CTCP Viglacera Tiên Sơn
Viglacera Tien Son Joint Stock Company
Mã CK: VIT 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Viglacera Tien Son Joint Stock Company
Mã CK: VIT 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.viglaceratienson.com
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.viglaceratienson.com
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 547,445 | 677,873 | 681,806 | 965,241 |
Lợi nhuận gộp | 83,792 | 85,576 | 102,642 | 134,776 |
LN thuần từ HĐKD | 23,617 | 40,512 | 47,922 | 69,645 |
LNST thu nhập DN | 11,570 | 27,731 | 37,304 | 57,257 |
LNST của CĐ cty mẹ | 11,570 | 27,731 | 37,304 | 57,257 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 595,237 | 513,815 | 681,089 | 770,619 |
Tài sản ngắn hạn | 249,877 | 192,624 | 205,784 | 318,773 |
Nợ phải trả | 470,399 | 361,156 | 487,292 | 544,752 |
Nợ ngắn hạn | 382,287 | 282,906 | 319,513 | 382,927 |
Vốn chủ sở hữu | 124,838 | 152,659 | 193,797 | 225,868 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,169 | 2,801 | 3,205 | 3,832 |
BVPS (VNĐ) | 12,610 | 15,420 | 12,920 | 15,058 |
ROS (%) | 2.11 | 4.09 | 5.47 | 5.93 |
ROE (%) | 9.72 | 19.99 | 21.53 | 27.29 |
ROA (%) | 2 | 5 | 6.24 | 7.89 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,068 |
P/E | 6.52 |
P/B | 1.93 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,343 |
SLCP Niêm Yết | 15,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 19,499,664 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 389.99 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Tiên Sơn - H.Tiên Du - T.Bắc Ninh
Điện thoại: (84.222) 383 9390 - 383 9279
Fax: (84.222) 383 8917
Email: viglaceratienson@vnn.vn
Website: http://www.viglaceratienson.com