CTCP Công Nghiệp Gốm Sứ Taicera
Taicera Enterprise Company
Mã CK: TCR 3.45 ▲ +0.19 (+5.51%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Taicera Enterprise Company
Mã CK: TCR 3.45 ▲ +0.19 (+5.51%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
08/11/2017 | Lộ diện những khoản lỗ lớn nhất quý 3 |
18/10/2017 | TCR: Nhắc nhở chậm công bố trả cổ tức bằng cổ phiếu năm 2016 |
21/07/2017 | TCR: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2017 |
30/06/2017 | TCR: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư thay đổi lần thứ 17 |
31/05/2017 | TCR: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2017 |
18/05/2017 | TCR: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 4 |
04/05/2017 | TCR: Bổ nhiệm ông Chen Cheng Jen làm CT.HĐQT nhiệm kỳ 2017 - 2022 |
01/05/2017 | Đã có gần 60 doanh nghiệp báo lỗ quý 1 |
27/04/2017 | TCR: Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2017 |
26/04/2017 | TCR: Nghị quyết họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2017 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,911,926 | 2,258,227 | 2,063,514 | 1,535,354 |
Lợi nhuận gộp | 232,923 | 341,768 | 414,489 | 326,068 |
LN thuần từ HĐKD | -64,782 | -6,570 | 38,123 | 26,728 |
LNST thu nhập DN | -58,312 | 1,897 | 41,274 | 29,621 |
LNST của CĐ cty mẹ | -58,853 | 1,996 | 41,267 | 29,628 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,642,956 | 1,636,052 | 1,550,667 | 1,286,290 |
Tài sản ngắn hạn | 903,541 | 951,663 | 959,750 | 794,310 |
Nợ phải trả | 1,035,988 | 1,030,777 | 901,176 | 619,551 |
Nợ ngắn hạn | 917,196 | 957,833 | 883,278 | 612,693 |
Vốn chủ sở hữu | 588,636 | 587,282 | 649,491 | 666,740 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 18,333 | 17,994 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -1,351 | 45 | 927 | 662 |
BVPS (VNĐ) | 13,217 | 13,187 | 14,584 | 14,678 |
ROS (%) | -3.05 | 0.08 | 2 | 1.93 |
ROE (%) | -9.39 | 0.34 | 6.67 | 4.5 |
ROA (%) | -3.58 | 0.12 | 2.59 | 2.09 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 652 |
P/E | 5.29 |
P/B | 0.26 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,395 |
SLCP Niêm Yết | 10,373,190 |
SLCP Lưu Hành | 45,425,142 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 156.72 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 3.45 | +0.19 (+5.51%) | 7 | 0 |
20/11 | 3.26 | +0.20 (+6.13%) | 0 | 0 |
19/11 | 3.06 | -0.21 (-6.86%) | 0 | 0 |
18/11 | 3.27 | -0.24 (-7.34%) | 0 | 0 |
15/11 | 3.51 | -0.04 (-1.14%) | 0 | 0 |
14/11 | 3.55 | +0.04 (+1.13%) | 0 | 0 |
13/11 | 3.51 | -0.06 (-1.71%) | 0 | 0 |
11/11 | 3.57 | -0.01 (-0.28%) | 0 | 0 |
08/11 | 3.58 | +0.06 (+1.68%) | 0 | 0 |
01/11 | 3.52 | +0.08 (+2.27%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Gò Dầu - X.Phước Thái - H.Long Thành - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 384 1594
Fax: (84.251) 384 1592
Email: info@taicera.com
Website: http://www.taicera.com