CTCP Xây dựng Số 11
Viet Nam Construction Joint Stock Company No11
Mã CK: V11 0.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Viet Nam Construction Joint Stock Company No11
Mã CK: V11 0.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.vinaconex11.com.vn/
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.vinaconex11.com.vn/
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 195,535 | 119,548 | 52,063 | 55,052 |
Lợi nhuận gộp | 515 | 5,925 | 2,787 | -535 |
LN thuần từ HĐKD | -22,453 | 1,484 | -9,179 | -8,685 |
LNST thu nhập DN | -19,779 | -3,639 | -9,717 | -26,942 |
LNST của CĐ cty mẹ | -19,779 | -3,639 | -9,717 | -26,942 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 573,972 | 472,236 | 480,051 | 330,131 |
Tài sản ngắn hạn | 565,917 | 466,204 | 222,355 | 107,515 |
Nợ phải trả | 506,198 | 408,101 | 425,633 | 302,655 |
Nợ ngắn hạn | 505,698 | 408,101 | 425,633 | 302,655 |
Vốn chủ sở hữu | 67,774 | 64,135 | 54,418 | 27,476 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -2,355 | -433 | -1,157 | -5,455 |
BVPS (VNĐ) | 8,068 | 7,635 | 6,478 | 3,271 |
ROS (%) | -10.12 | -3.04 | -18.66 | -48.94 |
ROE (%) | -25.47 | -5.52 | -16.39 | -65.8 |
ROA (%) | -3.39 | -0.7 | -2.04 | -6.65 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -3,854 |
P/E | -0.13 |
P/B | 0.15 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 3,271 |
SLCP Niêm Yết | 8,399,889 |
SLCP Lưu Hành | 8,399,889 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 4.20 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 0.50 | 0 (0%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 1 - Tòa nhà Vinaconex - KĐT Trung Hòa - P.Nhân Chính - Q.Thanh Xuân - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6285 3101
Fax: (84.24) 6285 3100
Email: vc11@vnn.vn
Website: http://www.vinaconex11.com.vn/