CTCP Xây Dựng Số 9
Construction Joint Stock Company No.9
Mã CK: VC9 4.60 ▼ -0.10 (-2.17%) (cập nhật 18:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Construction Joint Stock Company No.9
Mã CK: VC9 4.60 ▼ -0.10 (-2.17%) (cập nhật 18:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
30/11/2017 | VC9: CTCP Quản lý Quỹ đầu tư MB (MB Capital) đã mua 35.100 cp |
20/10/2017 | VC9: Báo cáo tài chính cơ quan công ty cấp trên Quý 3-2017 |
17/08/2017 | VC9: Văn bản công bố thông tin BCTC bán niên năm 2017 |
28/07/2017 | VC9: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
14/07/2017 | VC9: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC 2017 |
13/06/2017 | VC9: 16.6.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) |
09/06/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 13 doanh nghiệp |
30/03/2017 | VC9: Điều lệ Công ty sửa đổi |
29/03/2017 | VC9: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
24/03/2017 | VC9: Giải trình công bố thông tin kết quả điều chỉnh hồi tố |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 853,126 | 716,211 | 755,093 | 848,714 |
Lợi nhuận gộp | 85,965 | 87,284 | 59,887 | 58,372 |
LN thuần từ HĐKD | 18,541 | 18,934 | 10,052 | 8,260 |
LNST thu nhập DN | 10,130 | 7,280 | 11,218 | 13,877 |
LNST của CĐ cty mẹ | 11,069 | 10,854 | 11,218 | 13,877 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,625,705 | 1,574,010 | 1,335,468 | 1,375,140 |
Tài sản ngắn hạn | 1,324,162 | 1,315,255 | 1,138,294 | 1,182,378 |
Nợ phải trả | 1,430,431 | 1,384,092 | 1,144,372 | 1,183,728 |
Nợ ngắn hạn | 1,027,684 | 1,061,286 | 1,006,230 | 1,129,720 |
Vốn chủ sở hữu | 190,076 | 188,293 | 191,096 | 191,411 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 5,198 | 1,624 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 946 | 928 | 959 | 1,191 |
BVPS (VNĐ) | 15,840 | 15,691 | 15,925 | 16,367 |
ROS (%) | 1.19 | 1.02 | 1.49 | 1.64 |
ROE (%) | 5.69 | 5.74 | 5.91 | 7.26 |
ROA (%) | 0.69 | 0.68 | 0.77 | 1.02 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,338 |
P/E | 3.44 |
P/B | 0.29 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,928 |
SLCP Niêm Yết | 12,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 11,695,200 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 53.80 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 4.60 | -0.10 (-2.17%) | 0 | 0 |
20/11 | 4.70 | -0.10 (-2.13%) | 3 | 0 |
19/11 | 4.80 | +0.20 (+4.17%) | 0 | 0 |
18/11 | 4.60 | +0.10 (+2.17%) | 0 | 0 |
15/11 | 4.50 | -0.20 (-4.44%) | 0 | 0 |
14/11 | 4.70 | -0.10 (-2.13%) | 1 | 0 |
13/11 | 4.80 | +0.10 (+2.08%) | 1 | 0 |
12/11 | 4.70 | -0.10 (-2.13%) | 0 | 0 |
11/11 | 4.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 4.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 4&5 - Tòa nhà Vinaconex 9 - HH2-2 Phạm Hùng - Nam Từ Liêm - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3554 0612
Fax: (84.24) 3554 0615
Email: vc9@vinaconex-9.vn
Website: http://vinaconex-9.vn