CTCP Viglacera Hạ Long I
Viglacera Ha Long I Joint Stock Company
Mã CK: HLY 16.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Viglacera Ha Long I Joint Stock Company
Mã CK: HLY 16.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 57,600 | 54,770 | 57,760 | 51,464 |
Lợi nhuận gộp | 8,402 | 8,650 | 7,577 | 11,097 |
LN thuần từ HĐKD | -106 | 1,004 | 895 | 3,911 |
LNST thu nhập DN | 21 | 990 | 874 | 3,235 |
LNST của CĐ cty mẹ | 21 | 990 | 874 | 3,235 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 48,084 | 47,760 | 38,392 | 48,253 |
Tài sản ngắn hạn | 18,665 | 22,367 | 13,929 | 16,239 |
Nợ phải trả | 30,495 | 29,209 | 19,018 | 25,694 |
Nợ ngắn hạn | 28,330 | 28,402 | 18,998 | 17,847 |
Vốn chủ sở hữu | 17,588 | 18,551 | 19,375 | 22,558 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 21 | 990 | 874 | 3,248 |
BVPS (VNĐ) | 17,588 | 18,551 | 19,375 | 22,560 |
ROS (%) | 0.04 | 1.81 | 1.51 | 6.29 |
ROE (%) | 0.13 | 5.48 | 4.61 | 15.43 |
ROA (%) | 0.04 | 2.07 | 2.03 | 7.47 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 874 |
P/E | 18.88 |
P/B | 0.70 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 23,419 |
SLCP Niêm Yết | 1,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 999,905 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 16.50 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 16.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 16.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 16.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 16.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 16.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 16.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 16.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 16.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 16.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 16.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: X. Cộng Hòa - H. Yên Hưng - T. Quảng Ninh
Điện thoại: (84.203) 385 7321
Fax: (84.203) 368 1743
Email: viglacerahalong1@vnn.vn
Website: https://viglacerahalong.vn/