -111,502 | -126,182 |
LNST thu nhập DN | -55,183 | -134,777 | -112,028 | -23,820 |
LNST của CĐ cty mẹ | -55,183 | -134,777 | -112,028 | -23,820 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,138,848 | 1,049,105 | 1,003,762 | 901,460 |
Tài sản ngắn hạn | 138,766 | 126,198 | 132,343 | 164,982 |
Nợ phải trả | 793,709 | 838,742 | 905,427 | 913,878 |
Nợ ngắn hạn | 346,139 | 434,172 | 255,751 | 171,270 |
Vốn chủ sở hữu | 345,140 | 210,362 | 98,335 | -12,417 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -2,027 | -4,951 | -4,115 | -875 |
BVPS (VNĐ) | 12,678 | 7,727 | 3,612 | -456 |
ROS (%) | -10.38 | -48.19 | -38.62 | -8.51 |
ROE (%) | -15.04 | -48.52 | -72.58 | 191.83 |
ROA (%) | -4.71 | -12.32 | -10.91 | -2.64 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 49 |
P/E | 10.20 |
P/B | 1.07 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 468 |
SLCP Niêm Yết | 27,223,647 |
SLCP Lưu Hành | 27,223,647 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 13.61 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 0.50 | -0.10 (-20.00%) | 2 | 0 |
14/11 | 0.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 0.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 0.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 0.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 0.60 | +0.10 (+16.67%) | 7 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường số 4 - KCN Biên Hòa 1 - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 383 6130
Fax: (84.251) 383 6023
Email: info@donac.net
Website: http://www.donac.net